Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Hãy xem hướng dẫn meta tộc/hệ của OP.GG để biết tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và đội hình cho từng tộc hệ.
Tộc Hệ Xếp hạng
#Tộc HệVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Pha Lê
10
Pha LêTộc
#1.08
100%
100%
94.94%79
2
Vệ Binh Tinh Tú
10
Vệ Binh Tinh TúTộc
#1.88
91.88%
91.88%
61.74%2,760
3
Vệ Binh Tinh Tú
10
Vệ Binh Tinh TúTộc
#1.88
91.88%
91.88%
61.74%1,380
4
Quân Sư
5
Quân SưHệ
#3.05
75.8%
75.8%
31.21%9,941
5
Vệ Binh Tinh Tú
9
Vệ Binh Tinh TúTộc
#3.29
73.67%
73.67%
22.04%3,167
6
Vệ Binh Tinh Tú
9
Vệ Binh Tinh TúTộc
#3.29
73.67%
73.67%
22.04%3,167
7
Đao Phủ
4
Đao PhủHệ
#3.58
68.98%
68.98%
17.89%13,782
8
Phi Thường
5
Phi ThườngHệ
#3.75
66.72%
66.72%
11.64%21,759
9
Đao Phủ
5
Đao PhủHệ
#3.71
66.11%
66.11%
16.19%6,113
10
Tinh Võ Sư
8
Tinh Võ SưTộc
#3.8
65.41%
65.41%
12.25%44,932
11
Tinh Võ Sư
8
Tinh Võ SưTộc
#3.8
65.41%
65.41%
12.25%44,932
12
Quân Sư
4
Quân SưHệ
#3.69
64.62%
64.62%
20.75%38,247
13
Thánh Ra Vẻ
4
Thánh Ra VẻHệ
#3.87
63.16%
63.16%
14.13%12,785
14
Đại Cơ Giáp
7
Đại Cơ GiápTộc
#3.82
62.96%
62.96%
16.72%37,541
15
Đại Cơ Giáp
7
Đại Cơ GiápTộc
#3.82
62.96%
62.96%
16.72%37,541
16
Song Đấu
4
Song ĐấuHệ
#3.61
62.84%
62.84%
34.07%16,785
17
Bóng Ma
6
Bóng MaTộc
#3.8
62.67%
62.67%
18.03%24,123
18
Nhà Vô Địch
1
Nhà Vô ĐịchTộc
#3.79
62.53%
62.53%
22.19%268,727
19
Bắn Tỉa
5
Bắn TỉaHệ
#3.92
62.45%
62.45%
12.35%3,766
20
Quyền Vương
1
Quyền VươngTộc
#3.79
62.33%
62.33%
22.40%208,655
21
Phi Thường
3
Phi ThườngHệ
#3.91
61.86%
61.86%
15.87%18,200
22
Học Viện
7
Học ViệnTộc
#3.91
61.61%
61.61%
15.32%68,325
23
Học Viện
7
Học ViệnTộc
#3.91
61.61%
61.61%
15.32%68,325
24
Đô Vật
4
Đô VậtTộc
#3.94
61.21%
61.21%
14.72%14,289
25
Đao Phủ
3
Đao PhủHệ
#3.98
60.44%
60.44%
14.77%30,363
26
Pha Lê
7
Pha LêTộc
#3.76
60.1%
60.1%
33.20%29,943
27
Can Trường
2
Can TrườngHệ
#3.96
59.83%
59.83%
19.30%267,556
28
Vệ Binh Tinh Tú
8
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.09
58.69%
58.69%
10.50%17,805
29
Vệ Binh Tinh Tú
8
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.09
58.69%
58.69%
10.50%17,805
30
Hạng Nặng
6
Hạng NặngHệ
#4.1
58.47%
58.47%
10.12%51,546
31
Thánh Ra Vẻ
2
Thánh Ra VẻHệ
#4.12
58.46%
58.46%
11.25%109,986
32
Hồng Mẫu
1
Hồng MẫuTộc
#3.97
58.17%
58.17%
23.68%216,795
33
Đô Vật
2
Đô VậtTộc
#4.07
57.77%
57.77%
18.26%136,757
34
Phi Thường
2
Phi ThườngHệ
#4.11
57.76%
57.76%
14.60%119,591
35
Thủ Lĩnh
1
Thủ LĩnhTộc
#4.02
57.71%
57.71%
21.19%164,023
36
Hội Tối Thượng
4
Hội Tối ThượngTộc
#4.16
57.67%
57.67%
11.73%20,416
37
Thánh Ra Vẻ
6
Thánh Ra VẻHệ
#4.15
57.38%
57.38%
11.46%5,141
38
Phù Thủy
2
Phù ThủyHệ
#4.18
56.76%
56.76%
13.34%139,737
39
Bắn Tỉa
3
Bắn TỉaHệ
#4.16
56.71%
56.71%
12.91%11,478
40
Bắn Tỉa
2
Bắn TỉaHệ
#4.17
56.6%
56.6%
14.10%69,779
41
Can Trường
6
Can TrườngHệ
#4.2
56.43%
56.43%
12.44%67,049
42
Đao Phủ
2
Đao PhủHệ
#4.22
55.78%
55.78%
13.28%84,797
43
Đại Cơ Giáp
3
Đại Cơ GiápTộc
#4.28
55.33%
55.33%
11.07%46,946
44
Hội Tối Thượng
2
Hội Tối ThượngTộc
#4.29
55.28%
55.28%
9.48%21,665
45
Vệ Binh Tinh Tú
3
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.26
55.14%
55.14%
10.43%94,536
46
Vệ Binh Tinh Tú
3
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.26
55.14%
55.14%
10.43%189,072
47
Luyện Quái
1
Luyện QuáiTộc
#4.32
54.62%
54.62%
9.18%65,167
48
Hội Tối Thượng
3
Hội Tối ThượngTộc
#4.32
54.61%
54.61%
10.34%16,554
49
Hộ Vệ
6
Hộ VệHệ
#4.31
54.45%
54.45%
8.24%14,425
50
Vệ Binh Tinh Tú
2
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.32
54.32%
54.32%
12.44%86,782
51
Bóng Ma
2
Bóng MaTộc
#4.31
54.14%
54.14%
12.49%126,147
52
Quân Sư
3
Quân SưHệ
#4.19
53.88%
53.88%
21.01%46,521
53
Song Đấu
6
Song ĐấuHệ
#4.28
53.67%
53.67%
13.51%14,058
54
Sensei
1
SenseiTộc
#4.31
53.46%
53.46%
14.80%533,075
55
Hạng Nặng
2
Hạng NặngHệ
#4.35
53.13%
53.13%
12.27%126,833
56
Hộ Vệ
2
Hộ VệHệ
#4.34
52.68%
52.68%
15.83%241,059
57
Bắn Tỉa
4
Bắn TỉaHệ
#4.41
52.34%
52.34%
9.33%4,639
58
Dũng Sĩ
2
Dũng SĩHệ
#4.37
52.21%
52.21%
15.84%214,643
59
Vệ Binh Tinh Tú
6
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.42
51.92%
51.92%
9.05%15,852
60
Vệ Binh Tinh Tú
3
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.45
51.74%
51.74%
10.59%214,292
61
Vệ Binh Tinh Tú
3
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.45
51.74%
51.74%
10.59%107,146
62
Sensei
4
SenseiTộc
#4.45
51.59%
51.59%
8.35%18,353
63
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.41
51.28%
51.28%
14.26%83,191
64
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.41
51.28%
51.28%
14.26%83,191
65
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.41
51.28%
51.28%
14.26%83,191
66
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.41
51.28%
51.28%
14.26%83,191
67
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.41
51.28%
51.28%
14.26%83,191
68
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.41
51.28%
51.28%
14.26%83,191
69
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.41
51.28%
51.28%
14.26%83,191
70
Tinh Võ Sư
2
Tinh Võ SưTộc
#4.41
51.05%
51.05%
15.08%130,742
71
Vệ Binh Tinh Tú
4
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.49
50.75%
50.75%
10.37%8,158
72
Dũng Sĩ
6
Dũng SĩHệ
#4.4
50.63%
50.63%
16.22%99,068
73
Phù Thủy
6
Phù ThủyHệ
#4.47
50.47%
50.47%
8.90%10,400
74
Quân Sư
2
Quân SưHệ
#4.48
49.81%
49.81%
16.18%142,056
75
Tinh Võ Sư
6
Tinh Võ SưTộc
#4.56
49.34%
49.34%
6.97%19,137
76
Học Viện
3
Học ViệnTộc
#4.68
47.95%
47.95%
8.96%12,626
77
Phù Thủy
4
Phù ThủyHệ
#4.65
47.9%
47.9%
9.26%3,541
78
Vệ Binh Tinh Tú
7
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.66
46.88%
46.88%
7.08%10,099
79
Song Đấu
2
Song ĐấuHệ
#4.59
46.75%
46.75%
17.82%144,098
80
Pha Lê
3
Pha LêTộc
#4.7
46.53%
46.53%
17.36%27,712
81
Hộ Vệ
4
Hộ VệHệ
#4.71
46.04%
46.04%
8.55%11,219
82
Học Viện
5
Học ViệnTộc
#4.88
44.14%
44.14%
6.55%33,031
83
Tinh Võ Sư
4
Tinh Võ SưTộc
#4.84
44.12%
44.12%
8.32%5,322
84
Dũng Sĩ
4
Dũng SĩHệ
#4.8
43.82%
43.82%
15.10%30,602
85
Phi Thường
4
Phi ThườngHệ
#4.83
42.61%
42.61%
7.37%10,780
86
Vệ Binh Tinh Tú
5
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.94
41.38%
41.38%
6.61%8,044
87
Pha Lê
5
Pha LêTộc
#4.93
40.01%
40.01%
18.99%84,683
88
Bóng Ma
4
Bóng MaTộc
#4.97
38.8%
38.8%
8.41%16,918
89
Hạng Nặng
4
Hạng NặngHệ
#5.14
37.6%
37.6%
5.63%11,553
90
Can Trường
4
Can TrườngHệ
#5.3
34.29%
34.29%
7.11%17,729
91
Sensei
2
SenseiTộc
#5.7
27.65%
27.65%
7.44%6,169
92
Đại Cơ Giáp
5
Đại Cơ GiápTộc
#6.08
18.8%
18.8%
3.20%13,221