Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Hãy xem hướng dẫn meta tộc/hệ của OP.GG để biết tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và đội hình cho từng tộc hệ.
Tộc Hệ Xếp hạng
#Tộc HệVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Pha Lê
10
Pha LêTộc
#1.04
99.79%
99.79%
97.91%478
2
Vệ Binh Tinh Tú
10
Vệ Binh Tinh TúTộc
#1.3
98.55%
98.55%
81.88%65,192
3
Vệ Binh Tinh Tú
10
Vệ Binh Tinh TúTộc
#1.3
98.55%
98.55%
81.88%32,596
4
Vệ Binh Tinh Tú
9
Vệ Binh Tinh TúTộc
#2.49
86.49%
86.49%
38.83%92,536
5
Vệ Binh Tinh Tú
9
Vệ Binh Tinh TúTộc
#2.49
86.49%
86.49%
38.83%92,536
6
Bắn Tỉa
5
Bắn TỉaHệ
#3.05
77.71%
77.71%
26.11%168,915
7
Quân Sư
5
Quân SưHệ
#3.32
70.93%
70.93%
27.30%41,851
8
Đao Phủ
4
Đao PhủHệ
#3.43
70.48%
70.48%
22.41%100,452
9
Phi Thường
5
Phi ThườngHệ
#3.52
70.35%
70.35%
17.52%419,905
10
Quyền Vương
1
Quyền VươngTộc
#3.64
66.51%
66.51%
20.15%885,929
11
Vệ Binh Tinh Tú
8
Vệ Binh Tinh TúTộc
#3.69
66.31%
66.31%
15.63%412,335
12
Vệ Binh Tinh Tú
8
Vệ Binh Tinh TúTộc
#3.69
66.31%
66.31%
15.63%412,335
13
Tinh Võ Sư
8
Tinh Võ SưTộc
#3.81
64.66%
64.66%
12.85%248,800
14
Tinh Võ Sư
8
Tinh Võ SưTộc
#3.81
64.66%
64.66%
12.85%248,800
15
Đại Cơ Giáp
7
Đại Cơ GiápTộc
#3.74
64.34%
64.34%
17.48%86,607
16
Đại Cơ Giáp
7
Đại Cơ GiápTộc
#3.74
64.34%
64.34%
17.48%86,607
17
Quân Sư
4
Quân SưHệ
#3.72
63.71%
63.71%
22.16%139,623
18
Phi Thường
2
Phi ThườngHệ
#3.84
62.69%
62.69%
17.86%757,697
19
Nhà Vô Địch
1
Nhà Vô ĐịchTộc
#3.85
61.86%
61.86%
20.69%927,302
20
Hồng Mẫu
1
Hồng MẫuTộc
#3.85
61.35%
61.35%
23.29%713,364
21
Vệ Binh Tinh Tú
2
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.02
60.04%
60.04%
15.23%882,475
22
Vệ Binh Tinh Tú
3
Vệ Binh Tinh TúTộc
#3.98
59.54%
59.54%
15.62%1,465,768
23
Vệ Binh Tinh Tú
3
Vệ Binh Tinh TúTộc
#3.98
59.54%
59.54%
15.62%2,931,536
24
Hộ Vệ
6
Hộ VệHệ
#4.04
58.91%
58.91%
15.74%305,511
25
Sensei
4
SenseiTộc
#4.01
58.81%
58.81%
16.11%552,520
26
Pha Lê
7
Pha LêTộc
#3.83
58.8%
58.8%
33.68%111,010
27
Đao Phủ
5
Đao PhủHệ
#4.01
58.67%
58.67%
17.86%42,221
28
Song Đấu
6
Song ĐấuHệ
#4.07
58.42%
58.42%
14.32%447,444
29
Thủ Lĩnh
1
Thủ LĩnhTộc
#4.03
57.77%
57.77%
21.36%454,405
30
Bóng Ma
6
Bóng MaTộc
#4.08
57.73%
57.73%
14.37%122,147
31
Bóng Ma
2
Bóng MaTộc
#4.11
57.63%
57.63%
15.29%1,237,854
32
Đao Phủ
3
Đao PhủHệ
#4.09
57.61%
57.61%
15.00%233,468
33
Đô Vật
4
Đô VậtTộc
#4.17
56.8%
56.8%
11.63%104,435
34
Thánh Ra Vẻ
2
Thánh Ra VẻHệ
#4.19
56.16%
56.16%
13.51%530,286
35
Học Viện
5
Học ViệnTộc
#4.26
55.36%
55.36%
12.10%550,653
36
Can Trường
2
Can TrườngHệ
#4.23
55.05%
55.05%
15.46%1,869,117
37
Thánh Ra Vẻ
6
Thánh Ra VẻHệ
#4.26
54.98%
54.98%
10.14%55,463
38
Hạng Nặng
2
Hạng NặngHệ
#4.22
54.79%
54.79%
15.54%1,446,827
39
Dũng Sĩ
6
Dũng SĩHệ
#4.23
54.78%
54.78%
12.67%174,155
40
Phù Thủy
2
Phù ThủyHệ
#4.27
54.71%
54.71%
13.00%708,872
41
Hộ Vệ
4
Hộ VệHệ
#4.25
54.69%
54.69%
14.09%450,698
42
Học Viện
7
Học ViệnTộc
#4.26
54.34%
54.34%
13.13%350,846
43
Học Viện
7
Học ViệnTộc
#4.26
54.34%
54.34%
13.13%350,846
44
Hạng Nặng
6
Hạng NặngHệ
#4.3
54%
54%
10.81%76,677
45
Đại Cơ Giáp
3
Đại Cơ GiápTộc
#4.29
53.85%
53.85%
14.41%501,906
46
Hội Tối Thượng
4
Hội Tối ThượngTộc
#4.25
53.82%
53.82%
15.23%381,386
47
Quân Sư
3
Quân SưHệ
#4.22
53.79%
53.79%
19.97%241,852
48
Tinh Võ Sư
2
Tinh Võ SưTộc
#4.35
53.13%
53.13%
11.90%774,780
49
Đô Vật
2
Đô VậtTộc
#4.31
52.97%
52.97%
16.64%508,139
50
Sensei
1
SenseiTộc
#4.39
51.9%
51.9%
14.18%2,708,406
51
Đao Phủ
2
Đao PhủHệ
#4.38
51.9%
51.9%
13.57%419,926
52
Quân Sư
2
Quân SưHệ
#4.39
51.71%
51.71%
15.85%919,206
53
Dũng Sĩ
2
Dũng SĩHệ
#4.41
51.67%
51.67%
13.86%1,746,825
54
Bắn Tỉa
2
Bắn TỉaHệ
#4.42
50.9%
50.9%
15.36%539,826
55
Hộ Vệ
2
Hộ VệHệ
#4.45
50.75%
50.75%
14.35%1,446,221
56
Bắn Tỉa
4
Bắn TỉaHệ
#4.49
50.37%
50.37%
8.64%208,394
57
Luyện Quái
1
Luyện QuáiTộc
#4.45
50.31%
50.31%
15.80%521,510
58
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.51
49.74%
49.74%
13.30%754,618
59
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.51
49.74%
49.74%
13.30%754,618
60
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.51
49.74%
49.74%
13.30%754,618
61
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.51
49.74%
49.74%
13.30%754,618
62
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.51
49.74%
49.74%
13.30%754,618
63
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.51
49.74%
49.74%
13.30%754,618
64
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.51
49.74%
49.74%
13.30%754,618
65
Can Trường
6
Can TrườngHệ
#4.53
49.2%
49.2%
10.68%61,208
66
Phi Thường
3
Phi ThườngHệ
#4.62
48.01%
48.01%
11.45%115,089
67
Can Trường
4
Can TrườngHệ
#4.64
47.62%
47.62%
9.83%105,169
68
Vệ Binh Tinh Tú
3
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.69
46.96%
46.96%
10.17%1,046,432
69
Vệ Binh Tinh Tú
3
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.69
46.96%
46.96%
10.17%523,216
70
Dũng Sĩ
4
Dũng SĩHệ
#4.67
46.69%
46.69%
10.94%191,767
71
Pha Lê
3
Pha LêTộc
#4.67
46.12%
46.12%
17.52%237,767
72
Hạng Nặng
4
Hạng NặngHệ
#4.68
45.86%
45.86%
9.12%90,190
73
Song Đấu
2
Song ĐấuHệ
#4.7
45.68%
45.68%
13.09%984,841
74
Phù Thủy
6
Phù ThủyHệ
#4.71
45.28%
45.28%
8.54%112,350
75
Thánh Ra Vẻ
4
Thánh Ra VẻHệ
#4.77
44.73%
44.73%
7.58%90,950
76
Song Đấu
4
Song ĐấuHệ
#4.71
44.61%
44.61%
16.90%141,511
77
Vệ Binh Tinh Tú
4
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.81
44.59%
44.59%
9.17%53,089
78
Bóng Ma
4
Bóng MaTộc
#4.91
41.15%
41.15%
9.00%133,568
79
Hội Tối Thượng
2
Hội Tối ThượngTộc
#5.03
40.24%
40.24%
7.24%126,692
80
Đại Cơ Giáp
5
Đại Cơ GiápTộc
#4.96
39.95%
39.95%
9.21%108,795
81
Bắn Tỉa
3
Bắn TỉaHệ
#5.03
39.3%
39.3%
8.93%157,744
82
Tinh Võ Sư
6
Tinh Võ SưTộc
#5.12
36.97%
36.97%
4.09%128,579
83
Vệ Binh Tinh Tú
7
Vệ Binh Tinh TúTộc
#5.13
36.12%
36.12%
3.56%163,013
84
Tinh Võ Sư
4
Tinh Võ SưTộc
#5.24
35.96%
35.96%
4.94%44,625
85
Phù Thủy
4
Phù ThủyHệ
#5.23
35.85%
35.85%
5.65%42,734
86
Học Viện
3
Học ViệnTộc
#5.35
34.65%
34.65%
6.00%115,304
87
Phi Thường
4
Phi ThườngHệ
#5.27
33.9%
33.9%
4.43%203,934
88
Vệ Binh Tinh Tú
5
Vệ Binh Tinh TúTộc
#5.47
31.53%
31.53%
4.78%31,027
89
Vệ Binh Tinh Tú
6
Vệ Binh Tinh TúTộc
#5.57
28.13%
28.13%
2.87%56,851
90
Hội Tối Thượng
3
Hội Tối ThượngTộc
#5.68
27.17%
27.17%
3.70%101,083
91
Pha Lê
5
Pha LêTộc
#6.04
22.11%
22.11%
7.80%182,210
92
Sensei
2
SenseiTộc
#6.2
19.22%
19.22%
3.60%90,916