Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 16

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 16.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Baron Nashor
Baron Nashor
Hư Không
Tai Ương
$7#2.6483.65%35.15%83,695
2
Brock
Brock
Ixtal
$7#3.7262.71%27.25%30,665
3
Renekton
Renekton
Shurima
$4#3.177.16%24.22%81,461
4
Volibear
Volibear
Freljord
Đấu Sĩ
$5#3.3271.84%24.09%201,696
5
Ryze
Ryze
Cổ Ngữ
$7#3.1177.23%23.56%116,365
6
Ziggs
Ziggs
Zaun
Yordle
Viễn Kích
$5#3.4969.29%22.15%27,296
7
Tahm Kench
Tahm Kench
Bilgewater
Phàm Ăn
Đấu Sĩ
$5#3.9358.35%21.27%133,108
8
Malzahar
Malzahar
Hư Không
Nhiễu Loạn
$3#4.0556.81%21.14%110,900
9
Lucian & Senna
Lucian & Senna
Linh Hồn
Xạ Thủ
$5#3.7463.83%20.81%387,866
10
Rek'Sai
Rek'Sai
Hư Không
Chinh Phạt
$2#4.1355.26%20.16%124,136
11
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Bù Nhìn
Chinh Phạt
$5#3.7663.58%19.61%326,183
12
Sylas
Sylas
Kẻ Phá Xiềng
Pháp Sư
Vệ Quân
$7#3.764.93%19.38%70,098
13
Shyvana
Shyvana
Long Nữ
Dũng Sĩ
$5#3.8262.56%19.19%403,250
14
Kog'Maw
Kog'Maw
Hư Không
Pháp Sư
Viễn Kích
$1#4.2153.84%19.08%153,910
15
Sứ Giả Khe Nứt
Sứ Giả Khe Nứt
Hư Không
Đấu Sĩ
$4#4.2153.58%18.88%159,138
16
Kindred
Kindred
Vĩnh Hằng
Cực Tốc
$5#3.7564.27%18.42%327,251
17
Miss Fortune
Miss Fortune
Bilgewater
Xạ Thủ
$4#4.351.98%18.33%155,579
18
Kai'Sa
Kai'Sa
Cộng Sinh
Hư Không
Viễn Kích
$4#4.0856.88%18.03%181,755
19
Bel'Veth
Bel'Veth
Hư Không
Đồ Tể
$4#4.1854.66%17.86%164,184
20
Cho'Gath
Cho'Gath
Hư Không
Dũng Sĩ
$2#4.2952.42%17.79%160,685
21
Xerath
Xerath
Shurima
Thăng Hoa
$5#3.6866.17%17.49%42,033
22
Veigar
Veigar
Yordle
Pháp Sư
$4#4.1755.24%17.25%24,783
23
Ornn
Ornn
Thần Rèn
Cảnh Vệ
$5#4.1655.75%17.12%287,254
24
Zilean
Zilean
Giám Hộ
Thuật Sĩ
$5#4.0957.78%16.84%121,576
25
T-Hex
T-Hex
Cơ Giáp Hex
Piltover
Xạ Thủ
$5#4.450.22%16.19%59,888
26
Sett
Sett
Ionia
Đại Ca
$5#4.0159.32%15.94%165,542
27
Taric
Taric
Targon
$4#4.2255.03%15.36%493,565
28
Kobuko & Yuumi
Kobuko & Yuumi
Yordle
Đấu Sĩ
Thuật Sĩ
$3#4.1556.67%15.33%286,291
29
Jhin
Jhin
Ionia
Xạ Thủ
$1#4.4950.43%15.24%52,096
30
Nautilus
Nautilus
Bilgewater
Dũng Sĩ
Cảnh Vệ
$3#4.4649.93%15.20%227,043
31
Yunara
Yunara
Ionia
Cực Tốc
$4#4.1556.8%15.16%289,189
32
Fizz
Fizz
Bilgewater
Yordle
$4#4.7543.91%14.95%92,206
33
Kennen
Kennen
Ionia
Yordle
Vệ Quân
$3#4.3153.45%14.90%301,225
34
Ngộ Không
Ngộ Không
Ionia
Đấu Sĩ
$4#4.2454.63%14.73%453,764
35
Skarner
Skarner
Ixtal
$4#4.6946.14%14.68%92,504
36
Azir
Azir
Shurima
Hoàng Đế
Nhiễu Loạn
$5#4.1357.22%14.53%263,816
37
Lissandra
Lissandra
Freljord
Thuật Sĩ
$4#4.3253.59%14.37%245,521
38
Ashe
Ashe
Freljord
Cực Tốc
$2#4.1357.74%14.18%288,892
39
Twisted Fate
Twisted Fate
Bilgewater
Cực Tốc
$2#4.5848.45%13.85%92,790
40
Aatrox
Aatrox
Darkin
Quỷ Kiếm
Đồ Tể
$5#3.8862.7%13.84%39,295
41
Sejuani
Sejuani
Freljord
Vệ Quân
$3#4.2555.32%13.52%324,693
42
Swain
Swain
Noxus
Pháp Sư
Dũng Sĩ
$4#4.2355.44%13.48%584,576
43
Tibbers
Tibbers
Pháp Sư
$11#4.3153.78%13.43%139,146
44
Graves
Graves
Bilgewater
Xạ Thủ
$2#5.2733.35%13.42%46,163
45
Annie
Annie
Đứa Trẻ Bóng Tối
Pháp Sư
$5#4.354.05%13.23%150,995
46
Yone
Yone
Ionia
Đồ Tể
$4#4.255.98%13.23%28,173
47
Draven
Draven
Noxus
Cực Tốc
$3#4.2256.19%12.60%201,476
48
Orianna
Orianna
Piltover
Thuật Sĩ
$2#4.9440.96%12.59%62,346
49
Braum
Braum
Freljord
Cảnh Vệ
$4#4.5548.76%12.41%230,873
50
Caitlyn
Caitlyn
Piltover
Viễn Kích
$1#4.8742.59%12.25%62,008
51
Teemo
Teemo
Yordle
Viễn Kích
$2#4.8143.95%12.13%52,511
52
Seraphine
Seraphine
Piltover
Nhiễu Loạn
$4#4.4251.71%12.06%284,385
53
Illaoi
Illaoi
Bilgewater
Đấu Sĩ
$1#4.9141.86%12.04%98,821
54
Darius
Darius
Noxus
Vệ Quân
$3#4.6845.61%11.97%34,512
55
Zaahen
Zaahen
Darkin
Bất Tử
$7#3.7466.25%11.94%9,428
56
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Ác Long
Targon
$7#4.8241.86%11.90%18,097
57
Tryndamere
Tryndamere
Freljord
Đồ Tể
$2#4.0260.77%11.89%100,695
58
Lulu
Lulu
Yordle
Pháp Sư
$1#4.9241.83%11.87%50,414
59
Gangplank
Gangplank
Bilgewater
Đồ Tể
Chinh Phạt
$3#4.6746.75%11.85%110,011
60
Shen
Shen
Ionia
Đấu Sĩ
$1#4.5849.07%11.76%163,302
61
Ambessa
Ambessa
Noxus
Chinh Phạt
$4#4.4151.55%11.74%142,016
62
Mel
Mel
Noxus
Nhiễu Loạn
$5#4.3153%11.73%47,400
63
Diana
Diana
Targon
$4#4.3653.22%11.61%137,450
64
Nidalee
Nidalee
Ixtal
Nữ Thợ Săn
$4#5.1937.07%11.56%30,203
65
Ahri
Ahri
Ionia
Pháp Sư
$3#4.8443.56%11.45%59,647
66
Galio
Galio
Demacia
Siêu Hùng
$5#3.9163.06%11.40%83,754
67
Vi
Vi
Piltover
Zaun
Vệ Quân
$2#4.6347.79%11.34%306,059
68
Tristana
Tristana
Yordle
Xạ Thủ
$2#5.0639.23%11.25%39,330
69
Loris
Loris
Piltover
Cảnh Vệ
$3#4.6547.26%11.02%175,053
70
Rumble
Rumble
Yordle
Vệ Quân
$1#4.9641.45%10.98%61,313
71
Neeko
Neeko
Ixtal
Pháp Sư
Vệ Quân
$2#4.5949.38%10.96%334,374
72
Yasuo
Yasuo
Ionia
Đồ Tể
$2#4.8344.63%10.94%46,993
73
Poppy
Poppy
Demacia
Yordle
Dũng Sĩ
$2#4.5450.22%10.75%143,785
74
Briar
Briar
Noxus
Đồ Tể
Dũng Sĩ
$1#4.3753.74%10.25%174,937
75
Xin Zhao
Xin Zhao
Demacia
Ionia
Cảnh Vệ
$2#4.6648.07%10.16%147,314
76
Lux
Lux
Demacia
Pháp Sư
$4#4.3654.22%10.05%112,636
77
Nasus
Nasus
Shurima
$4#4.5948.01%9.99%54,178
78
Aphelios
Aphelios
Targon
$2#4.5849.34%9.86%53,601
79
Garen
Garen
Demacia
Vệ Quân
$4#4.4552.45%9.74%129,544
80
Sona
Sona
Demacia
Thuật Sĩ
$1#4.6948.01%9.49%45,672
81
Milio
Milio
Ixtal
Thuật Sĩ
$3#5.6330.07%9.41%64,553
82
Jarvan IV
Jarvan IV
Demacia
Vệ Quân
$1#4.4752.68%9.37%103,441
83
Bard
Bard
Ông Bụt
$2#542.17%8.93%68,071
84
LeBlanc
LeBlanc
Noxus
Thuật Sĩ
$3#5.1536.44%8.71%18,096
85
Sion
Sion
Noxus
Đấu Sĩ
$2#4.8244.27%8.60%85,360
86
Vayne
Vayne
Demacia
Viễn Kích
$3#4.4253.7%8.54%73,300
87
Thresh
Thresh
Đảo Bóng Đêm
Cảnh Vệ
$5#4.3852.12%8.53%33,799
88
Anivia
Anivia
Freljord
Thuật Sĩ
$1#4.9442.1%8.24%47,612
89
Kalista
Kalista
Đảo Bóng Đêm
Chinh Phạt
$4#4.5849.03%8.07%33,266
90
Viego
Viego
Đảo Bóng Đêm
Cực Tốc
$1#4.7346.56%7.78%29,911
91
Yorick
Yorick
Đảo Bóng Đêm
Cảnh Vệ
$2#4.6747.4%7.77%33,530
92
Gwen
Gwen
Đảo Bóng Đêm
Nhiễu Loạn
$3#4.6847.06%7.75%32,269
93
Zoe
Zoe
Targon
$3#5.3234.07%7.56%23,223
94
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Zaun
Đấu Sĩ
$3#5.0739.3%5.82%51,132
95
Leona
Leona
Targon
$3#5.5530.06%5.73%45,429
96
Jinx
Jinx
Zaun
Xạ Thủ
$3#5.1437.96%4.46%17,157
97
Qiyana
Qiyana
Ixtal
Đồ Tể
$1#6.3618.21%4.42%35,243
98
Warwick
Warwick
Zaun
Cực Tốc
$4#4.8743.53%3.86%15,453
99
Singed
Singed
Zaun
Dũng Sĩ
$4#5.0739.94%3.66%21,641
100
Ekko
Ekko
Zaun
Nhiễu Loạn
$2#5.1937.66%3.21%17,919
101
Blitzcrank
Blitzcrank
Zaun
Dũng Sĩ
$1#5.3734.86%2.73%16,482