Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Hãy xem hướng dẫn meta chiến thuật gia của OP.GG để biết tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và đội hình cho từng chiến thuật gia.
Chiến Thuật Gia Thứ hạng
#Chiến Thuật GiaBậcThứ hạng trung bìnhTỉ lệ thắngTrận đấu
1
Yasuo
Yasuo Ma Kiếm Đột Phá
Yasuo
kMythic#4.4950.12%1,147,573
2
Tristana
Tristana Pháo Thủ Pengu Tí Nị
Tristana
kMythic#4.4950.24%922,260
3
Thủy Thần
Thủy Thần
Thủy Thần
kStandard#4.4351.18%906,931
4
Khỉ Của Powder
Khỉ Đuôi Nổ Tinh Võ Sư
Khỉ Của Powder
kLegendary#4.550.04%846,438
5
Zed
Zed Tí Nị
Zed
kLegendary#4.5249.67%779,275
6
Ashe
Ashe Tí Nị
Ashe
kLegendary#4.550.09%748,326
7
Yuumi
Yuumi Tí Nị
Yuumi
kLegendary#4.5149.83%724,746
8
Lillia
Lillia Mộng Tưởng Tiên Nữ Tí Nị
Lillia
kMythic#4.4750.67%693,962
9
Briar
Briar Cosplay Shork Tí Nị
Briar
kMythic#4.4750.56%602,941
10
Cuppy
Cuppy
Cuppy
kLegendary#4.5449.25%414,308
11
Thủy Thần
Thủy Thần Học Viện
Thủy Thần
kStandard#4.5548.89%403,739
12
Morgana Tiên Hắc Ám Tí Nị
#4.4650.71%401,240
13
Jinx
Arcane Jinx Đột Phá
Jinx
kMythic#4.4850.47%397,371
14
Thresh Đột Phá Cơ Bản
Thresh Cao Bồi Đột Phá
Thresh Đột Phá Cơ Bản
kMythic#4.5149.79%387,421
15
Sett
Sett Tí Nị
Sett
kLegendary#4.5449.28%383,506
16
Morgana
Morgana Tí Nị
Morgana
kLegendary#4.5349.36%378,743
17
Jhin
Jhin Vũ Trụ Hắc Ám Đột Phá
Jhin
kMythic#4.4750.48%371,540
18
Katarina
Katarina Tí Nị
Katarina
kLegendary#4.5249.62%354,151
19
Ahri
Ahri Chiêu Hồn Thiên Hồ Tí Nị - Hàng Hiệu
Ahri
kPrestige#4.4650.86%351,442
20
Orianna
T1 Orianna Tí Nị
Orianna
kMythic#4.4650.76%345,944
21
Ezreal
Ezreal Tí Nị
Ezreal
kLegendary#4.5249.67%341,344
22
Orianna
Orianna Trán Hoa Linh Ngọc Tí Nị
Orianna
kMythic#4.4950.24%334,925
23
Riven
Riven Thần Kiếm Tí Nị
Riven
kMythic#4.4750.74%327,691
24
Blitzcrank
Blitzcrank Tí Nị
Blitzcrank
kLegendary#4.550.01%327,640
25
Jinx
Jinx Tí Nị
Jinx
kLegendary#4.5149.76%323,616
26
Gwen
Gwen Tử Chỉ Dương Khí Tí Nị
Gwen
kMythic#4.4351.29%323,349
27
Aatrox
Aatrox Huyết Nguyệt Tí Nị
Aatrox
kMythic#4.4850.40%322,996
28
Mỏ Vịt
Mỏ Vịt Vinh Quang
Mỏ Vịt
kLegendary#4.5149.84%303,994
29
Garen
Garen Sư Vương Đột Phá
Garen
kMythic#4.549.93%296,256
30
Yone
Yone Tà Ảnh Song Kiếm Tí Nị
Yone
kMythic#4.4550.95%280,766
31
Amumu
Amumu Tí Nị
Amumu
kLegendary#4.4950.10%275,112
32
Kai'Sa
Kai'Sa Tí Nị
Kai'Sa
kLegendary#4.5149.87%270,843
33
Gwen
Gwen Tí Nị
Gwen
kLegendary#4.4451.18%270,484
34
Khỉ Của Powder
Khỉ Đuôi Nổ Ngày Tuyết Rơi
Khỉ Của Powder
kStandard#4.5249.66%256,402
35
Irelia
Irelia Sứ Thanh Hoa Tí Nị
Irelia
kMythic#4.4351.35%256,087
36
Yasuo
Yasuo Long Kiếm Tí Nị
Yasuo
kMythic#4.4750.55%245,590
37
Irelia
Irelia Tí Nị
Irelia
kLegendary#4.4850.50%239,319
38
Zoe
Zoe Tí Nị
Zoe
kLegendary#4.4850.43%227,502
39
Teemo
Teemo Tí Nị
Teemo
kLegendary#4.5249.64%224,709
40
Miss Fortune
Miss Fortune Thỏ Chỉ Huy Tí Nị
Miss Fortune
kMythic#4.4750.52%220,569
41
Aatrox
Aatrox Tí Nị
Aatrox
kLegendary#4.5149.87%213,445
42
Lính
Lính Xe Pháo Xanh
Lính
kLegendary#4.4950.27%211,530
43
Janna
Janna Dự Báo Thời Tiết Tí Nị
Janna
kMythic#4.4650.86%210,971
44
Jhin
Jhin Đột Phá
Jhin
kLegendary#4.5249.61%209,287
45
Poro
Poro Cosplay Yone
Poro
kLegendary#4.4750.68%203,132
46
Vayne
Vayne Đột Phá
Vayne
kLegendary#4.5349.49%202,453
47
Akali
Akali Tí Nị
Akali
kLegendary#4.549.88%202,060
48
Blitzcrank
Blitz Mãi Bên Crank Bạn Nhé Tí Nị
Blitzcrank
kMythic#4.4650.68%197,032
49
Zoe
Zoe Thần Thoại Tí Nị
Zoe
kMythic#4.4550.98%194,940
50
Vayne
SIÊU PHẨM: Vayne Đột Phá
Vayne
kMythic#4.4950.15%189,814
51
Sett
Sett Song Hồn Hoang Thú Tí Nị
Sett
kMythic#4.4750.71%187,176
52
Choncc
Choncc Ong Mật
Choncc
kLegendary#4.4750.60%186,413
53
Warwick
Warwick Đột Phá
Warwick
kLegendary#4.5449.38%182,754
54
Thủy Thần
Thủy Thần Dị Thường
Thủy Thần
kStandard#4.5548.85%181,451
55
Gwen
Gwen Tiệm Trà Ngọt Ngào Tí Nị - Hàng Hiệu
Gwen
kPrestige#4.4451.16%178,555
56
Irelia
Irelia Thánh Kiếm Tí Nị
Irelia
kMythic#4.4750.65%177,491
57
Poro
Poro Hợp Thể
Poro
kMythic#4.4850.50%168,057
58
Thủy Thần
Thủy Thần Bồn Tắm Hơi
Thủy Thần
kStandard#4.549.77%165,020
59
Kayle
Kayle Thiên Sứ Công Nghệ Tí Nị
Kayle
kMythic#4.550.14%162,219
60
Akali
Akali Vệ Binh Tinh Tú Tí Nị
Akali
kMythic#4.4850.36%162,059
61
Lee Sin
Lee Sin Tí Nị
Lee Sin
kLegendary#4.5249.51%161,282
62
Warwick
Arcane Warwick Đột Phá
Warwick
kMythic#4.4850.33%159,550
63
Lux
Lux Tí Nị
Lux
kLegendary#4.5149.74%158,151
64
Miss Fortune
Miss Fortune Tí Nị
Miss Fortune
kLegendary#4.5349.48%154,312
65
Hiệp Sĩ Cánh Cụt
Pengu Cosplay Yasuo
Hiệp Sĩ Cánh Cụt
kMythic#4.4750.57%151,775
66
Thủy Thần
Thủy Thần Thành Phố Công Nghệ
Thủy Thần
kStandard#4.6147.73%147,088
67
Akali
K/DA ALL OUT Akali Tí Nị
Akali
kMythic#4.4850.50%145,499
68
Zed
SIÊU PHẨM: Zed Tí Nị
Zed
kMythic#4.5149.96%145,243
69
Kai'Sa Vệ Binh Tinh Tú Tí Nị
#4.4551.03%143,538
70
Sona
Sona Tí Nị
Sona
kLegendary#4.5149.82%140,890
71
Ekko
Ekko Tí Nị
Ekko
kLegendary#4.550.14%139,690
72
Teemo
Teemo Tiểu Quỷ Tí Nị
Teemo
kMythic#4.4750.52%135,963
73
Sett
HEARTSTEEL Sett Tí Nị
Sett
kMythic#4.4850.41%132,881
74
Lee Sin
Lee Sin Long Cước Tí Nị
Lee Sin
kMythic#4.4850.27%131,338
75
Malphite
Malphite Tí Nị
Malphite
kLegendary#4.5149.83%129,633
76
Ahri
Ahri Chiêu Hồn Thiên Hồ Tí Nị
Ahri
kMythic#4.4650.90%129,138
77
Caitlyn
Caitlyn Tí Nị
Caitlyn
kLegendary#4.4950.33%126,637
78
Morgana
Morgana Khổng Tước Hoàng Hậu Tí Nị
Morgana
kMythic#4.4750.51%124,561
79
Ashe
Ashe Cao Bồi Tí Nị
Ashe
kMythic#4.4850.26%123,565
80
Blitzcrank
iBlitzcrank Tí Nị
Blitzcrank
kMythic#4.549.90%121,338
81
Poro
Poro Ong Mật
Poro
kLegendary#4.4650.78%119,808
82
Annie
Annie Tí Nị
Annie
kLegendary#4.5249.80%118,863
83
Ezreal
Ezreal Học Viện Chiến Binh Tí Nị
Ezreal
kMythic#4.4850.43%118,759
84
Zed
Zed Tử Thần Không Gian Tí Nị
Zed
kMythic#4.4850.56%118,429
85
Poro
Poro
Poro
kLegendary#4.4551.03%115,539
86
Tiểu Tiên Cá
Tiểu Tiên Cá Vinh Quang
Tiểu Tiên Cá
kLegendary#4.4750.45%115,040
87
Rùa
Rùa Vinh Quang
Rùa
kLegendary#4.5249.51%112,636
88
Lulu
Lulu Vệ Binh Tinh Tú Tí Nị
Lulu
kMythic#4.4850.49%112,385
89
Tristana
Tristana Tí Nị
Tristana
kLegendary#4.549.93%111,478
90
Lux
Lux Vệ Binh Tinh Tú Tí Nị
Lux
kMythic#4.4750.45%110,639
91
Shiro & Kuro
Shiro & Kuro Sơn Hải Họa Đồ
Shiro & Kuro
kLegendary#4.5449.15%109,467
92
Aatrox
DRX Aatrox Tí Nị
Aatrox
kMythic#4.4850.39%107,915
93
Poro
Poro Bò Sữa
Poro
kLegendary#4.4451.21%106,109
94
Tristana
Tristana Luyện Rồng Tí Nị
Tristana
kMythic#4.4950.24%105,196
95
Thủy Thần
Thủy Thần Công Nghệ
Thủy Thần
kStandard#4.5349.33%103,670
96
Teemo
Beemo Tí Nị
Teemo
kMythic#4.549.96%97,796
97
Mèo Bánh Mì
Mèo Bánh Mì
Mèo Bánh Mì
kLegendary#4.4550.87%96,643
98
Ao Shin
Ao Shin Vũ Trụ
Ao Shin
kLegendary#4.5349.57%96,043
99
Katarina
Katarina Học Viện Chiến Binh Tí Nị
Katarina
kMythic#4.4850.45%94,516
100
Shiro & Kuro
Shiro & Kuro Hoa Linh Lục Địa
Shiro & Kuro
kLegendary#4.5349.40%94,259