Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 14

Hãy xem hướng dẫn meta tộc/hệ của OP.GG để biết tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và đội hình cho từng tộc hệ.
Tộc Hệ Xếp hạng
#Tộc HệVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
  • Công Nghệ Cao
  • 10
    Công Nghệ CaoTộc
    #1.06
    99.84%
    99.84%
    95.97%1,216
    2
  • Quỷ Đường Phố
  • 10
    Quỷ Đường PhốTộc
    #1.21
    98.92%
    98.92%
    87.48%7,037
    3
  • Siêu Thú
  • 10
    Siêu ThúTộc
    #1.33
    98.09%
    98.09%
    81.46%7,390
    4
  • Băng Đảng
  • 7
    Băng ĐảngTộc
    #2.46
    85.78%
    85.78%
    40.91%14,506
    5
  • Trùm Giả Lập
  • 4
    Trùm Giả LậpTộc
    #3.5
    68.92%
    68.92%
    20.21%122,927
    6
  • Thần Pháp
  • 7
    Thần PhápTộc
    #3.53
    68.39%
    68.39%
    20.65%24,974
    7
  • Cơ Điện
  • 3
    Cơ ĐiệnHệ
    #3.59
    68.18%
    68.18%
    18.13%151,258
    8
  • A.M.P.
  • 5
    A.M.P.Hệ
    #3.67
    66.57%
    66.57%
    16.56%18,369
    9
  • Đồ Tể
  • 6
    Đồ TểHệ
    #3.79
    64.34%
    64.34%
    14.56%150,633
    10
  • Thần Pháp
  • 3
    Thần PhápTộc
    #3.78
    64.27%
    64.27%
    17.08%249,786
    11
  • Robot Bộc Phá
  • 6
    Robot Bộc PháTộc
    #3.72
    64.05%
    64.05%
    20.01%28,979
    12
  • Cơ Điện
  • 4
    Cơ ĐiệnHệ
    #3.83
    63.2%
    63.2%
    15.85%70,044
    13
  • Tiên Phong
  • 6
    Tiên PhongHệ
    #3.89
    62.47%
    62.47%
    13.65%51,155
    14
  • Thần Pháp
  • 4
    Thần PhápTộc
    #3.85
    62.46%
    62.46%
    17.55%90,183
    15
  • Lãnh Chúa
  • 1
    Lãnh ChúaTộc
    #3.85
    62.38%
    62.38%
    17.67%544,627
    16
  • Bá Chủ Mạng
  • 1
    Bá Chủ MạngTộc
    #3.94
    59.64%
    59.64%
    21.21%376,605
    17
  • Băng Đảng
  • 5
    Băng ĐảngTộc
    #4.1
    59.63%
    59.63%
    8.89%182,096
    18
  • Tiên Phong
  • 4
    Tiên PhongHệ
    #4.02
    59.45%
    59.45%
    14.43%313,509
    19
  • Siêu Thú
  • 3
    Siêu ThúTộc
    #4.02
    58.78%
    58.78%
    16.52%350,953
    20
  • Đao Phủ
  • 5
    Đao PhủHệ
    #4.04
    58.69%
    58.69%
    15.69%61,856
    21
  • Công Nghệ Cao
  • 7
    Công Nghệ CaoTộc
    #4.08
    58.57%
    58.57%
    12.28%231,144
    22
  • Chuyên Viên
  • 8
    Chuyên ViênHệ
    #4.05
    58.53%
    58.53%
    15.26%29,558
    23
  • Diệt Hồn
  • 1
    Diệt HồnTộc
    #3.98
    58.46%
    58.46%
    20.92%545,871
    24
  • Cơ Điện
  • 2
    Cơ ĐiệnHệ
    #4.08
    58.29%
    58.29%
    14.26%400,324
    25
  • Quỷ Đường Phố
  • 7
    Quỷ Đường PhốTộc
    #4.09
    57.91%
    57.91%
    13.77%204,959
    26
  • Công Nghệ Cao
  • 5
    Công Nghệ CaoTộc
    #4.14
    57.45%
    57.45%
    14.10%257,906
    27
  • Đồ Tể
  • 4
    Đồ TểHệ
    #4.14
    57.1%
    57.1%
    13.64%250,324
    28
  • Đao Phủ
  • 3
    Đao PhủHệ
    #4.13
    57.05%
    57.05%
    16.04%78,901
    29
  • Virus
  • 1
    VirusTộc
    #4.08
    56.81%
    56.81%
    20.74%301,312
    30
  • Đấu Sĩ
  • 2
    Đấu SĩHệ
    #4.15
    56.68%
    56.68%
    15.04%1,063,773
    31
  • Đao Phủ
  • 2
    Đao PhủHệ
    #4.16
    56.46%
    56.46%
    15.34%365,443
    32
  • Quân Sư
  • 5
    Quân SưHệ
    #4.16
    56.27%
    56.27%
    14.78%49,189
    33
  • Quân Sư
  • 4
    Quân SưHệ
    #4.15
    56.13%
    56.13%
    16.29%64,641
    34
  • Liên Kích
  • 6
    Liên KíchHệ
    #4.17
    55.87%
    55.87%
    13.78%9,935
    35
  • Liên Kích
  • 2
    Liên KíchHệ
    #4.26
    55.48%
    55.48%
    13.20%512,372
    36
  • Can Trường
  • 6
    Can TrườngHệ
    #4.21
    55.25%
    55.25%
    14.03%31,951
    37
  • Can Trường
  • 4
    Can TrườngHệ
    #4.27
    54.12%
    54.12%
    15.44%138,491
    38
  • Kim Ngưu
  • 2
    Kim NgưuTộc
    #4.31
    54.06%
    54.06%
    13.17%225,390
    39
  • Thần Pháp
  • 2
    Thần PhápTộc
    #4.3
    53.96%
    53.96%
    12.79%389,264
    40
  • Quân Sư
  • 3
    Quân SưHệ
    #4.27
    53.9%
    53.9%
    14.48%188,020
    41
  • Chuyên Viên
  • 2
    Chuyên ViênHệ
    #4.31
    53.16%
    53.16%
    15.13%610,025
    42
  • Can Trường
  • 2
    Can TrườngHệ
    #4.35
    53.07%
    53.07%
    13.05%943,785
    43
  • Thần Pháp
  • 6
    Thần PhápTộc
    #4.32
    53.03%
    53.03%
    12.05%34,630
    44
  • Chuyên Viên
  • 4
    Chuyên ViênHệ
    #4.32
    52.84%
    52.84%
    13.90%170,478
    45
  • Quỷ Đường Phố
  • 3
    Quỷ Đường PhốTộc
    #4.37
    52.19%
    52.19%
    13.90%212,983
    46
  • Thần Pháp
  • 5
    Thần PhápTộc
    #4.38
    51.78%
    51.78%
    12.88%43,737
    47
  • Băng Đảng
  • 3
    Băng ĐảngTộc
    #4.45
    51.73%
    51.73%
    10.15%163,765
    48
  • Xạ Thủ
  • 2
    Xạ ThủHệ
    #4.37
    51.73%
    51.73%
    15.01%500,618
    49
  • Xạ Thủ
  • 4
    Xạ ThủHệ
    #4.44
    51.71%
    51.71%
    9.86%55,174
    50
  • Quân Sư
  • 2
    Quân SưHệ
    #4.42
    51.48%
    51.48%
    13.42%261,176
    51
  • Thần Pháp
  • 1
    Thần PhápTộc
    #4.47
    50.94%
    50.94%
    12.06%782,381
    52
  • A.M.P.
  • 2
    A.M.P.Hệ
    #4.43
    50.41%
    50.41%
    15.46%196,159
    53
  • Chuyên Viên
  • 6
    Chuyên ViênHệ
    #4.47
    50.18%
    50.18%
    11.83%52,126
    54
  • Trùm Giả Lập
  • 2
    Trùm Giả LậpTộc
    #4.5
    50%
    50%
    12.50%141,345
    55
  • Chiến Đội
  • 4
    Chiến ĐộiTộc
    #4.49
    49.82%
    49.82%
    10.80%178,353
    56
  • Robot Bộc Phá
  • 2
    Robot Bộc PháTộc
    #4.56
    49.23%
    49.23%
    10.26%177,919
    57
  • Siêu Thú
  • 7
    Siêu ThúTộc
    #4.52
    49.22%
    49.22%
    9.09%143,543
    58
  • Tiên Phong
  • 2
    Tiên PhongHệ
    #4.54
    49.09%
    49.09%
    12.51%719,708
    59
  • Đấu Sĩ
  • 6
    Đấu SĩHệ
    #4.54
    48.93%
    48.93%
    11.97%61,419
    60
  • Công Nghệ Cao
  • 3
    Công Nghệ CaoTộc
    #4.56
    48.78%
    48.78%
    13.35%246,352
    61
  • Liên Kích
  • 4
    Liên KíchHệ
    #4.61
    48.36%
    48.36%
    8.54%33,390
    62
  • Kim Ngưu
  • 6
    Kim NgưuTộc
    #4.42
    48.18%
    48.18%
    23.45%216,453
    63
  • Mã Hóa
  • 3
    Mã HóaTộc
    #4.68
    46.74%
    46.74%
    17.60%74,400
    64
  • Quỷ Đường Phố
  • 5
    Quỷ Đường PhốTộc
    #4.69
    46.53%
    46.53%
    10.58%96,835
    65
  • A.M.P.
  • 3
    A.M.P.Hệ
    #4.66
    46.48%
    46.48%
    12.19%28,820
    66
  • Đồ Tể
  • 2
    Đồ TểHệ
    #4.72
    46.04%
    46.04%
    13.13%285,855
    67
  • Đấu Sĩ
  • 4
    Đấu SĩHệ
    #4.72
    45.78%
    45.78%
    9.86%61,036
    68
  • Robot Bộc Phá
  • 4
    Robot Bộc PháTộc
    #4.74
    45.24%
    45.24%
    9.25%67,423
    69
  • Chiến Đội
  • 3
    Chiến ĐộiTộc
    #4.86
    43.64%
    43.64%
    8.68%25,030
    70
  • Đao Phủ
  • 4
    Đao PhủHệ
    #4.89
    41.97%
    41.97%
    9.32%41,937
    71
  • Siêu Thú
  • 5
    Siêu ThúTộc
    #4.96
    41.78%
    41.78%
    8.75%35,750
    72
  • A.M.P.
  • 4
    A.M.P.Hệ
    #4.93
    40.75%
    40.75%
    6.90%19,567
    73
  • Trùm Giả Lập
  • 3
    Trùm Giả LậpTộc
    #5.3
    33.67%
    33.67%
    4.00%99,644
    74
  • Mã Hóa
  • 5
    Mã HóaTộc
    #5.54
    32.48%
    32.48%
    11.33%61,333
    75
  • Mã Hóa
  • 4
    Mã HóaTộc
    #5.95
    25.42%
    25.42%
    8.57%32,508
    76
  • Kim Ngưu
  • 4
    Kim NgưuTộc
    #5.89
    23.95%
    23.95%
    5.17%73,500