Thống kê
Teamfight Tactics
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Streamer Overlay
Beta
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Desktop
Beta
Streamer Overlay
Duo
TalkG
Esports
New
Gigs
Feedback Button
VI
Đăng nhập
Khu vực
NA
Tìm kiếm
Tên In-game +
#NA1
Get OP.GG for Desktop
Trang chủ
Đội hình & Chỉ số
N
Xu hướng người dùng
Bảng xếp hạng
Chuẩn bị Đội hình
Tăng & Giảm sức mạnh
Hướng dẫn trò chơi
N
Mùa 14
Trang của tôi
Đội hình meta trong mùa 14
Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
Mùa 14
Xu hướng Youtuber
Đội hình
Tướng
Trang bị
Tộc Hệ
Global
North America
Europe Nordic & East
Europe West
LAN
LAS
Middle East
Oceania
Southeast Asia
Korea
Japan
Brazil
Russia
Türkiye
Taiwan
Vietnam
Global
Phiên bản:
Hãy xem các đội hình OP cho mùa 14. Bạn có thể tìm hiểu về các đội hình bậc OP bao gồm tướng chủ lực, lõi công nghệ và tộc/hệ.
Dữ liệu này được phân tích từ 3,066,496 trận trong 24 giờ vừa qua.
Cập nhật gần nhất: 48 phút trước
Đội hình
Ấn
★★★Đội hình
Đội hình Thắng Gần đây
Đội hình
Bậc
Vị trí trung bình
Tỉ lệ top 1
Tỉ lệ top 4
Tỉ lệ chọn
Bậc
Tìm kiếm
Đội hình
Ấn
★★★Đội hình
Đội hình Thắng Gần đây
Tìm kiếm đội hình hoặc tộc/hệ
Hiển thị tướng chủ lực theo giá vàng
Hãy xem các tướng chủ lực được đề xuất theo giá vàng.
Sắp xếp
Bậc
Vị trí trung bình
Tỉ lệ top 1
Tỉ lệ top 4
Tỉ lệ chọn
Bậc
Công Nghệ Cao Vex
78
Lv 8
Normal
Popular
78
Vị trí trung bình
3.05
Top 1
22.01%
Tỉ lệ top 4
79.72%
Tỉ lệ chọn
1.96%
3
3
5
2
2
2
Jax
Morgana
Jhin
Gragas
Mordekaiser
3rd
Varus
2nd
Sejuani
1st
Vex
Aurora
Trùm Giả Lập Veigar
81
Lv 6
Normal
Popular
81
Vị trí trung bình
2.61
Top 1
32.04%
Tỉ lệ top 4
85.73%
Tỉ lệ chọn
0.94%
4
3
4
2
2
3
Poppy
Ekko
Shyvana
1st
Veigar
Mordekaiser
Brand
Neeko
2nd
Ziggs
3rd
Kobuko
Tiên Phong Vayne
72
Lv 6
Normal
Popular
72
Vị trí trung bình
3.23
Top 1
19.97%
Tỉ lệ top 4
75.24%
Tỉ lệ chọn
1.34%
1
3
4
4
3
Sylas
Rhaast
1st
Vayne
3rd
Jarvan IV
Senna
Leona
2nd
Zed
Renekton
Quỷ Đường Phố Brand
87
Lv 8
Normal
Popular
87
Vị trí trung bình
3.51
Top 1
16.37%
Tỉ lệ top 4
70.71%
Tỉ lệ chọn
0.64%
7
3
2
2
2
Dr. Mundo
Zyra
Ekko
Rengar
1st
Brand
2nd
Neeko
Ziggs
Kobuko
3rd
Samira
Đồ Tể Shaco
57
Lv 5
Easy
Popular
57
Vị trí trung bình
4.03
Top 1
10.45%
Tỉ lệ top 4
59.94%
Tỉ lệ chọn
1.31%
6
1
2
2
3
Dr. Mundo
1st
Shaco
Darius
3rd
Vayne
Braum
Jarvan IV
Senna
2nd
Zed
Công Nghệ Cao Zeri
81
Lv 8
Normal
Popular
81
Vị trí trung bình
3.37
Top 1
16.11%
Tỉ lệ top 4
74.27%
Tỉ lệ chọn
0.53%
3
5
2
2
2
3
Jax
Darius
Jhin
Twisted Fate
Mordekaiser
3rd
Miss Fortune
2nd
Sejuani
1st
Zeri
Aurora
Siêu Thú Xayah
84
Lv 8
Normal
Popular
84
Vị trí trung bình
3.61
Top 1
14.77%
Tỉ lệ top 4
68.07%
Tỉ lệ chọn
0.54%
1
7
1
2
2
2
2
Sylas
Illaoi
Jhin
Vayne
Yuumi
2nd
Leona
1st
Xayah
3rd
Aurora
Renekton
Băng Đảng Twisted Fate
63
Lv 6
Easy
Popular
63
Vị trí trung bình
3.99
Top 1
7.73%
Tỉ lệ top 4
62.44%
Tỉ lệ chọn
0.72%
2
5
2
2
2
Shaco
3rd
Darius
Rhaast
1st
Twisted Fate
Braum
Gragas
2nd
Miss Fortune
Zeri
Quỷ Đường Phố Rengar
66
Lv 7
Normal
Popular
66
Vị trí trung bình
4.06
Top 1
12.83%
Tỉ lệ top 4
59.00%
Tỉ lệ chọn
0.81%
7
1
2
2
2
Dr. Mundo
Zyra
Ekko
2nd
Jinx
1st
Rengar
Brand
3rd
Neeko
Vex
Chiến Đội Veigar
69
Lv 6
Normal
69
Vị trí trung bình
3.29
Top 1
14.22%
Tỉ lệ top 4
76.52%
Tỉ lệ chọn
0.24%
4
4
2
2
Kindred
Nidalee
Poppy
2nd
Shyvana
1st
Veigar
Elise
T-43X
Ziggs
3rd
Kobuko
Thần Pháp Vex
90
90
Vị trí trung bình
3.52
Top 1
18.65%
Tỉ lệ top 4
69.35%
Tỉ lệ chọn
0.22%
1
6
2
2
2
2
2
Morgana
Rhaast
Gragas
Jarvan IV
Senna
2nd
Cho'Gath
1st
Vex
Renekton
3rd
Urgot
Đồ Tể Vayne
60
60
Vị trí trung bình
3.86
Top 1
14.95%
Tỉ lệ top 4
62.62%
Tỉ lệ chọn
0.32%
2
4
5
3
Dr. Mundo
Sylas
Rhaast
1st
Vayne
3rd
Jarvan IV
Senna
Leona
2nd
Zed
Cơ Điện Miss Fortune
75
Lv 8
Normal
75
Vị trí trung bình
3.66
Top 1
15.19%
Tỉ lệ top 4
66.96%
Tỉ lệ chọn
0.17%
4
2
4
3
3
Morgana
Sylas
Darius
Rhaast
Braum
Elise
3rd
Leona
1st
Miss Fortune
2nd
Aurora
Thần Pháp Zed
90
Honey
Lv 8
Normal
90
Vị trí trung bình
3.32
Top 1
20.73%
Tỉ lệ top 4
73.76%
Tỉ lệ chọn
0.10%
1
1
5
4
2
2
Dr. Mundo
Rhaast
Gragas
Jarvan IV
3rd
Senna
Vex
1st
Zed
Garen
2nd
Renekton
Băng Đảng Twisted Fate
54
Lv 6
Easy
Popular
54
Vị trí trung bình
4.38
Top 1
5.30%
Tỉ lệ top 4
53.46%
Tỉ lệ chọn
0.81%
5
1
2
2
2
2
Kog'Maw
Shaco
3rd
Darius
Skarner
1st
Twisted Fate
Braum
Gragas
2nd
Miss Fortune
A.M.P. Neeko
81
Lv 8
Normal
81
Vị trí trung bình
3.57
Top 1
16.08%
Tỉ lệ top 4
69.95%
Tỉ lệ chọn
0.09%
5
5
3
Nidalee
Ekko
LeBlanc
Naafiri
Yuumi
2nd
Annie
1st
Neeko
Ziggs
3rd
Samira
Đấu Sĩ Fiddlesticks
81
Lv 7
Hard
81
Vị trí trung bình
3.80
Top 1
14.90%
Tỉ lệ top 4
63.39%
Tỉ lệ chọn
0.11%
6
4
1
2
Darius
Skarner
1st
Fiddlesticks
Gragas
Mordekaiser
3rd
Cho'Gath
Kobuko
2nd
Urgot
Đao Phủ Rengar
72
Lv 7
Normal
72
Vị trí trung bình
4.26
Top 1
10.15%
Tỉ lệ top 4
54.67%
Tỉ lệ chọn
0.25%
5
1
2
2
3
Alistar
Ekko
3rd
Graves
1st
Rengar
2nd
Varus
Neeko
Vex
Urgot
Tiên Phong Urgot
87
Lv 9
Hard
87
Vị trí trung bình
4.23
Top 1
19.29%
Tỉ lệ top 4
53.22%
Tỉ lệ chọn
0.14%
1
3
4
2
2
2
3
Morgana
Sylas
Rhaast
Skarner
3rd
Leona
Vex
2nd
Aurora
1st
Urgot
Zac
Quân Sư LeBlanc
63
Lv 6
Normal
63
Vị trí trung bình
4.69
Top 1
5.79%
Tỉ lệ top 4
45.52%
Tỉ lệ chọn
0.05%
4
2
2
3
3
Vi
Ekko
Illaoi
1st
LeBlanc
3rd
Galio
2nd
Yuumi
Leona
Neeko
Can Trường Veigar
57
Lv 6
Normal
57
Vị trí trung bình
5.18
Top 1
2.12%
Tỉ lệ top 4
34.62%
Tỉ lệ chọn
0.05%
6
3
2
Jax
2nd
Poppy
Illaoi
Shyvana
1st
Veigar
Galio
Sejuani
3rd
Ziggs
Chiến Đội Shyvana
57
Lv 6
Normal
57
Vị trí trung bình
4.77
Top 1
3.89%
Tỉ lệ top 4
42.00%
Tỉ lệ chọn
0.18%
4
2
2
2
2
3
Kindred
Nidalee
2nd
Jhin
Naafiri
1st
Shyvana
3rd
Elise
Sejuani
T-43X
Chuyên Viên Veigar
60
Lv 6
Normal
60
Vị trí trung bình
5.24
Top 1
1.42%
Tỉ lệ top 4
33.48%
Tỉ lệ chọn
0.08%
6
3
2
Poppy
Zyra
2nd
Shyvana
1st
Veigar
Fiddlesticks
Mordekaiser
3rd
Brand
Ziggs
Can Trường Draven
81
Lv 7
Normal
Popular
81
Vị trí trung bình
4.64
Top 1
14.85%
Tỉ lệ top 4
46.49%
Tỉ lệ chọn
0.41%
1
2
4
2
2
3
3
Jax
1st
Draven
Galio
Senna
Sejuani
2nd
Zed
3rd
Zeri
Renekton
Xạ Thủ Aphelios
69
Lv 8
Normal
69
Vị trí trung bình
5.02
Top 1
6.72%
Tỉ lệ top 4
38.27%
Tỉ lệ chọn
0.25%
4
4
1
2
3
Sylas
Jhin
Rhaast
Jarvan IV
Jinx
1st
Aphelios
3rd
Leona
2nd
Xayah
Mã Hóa Draven
66
Lv 7
Normal
66
Vị trí trung bình
6.72
Top 1
3.12%
Tỉ lệ top 4
12.61%
Tỉ lệ chọn
0.11%
5
2
3
3
Jax
Vi
LeBlanc
1st
Draven
3rd
Galio
Sejuani
Zed
2nd
Zeri
Kim Ngưu Aphelios
75
Lv 8
Normal
75
Vị trí trung bình
6.71
Top 1
1.38%
Tỉ lệ top 4
8.27%
Tỉ lệ chọn
0.14%
5
2
2
2
3
Alistar
Graves
Jarvan IV
Yuumi
3rd
Annie
1st
Aphelios
2nd
Leona
Xayah
Công Nghệ Cao Zeri
60
Lv 8
Normal
Popular
60
Vị trí trung bình
5.15
Top 1
5.41%
Tỉ lệ top 4
36.14%
Tỉ lệ chọn
1.02%
7
2
2
2
Jax
Kindred
Jhin
Naafiri
3rd
Mordekaiser
Varus
2nd
Sejuani
1st
Zeri