Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 14

Hãy xem hướng dẫn meta tộc/hệ của OP.GG để biết tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và đội hình cho từng tộc hệ.
Tộc Hệ Xếp hạng
#Tộc HệVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Công Nghệ Cao
10
Công Nghệ CaoTộc
#1.03
100%
100%
97.83%368
2
Siêu Thú
10
Siêu ThúTộc
#1.23
98.86%
98.86%
86.79%4,896
3
Quỷ Đường Phố
10
Quỷ Đường PhốTộc
#1.35
97.63%
97.63%
80.97%3,667
4
Băng Đảng
7
Băng ĐảngTộc
#3.15
75.66%
75.66%
24.08%4,601
5
Trùm Giả Lập
4
Trùm Giả LậpTộc
#3.36
72.28%
72.28%
20.23%39,962
6
Thần Pháp
7
Thần PhápTộc
#3.4
70.52%
70.52%
22.17%17,116
7
A.M.P.
5
A.M.P.Hệ
#3.62
66.79%
66.79%
19.55%75,270
8
Chuyên Viên
8
Chuyên ViênHệ
#3.72
65.25%
65.25%
17.57%18,292
9
Lãnh Chúa
1
Lãnh ChúaTộc
#3.8
63.39%
63.39%
18.43%376,231
10
Cơ Điện
4
Cơ ĐiệnHệ
#3.88
62.01%
62.01%
16.22%157,034
11
Can Trường
6
Can TrườngHệ
#3.93
61.68%
61.68%
13.75%53,659
12
Trùm Giả Lập
2
Trùm Giả LậpTộc
#3.9
61.5%
61.5%
17.86%152,307
13
Tiên Phong
6
Tiên PhongHệ
#4
61.36%
61.36%
9.09%44,353
14
Robot Bộc Phá
6
Robot Bộc PháTộc
#3.87
60.93%
60.93%
19.31%30,430
15
Diệt Hồn
1
Diệt HồnTộc
#3.93
59.38%
59.38%
21.37%311,242
16
Bá Chủ Mạng
1
Bá Chủ MạngTộc
#3.99
58.26%
58.26%
21.54%228,690
17
Virus
1
VirusTộc
#4
58.18%
58.18%
21.21%330,858
18
Thần Pháp
4
Thần PhápTộc
#4.08
57.69%
57.69%
15.26%84,169
19
Đồ Tể
6
Đồ TểHệ
#4.17
57.6%
57.6%
9.20%57,065
20
Cơ Điện
2
Cơ ĐiệnHệ
#4.13
57.56%
57.56%
13.25%199,970
21
Siêu Thú
7
Siêu ThúTộc
#4.12
57.35%
57.35%
13.06%132,890
22
Quỷ Đường Phố
3
Quỷ Đường PhốTộc
#4.12
57.32%
57.32%
15.16%149,789
23
Chuyên Viên
6
Chuyên ViênHệ
#4.14
56.79%
56.79%
13.22%36,764
24
Thần Pháp
5
Thần PhápTộc
#4.11
56.71%
56.71%
16.46%36,002
25
Quân Sư
5
Quân SưHệ
#4.16
56.52%
56.52%
14.92%48,464
26
Thần Pháp
6
Thần PhápTộc
#4.16
56.31%
56.31%
13.83%25,474
27
Siêu Thú
3
Siêu ThúTộc
#4.24
55.97%
55.97%
11.37%113,575
28
Băng Đảng
5
Băng ĐảngTộc
#4.27
55.87%
55.87%
7.46%49,175
29
Đấu Sĩ
6
Đấu SĩHệ
#4.23
55.13%
55.13%
13.69%40,977
30
Đao Phủ
3
Đao PhủHệ
#4.21
54.9%
54.9%
16.53%38,466
31
Xạ Thủ
4
Xạ ThủHệ
#4.31
54.62%
54.62%
9.31%79,708
32
Quỷ Đường Phố
7
Quỷ Đường PhốTộc
#4.27
54.6%
54.6%
11.57%95,361
33
Đao Phủ
2
Đao PhủHệ
#4.22
54.47%
54.47%
16.58%225,245
34
Đấu Sĩ
2
Đấu SĩHệ
#4.27
54.21%
54.21%
14.66%654,995
35
A.M.P.
2
A.M.P.Hệ
#4.28
53.91%
53.91%
15.28%72,530
36
Xạ Thủ
2
Xạ ThủHệ
#4.29
53.68%
53.68%
15.06%254,084
37
Kim Ngưu
2
Kim NgưuTộc
#4.35
53.68%
53.68%
11.89%166,399
38
Chiến Đội
4
Chiến ĐộiTộc
#4.31
53.59%
53.59%
12.52%108,876
39
Tiên Phong
4
Tiên PhongHệ
#4.36
53.55%
53.55%
9.96%120,662
40
Kim Ngưu
6
Kim NgưuTộc
#4.17
53.5%
53.5%
23.23%161,936
41
Thần Pháp
3
Thần PhápTộc
#4.32
53.42%
53.42%
13.71%147,605
42
Can Trường
2
Can TrườngHệ
#4.34
53.3%
53.3%
13.80%442,923
43
Cơ Điện
3
Cơ ĐiệnHệ
#4.39
53.17%
53.17%
10.02%89,644
44
Liên Kích
6
Liên KíchHệ
#4.32
52.88%
52.88%
16.35%26,337
45
Quân Sư
4
Quân SưHệ
#4.35
52.83%
52.83%
13.81%62,669
46
Quân Sư
3
Quân SưHệ
#4.37
52.29%
52.29%
13.65%95,411
47
Thần Pháp
2
Thần PhápTộc
#4.43
51.8%
51.8%
12.00%182,180
48
Băng Đảng
3
Băng ĐảngTộc
#4.46
51.76%
51.76%
8.34%116,065
49
Chuyên Viên
2
Chuyên ViênHệ
#4.39
51.76%
51.76%
13.72%294,899
50
Tiên Phong
2
Tiên PhongHệ
#4.41
51.72%
51.72%
13.40%524,000
51
Công Nghệ Cao
3
Công Nghệ CaoTộc
#4.43
51.5%
51.5%
13.03%151,271
52
Thần Pháp
1
Thần PhápTộc
#4.44
51.49%
51.49%
11.86%510,050
53
Liên Kích
2
Liên KíchHệ
#4.48
51.26%
51.26%
11.17%194,914
54
Đồ Tể
2
Đồ TểHệ
#4.43
51.21%
51.21%
15.00%228,385
55
Công Nghệ Cao
5
Công Nghệ CaoTộc
#4.52
50.46%
50.46%
8.89%64,822
56
Đấu Sĩ
4
Đấu SĩHệ
#4.48
50.23%
50.23%
11.63%71,266
57
Công Nghệ Cao
7
Công Nghệ CaoTộc
#4.54
49.93%
49.93%
7.41%42,892
58
Robot Bộc Phá
2
Robot Bộc PháTộc
#4.52
49.79%
49.79%
10.86%115,084
59
Đao Phủ
5
Đao PhủHệ
#4.53
49.24%
49.24%
10.48%13,536
60
Quân Sư
2
Quân SưHệ
#4.58
48.54%
48.54%
12.46%73,790
61
Can Trường
4
Can TrườngHệ
#4.57
48.43%
48.43%
12.59%86,124
62
Robot Bộc Phá
4
Robot Bộc PháTộc
#4.66
46.87%
46.87%
11.20%61,564
63
Đồ Tể
4
Đồ TểHệ
#4.71
46.4%
46.4%
9.03%43,543
64
Kim Ngưu
4
Kim NgưuTộc
#4.76
44.72%
44.72%
11.66%109,956
65
Liên Kích
4
Liên KíchHệ
#4.87
44.06%
44.06%
7.89%27,510
66
Mã Hóa
5
Mã HóaTộc
#4.88
43.84%
43.84%
16.64%45,946
67
Đao Phủ
4
Đao PhủHệ
#4.82
43.75%
43.75%
10.10%12,680
68
Chuyên Viên
4
Chuyên ViênHệ
#4.81
43.67%
43.67%
8.63%49,825
69
Chiến Đội
3
Chiến ĐộiTộc
#4.99
41.47%
41.47%
7.26%8,764
70
Mã Hóa
3
Mã HóaTộc
#5.01
40.94%
40.94%
13.83%26,409
71
Quỷ Đường Phố
5
Quỷ Đường PhốTộc
#5.13
38.28%
38.28%
6.65%22,154
72
Trùm Giả Lập
3
Trùm Giả LậpTộc
#5.11
37.41%
37.41%
5.04%37,976
73
A.M.P.
3
A.M.P.Hệ
#5.38
34.19%
34.19%
7.53%13,754
74
Siêu Thú
5
Siêu ThúTộc
#5.44
33.31%
33.31%
5.69%19,156
75
Mã Hóa
4
Mã HóaTộc
#5.88
26.98%
26.98%
8.77%16,324
76
A.M.P.
4
A.M.P.Hệ
#5.71
26.11%
26.11%
3.54%31,423