Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 14

Hãy xem hướng dẫn meta tộc/hệ của OP.GG để biết tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và đội hình cho từng tộc hệ.
Tộc Hệ Xếp hạng
#Tộc HệVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
  • Công Nghệ Cao
  • 10
    Công Nghệ CaoTộc
    #1.06
    99.44%
    99.44%
    96.90%355
    2
  • Siêu Thú
  • 10
    Siêu ThúTộc
    #1.22
    98.73%
    98.73%
    87.64%3,933
    3
  • Quỷ Đường Phố
  • 10
    Quỷ Đường PhốTộc
    #1.29
    98.18%
    98.18%
    83.84%3,910
    4
  • Băng Đảng
  • 7
    Băng ĐảngTộc
    #2.92
    78.95%
    78.95%
    29.36%6,716
    5
  • Thần Pháp
  • 7
    Thần PhápTộc
    #3.21
    73.57%
    73.57%
    26.43%19,626
    6
  • A.M.P.
  • 5
    A.M.P.Hệ
    #3.26
    73.04%
    73.04%
    24.89%86,620
    7
  • Trùm Giả Lập
  • 4
    Trùm Giả LậpTộc
    #3.31
    72.9%
    72.9%
    22.27%48,465
    8
  • Robot Bộc Phá
  • 6
    Robot Bộc PháTộc
    #3.51
    67.04%
    67.04%
    26.33%36,677
    9
  • Cơ Điện
  • 4
    Cơ ĐiệnHệ
    #3.66
    66.61%
    66.61%
    17.11%76,471
    10
  • Lãnh Chúa
  • 1
    Lãnh ChúaTộc
    #3.76
    63.98%
    63.98%
    19.37%287,791
    11
  • Chuyên Viên
  • 8
    Chuyên ViênHệ
    #3.87
    61.96%
    61.96%
    16.63%15,528
    12
  • Can Trường
  • 6
    Can TrườngHệ
    #3.85
    61.82%
    61.82%
    19.10%25,509
    13
  • Trùm Giả Lập
  • 2
    Trùm Giả LậpTộc
    #3.89
    61.81%
    61.81%
    17.46%135,498
    14
  • Cơ Điện
  • 3
    Cơ ĐiệnHệ
    #3.95
    61.61%
    61.61%
    13.41%93,374
    15
  • Quỷ Đường Phố
  • 3
    Quỷ Đường PhốTộc
    #3.97
    59.76%
    59.76%
    17.98%163,188
    16
  • Băng Đảng
  • 5
    Băng ĐảngTộc
    #4.08
    59.73%
    59.73%
    9.36%111,667
    17
  • Tiên Phong
  • 6
    Tiên PhongHệ
    #4.05
    59.71%
    59.71%
    11.20%30,654
    18
  • Thần Pháp
  • 6
    Thần PhápTộc
    #4.04
    58.56%
    58.56%
    15.25%32,476
    19
  • Bá Chủ Mạng
  • 1
    Bá Chủ MạngTộc
    #3.99
    58.48%
    58.48%
    21.52%208,299
    20
  • Cơ Điện
  • 2
    Cơ ĐiệnHệ
    #4.09
    58.47%
    58.47%
    13.81%234,960
    21
  • Đồ Tể
  • 6
    Đồ TểHệ
    #4.11
    58.37%
    58.37%
    10.38%61,296
    22
  • Liên Kích
  • 6
    Liên KíchHệ
    #4
    58.29%
    58.29%
    20.88%25,394
    23
  • Đấu Sĩ
  • 6
    Đấu SĩHệ
    #4.04
    58.25%
    58.25%
    17.74%57,925
    24
  • Diệt Hồn
  • 1
    Diệt HồnTộc
    #4.01
    58.06%
    58.06%
    20.40%258,579
    25
  • Quân Sư
  • 5
    Quân SưHệ
    #4.06
    57.76%
    57.76%
    17.21%71,507
    26
  • Virus
  • 1
    VirusTộc
    #4.02
    57.71%
    57.71%
    21.20%216,424
    27
  • Thần Pháp
  • 3
    Thần PhápTộc
    #4.16
    57.57%
    57.57%
    12.08%105,173
    28
  • Siêu Thú
  • 7
    Siêu ThúTộc
    #4.15
    56.87%
    56.87%
    12.89%104,181
    29
  • Xạ Thủ
  • 4
    Xạ ThủHệ
    #4.21
    56.55%
    56.55%
    10.88%124,359
    30
  • Siêu Thú
  • 3
    Siêu ThúTộc
    #4.2
    56.49%
    56.49%
    12.27%173,328
    31
  • Tiên Phong
  • 4
    Tiên PhongHệ
    #4.24
    55.84%
    55.84%
    11.44%181,937
    32
  • Thần Pháp
  • 4
    Thần PhápTộc
    #4.23
    55.8%
    55.8%
    13.03%39,110
    33
  • Đấu Sĩ
  • 2
    Đấu SĩHệ
    #4.21
    55.79%
    55.79%
    13.90%661,370
    34
  • Kim Ngưu
  • 2
    Kim NgưuTộc
    #4.25
    55.59%
    55.59%
    12.40%205,671
    35
  • Quỷ Đường Phố
  • 7
    Quỷ Đường PhốTộc
    #4.22
    55.39%
    55.39%
    12.35%161,947
    36
  • Quân Sư
  • 4
    Quân SưHệ
    #4.21
    55.03%
    55.03%
    15.91%84,485
    37
  • Can Trường
  • 4
    Can TrườngHệ
    #4.2
    54.94%
    54.94%
    17.70%78,867
    38
  • Đao Phủ
  • 2
    Đao PhủHệ
    #4.23
    54.73%
    54.73%
    15.44%210,451
    39
  • Thần Pháp
  • 2
    Thần PhápTộc
    #4.3
    54.41%
    54.41%
    12.62%204,533
    40
  • Công Nghệ Cao
  • 5
    Công Nghệ CaoTộc
    #4.33
    54.15%
    54.15%
    10.73%129,659
    41
  • A.M.P.
  • 2
    A.M.P.Hệ
    #4.27
    54.03%
    54.03%
    15.77%94,033
    42
  • Liên Kích
  • 2
    Liên KíchHệ
    #4.35
    53.78%
    53.78%
    12.24%254,791
    43
  • Chiến Đội
  • 4
    Chiến ĐộiTộc
    #4.28
    53.47%
    53.47%
    14.25%119,704
    44
  • Đao Phủ
  • 3
    Đao PhủHệ
    #4.33
    53.34%
    53.34%
    14.00%34,111
    45
  • Chuyên Viên
  • 2
    Chuyên ViênHệ
    #4.35
    52.53%
    52.53%
    14.53%426,471
    46
  • Can Trường
  • 2
    Can TrườngHệ
    #4.39
    52.4%
    52.4%
    12.97%476,028
    47
  • Quân Sư
  • 3
    Quân SưHệ
    #4.36
    52.35%
    52.35%
    13.68%149,870
    48
  • Chuyên Viên
  • 6
    Chuyên ViênHệ
    #4.38
    52.05%
    52.05%
    11.44%31,030
    49
  • Thần Pháp
  • 1
    Thần PhápTộc
    #4.42
    51.88%
    51.88%
    12.84%516,322
    50
  • Công Nghệ Cao
  • 7
    Công Nghệ CaoTộc
    #4.46
    51.44%
    51.44%
    8.34%54,348
    51
  • Công Nghệ Cao
  • 3
    Công Nghệ CaoTộc
    #4.4
    51.39%
    51.39%
    15.58%181,284
    52
  • Tiên Phong
  • 2
    Tiên PhongHệ
    #4.45
    51.31%
    51.31%
    12.39%452,761
    53
  • Đấu Sĩ
  • 4
    Đấu SĩHệ
    #4.43
    51.16%
    51.16%
    13.08%76,518
    54
  • Xạ Thủ
  • 2
    Xạ ThủHệ
    #4.4
    51.15%
    51.15%
    14.88%247,677
    55
  • Robot Bộc Phá
  • 2
    Robot Bộc PháTộc
    #4.46
    50.71%
    50.71%
    13.06%117,820
    56
  • Băng Đảng
  • 3
    Băng ĐảngTộc
    #4.5
    50.7%
    50.7%
    9.11%136,362
    57
  • Đồ Tể
  • 2
    Đồ TểHệ
    #4.56
    49.02%
    49.02%
    13.53%180,496
    58
  • Chuyên Viên
  • 4
    Chuyên ViênHệ
    #4.53
    49.02%
    49.02%
    11.75%64,411
    59
  • Robot Bộc Phá
  • 4
    Robot Bộc PháTộc
    #4.55
    48.77%
    48.77%
    13.36%72,367
    60
  • Đao Phủ
  • 5
    Đao PhủHệ
    #4.6
    48.09%
    48.09%
    10.12%14,107
    61
  • Kim Ngưu
  • 6
    Kim NgưuTộc
    #4.51
    47%
    47%
    21.07%108,273
    62
  • Đồ Tể
  • 4
    Đồ TểHệ
    #4.7
    46.61%
    46.61%
    8.91%50,608
    63
  • Liên Kích
  • 4
    Liên KíchHệ
    #4.73
    46.5%
    46.5%
    8.92%30,297
    64
  • Quân Sư
  • 2
    Quân SưHệ
    #4.69
    46.47%
    46.47%
    11.13%101,608
    65
  • Thần Pháp
  • 5
    Thần PhápTộc
    #4.72
    45.28%
    45.28%
    9.31%28,233
    66
  • Mã Hóa
  • 3
    Mã HóaTộc
    #4.81
    44.66%
    44.66%
    16.76%34,294
    67
  • Chiến Đội
  • 3
    Chiến ĐộiTộc
    #4.95
    42.03%
    42.03%
    7.45%12,115
    68
  • Mã Hóa
  • 5
    Mã HóaTộc
    #5.12
    39.77%
    39.77%
    15.31%35,229
    69
  • Đao Phủ
  • 4
    Đao PhủHệ
    #5.03
    39.64%
    39.64%
    8.25%12,526
    70
  • Siêu Thú
  • 5
    Siêu ThúTộc
    #5.21
    36.97%
    36.97%
    6.71%23,158
    71
  • Quỷ Đường Phố
  • 5
    Quỷ Đường PhốTộc
    #5.24
    35.88%
    35.88%
    6.29%37,760
    72
  • Trùm Giả Lập
  • 3
    Trùm Giả LậpTộc
    #5.24
    34.69%
    34.69%
    4.24%45,501
    73
  • A.M.P.
  • 4
    A.M.P.Hệ
    #5.41
    31.58%
    31.58%
    5.12%50,565
    74
  • A.M.P.
  • 3
    A.M.P.Hệ
    #5.54
    30.57%
    30.57%
    6.67%22,729
    75
  • Kim Ngưu
  • 4
    Kim NgưuTộc
    #5.57
    29.58%
    29.58%
    6.53%38,955
    76
  • Mã Hóa
  • 4
    Mã HóaTộc
    #5.93
    26.09%
    26.09%
    8.41%17,174