Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.9558.57%23.62%286,670
2
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.7662.9%22.63%279,344
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.7862.76%22.18%356,253
4
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.9958.17%21.13%227,184
5
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5846.32%21.06%191,933
6
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.744.71%18.47%269,973
7
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.5847.46%17.67%273,225
8
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.2953.1%17.44%297,908
9
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.647.2%16.82%299,942
10
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.9361.08%16.11%112,313
11
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.5847.39%15.96%327,347
12
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.8762.41%15.94%86,724
13
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.353.43%15.29%304,603
14
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.0359.31%15.22%239,077
15
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.9262.01%14.76%159,306
16
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.8464.09%14.12%112,634
17
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.6446.59%14.12%165,418
18
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.3352.97%13.91%256,149
19
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.647.29%13.78%82,804
20
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.4351.06%13.32%83,880
21
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.4151.83%13.15%218,282
22
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.7944.76%13.09%172,360
23
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.3353.93%12.95%88,065
24
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.0858.79%12.82%143,719
25
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.0858.97%12.51%115,663
26
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.2355.86%12.48%238,341
27
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5449.06%12.38%70,837
28
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.4151.45%12.36%83,203
29
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.2555.74%12.23%132,347
30
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.5249.66%12.17%76,010
31
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.3852.79%12.17%111,575
32
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.5248.79%11.80%66,106
33
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.0959.06%11.77%77,280
34
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.648.21%11.52%82,382
35
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.5549.09%11.35%90,253
36
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.550.23%11.34%180,435
37
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.3553.79%11.24%157,273
38
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.2854.79%11.23%163,199
39
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.452%11.09%142,052
40
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.4251.6%10.74%126,308
41
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4352.21%10.74%183,800
42
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.0959.14%10.48%113,801
43
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.6148.17%10.44%268,231
44
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.647.91%10.43%11,420
45
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.3354.26%10.39%179,367
46
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.6747.09%10.22%40,998
47
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.1658.01%10.20%94,545
48
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.2954.59%10.17%177,481
49
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.5549.53%9.82%170,352
50
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.354.93%9.77%87,502
51
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.3553.38%9.62%105,515
52
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.3952.95%9.57%155,053
53
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.3553.67%9.53%124,866
54
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.3952.93%9.40%85,057
55
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.5150.08%9.28%124,491
56
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.3553.91%9.17%25,828
57
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.5450.29%9.11%78,560
58
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.8943.52%9.06%57,643
59
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.3953.49%8.88%60,979
60
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.2556.42%8.73%47,379
61
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.6746.91%8.52%63,792
62
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.747.11%8.48%38,780
63
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.4851.98%7.63%52,394
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.3934.21%5.26%76