Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Hãy xem hướng dẫn meta tộc/hệ của OP.GG để biết tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và đội hình cho từng tộc hệ.
Tộc Hệ Xếp hạng
#Tộc HệVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Pha Lê
10
Pha LêTộc
#1.09
100%
100%
94.51%164
2
Vệ Binh Tinh Tú
10
Vệ Binh Tinh TúTộc
#1.47
97.06%
97.06%
75.31%11,144
3
Vệ Binh Tinh Tú
10
Vệ Binh Tinh TúTộc
#1.47
97.06%
97.06%
75.31%5,572
4
Vệ Binh Tinh Tú
9
Vệ Binh Tinh TúTộc
#2.97
78.88%
78.88%
28.32%19,559
5
Vệ Binh Tinh Tú
9
Vệ Binh Tinh TúTộc
#2.97
78.88%
78.88%
28.32%19,559
6
Quân Sư
5
Quân SưHệ
#3
76.01%
76.01%
33.72%14,533
7
Đại Cơ Giáp
7
Đại Cơ GiápTộc
#3.52
68.5%
68.5%
20.96%117,550
8
Đại Cơ Giáp
7
Đại Cơ GiápTộc
#3.52
68.5%
68.5%
20.96%117,550
9
Phi Thường
5
Phi ThườngHệ
#3.66
68.43%
68.43%
13.97%93,570
10
Bắn Tỉa
5
Bắn TỉaHệ
#3.64
68.24%
68.24%
16.34%10,927
11
Tinh Võ Sư
8
Tinh Võ SưTộc
#3.79
64.46%
64.46%
14.55%109,369
12
Tinh Võ Sư
8
Tinh Võ SưTộc
#3.79
64.46%
64.46%
14.55%109,369
13
Quân Sư
4
Quân SưHệ
#3.71
64.02%
64.02%
21.35%59,015
14
Nhà Vô Địch
1
Nhà Vô ĐịchTộc
#3.75
63.89%
63.89%
21.84%320,657
15
Đao Phủ
4
Đao PhủHệ
#3.81
63.15%
63.15%
18.50%12,230
16
Quyền Vương
1
Quyền VươngTộc
#3.82
62.28%
62.28%
20.92%142,310
17
Đao Phủ
3
Đao PhủHệ
#3.87
62.02%
62.02%
18.03%41,262
18
Phi Thường
2
Phi ThườngHệ
#3.94
60.79%
60.79%
17.17%212,424
19
Hộ Vệ
6
Hộ VệHệ
#4.02
60.37%
60.37%
11.99%86,067
20
Vệ Binh Tinh Tú
8
Vệ Binh Tinh TúTộc
#3.97
60.27%
60.27%
14.37%93,510
21
Vệ Binh Tinh Tú
8
Vệ Binh Tinh TúTộc
#3.97
60.27%
60.27%
14.37%93,510
22
Đô Vật
2
Đô VậtTộc
#3.97
59.65%
59.65%
20.10%145,757
23
Hồng Mẫu
1
Hồng MẫuTộc
#3.96
59.31%
59.31%
22.41%198,124
24
Thánh Ra Vẻ
2
Thánh Ra VẻHệ
#4.06
58.81%
58.81%
14.82%236,052
25
Đô Vật
4
Đô VậtTộc
#4.07
58.77%
58.77%
14.02%31,566
26
Phù Thủy
2
Phù ThủyHệ
#4.06
58.47%
58.47%
16.30%321,094
27
Thánh Ra Vẻ
4
Thánh Ra VẻHệ
#4.07
58.32%
58.32%
14.99%28,874
28
Bóng Ma
6
Bóng MaTộc
#3.98
58.26%
58.26%
19.91%63,458
29
Đao Phủ
5
Đao PhủHệ
#4.06
58.2%
58.2%
15.66%5,856
30
Can Trường
2
Can TrườngHệ
#4.09
57.77%
57.77%
17.25%478,163
31
Vệ Binh Tinh Tú
2
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.18
57.22%
57.22%
13.00%172,619
32
Song Đấu
4
Song ĐấuHệ
#3.93
57.17%
57.17%
31.29%17,287
33
Thủ Lĩnh
1
Thủ LĩnhTộc
#4.08
56.85%
56.85%
21.30%149,995
34
Học Viện
7
Học ViệnTộc
#4.15
56.25%
56.25%
16.43%83,074
35
Học Viện
7
Học ViệnTộc
#4.15
56.25%
56.25%
16.43%83,074
36
Đao Phủ
2
Đao PhủHệ
#4.17
56.01%
56.01%
15.85%162,787
37
Hạng Nặng
6
Hạng NặngHệ
#4.22
55.75%
55.75%
11.81%65,862
38
Vệ Binh Tinh Tú
3
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.18
55.54%
55.54%
14.21%362,190
39
Bóng Ma
2
Bóng MaTộc
#4.24
55.54%
55.54%
13.48%250,832
40
Vệ Binh Tinh Tú
3
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.18
55.54%
55.54%
14.21%724,380
41
Thánh Ra Vẻ
6
Thánh Ra VẻHệ
#4.23
55.21%
55.21%
12.66%13,093
42
Phi Thường
3
Phi ThườngHệ
#4.22
55.16%
55.16%
15.74%23,047
43
Bắn Tỉa
2
Bắn TỉaHệ
#4.19
55.04%
55.04%
18.18%162,068
44
Can Trường
6
Can TrườngHệ
#4.23
55.04%
55.04%
14.00%70,375
45
Học Viện
5
Học ViệnTộc
#4.32
54.86%
54.86%
10.04%118,616
46
Quân Sư
3
Quân SưHệ
#4.23
54.31%
54.31%
17.99%81,883
47
Bắn Tỉa
3
Bắn TỉaHệ
#4.27
53.84%
53.84%
15.32%33,388
48
Sensei
1
SenseiTộc
#4.28
53.81%
53.81%
15.33%846,006
49
Vệ Binh Tinh Tú
3
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.32
53.7%
53.7%
12.54%407,974
50
Vệ Binh Tinh Tú
3
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.32
53.7%
53.7%
12.54%203,987
51
Luyện Quái
1
Luyện QuáiTộc
#4.36
53.67%
53.67%
10.72%150,509
52
Pha Lê
7
Pha LêTộc
#4.11
53.57%
53.57%
33.16%24,427
53
Hội Tối Thượng
4
Hội Tối ThượngTộc
#4.34
53.26%
53.26%
12.52%35,188
54
Hạng Nặng
2
Hạng NặngHệ
#4.31
53.1%
53.1%
15.22%303,589
55
Hộ Vệ
2
Hộ VệHệ
#4.34
52.97%
52.97%
14.85%438,514
56
Quân Sư
2
Quân SưHệ
#4.38
52.23%
52.23%
15.16%278,099
57
Vệ Binh Tinh Tú
4
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.42
51.95%
51.95%
11.71%20,589
58
Dũng Sĩ
6
Dũng SĩHệ
#4.42
51.09%
51.09%
12.49%27,737
59
Hội Tối Thượng
2
Hội Tối ThượngTộc
#4.52
50.66%
50.66%
10.03%33,282
60
Tinh Võ Sư
2
Tinh Võ SưTộc
#4.49
49.87%
49.87%
12.51%128,668
61
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.51
49.58%
49.58%
14.22%137,466
62
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.51
49.58%
49.58%
14.22%137,466
63
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.51
49.58%
49.58%
14.22%137,466
64
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.51
49.58%
49.58%
14.22%137,466
65
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.51
49.58%
49.58%
14.22%137,466
66
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.51
49.58%
49.58%
14.22%137,466
67
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.51
49.58%
49.58%
14.22%137,466
68
Dũng Sĩ
2
Dũng SĩHệ
#4.54
48.97%
48.97%
13.25%334,708
69
Sensei
4
SenseiTộc
#4.6
48.54%
48.54%
8.63%38,934
70
Bắn Tỉa
4
Bắn TỉaHệ
#4.57
48.17%
48.17%
8.64%15,270
71
Phù Thủy
6
Phù ThủyHệ
#4.56
47.68%
47.68%
11.81%52,060
72
Dũng Sĩ
4
Dũng SĩHệ
#4.64
47.39%
47.39%
12.91%25,375
73
Đại Cơ Giáp
3
Đại Cơ GiápTộc
#4.64
47.23%
47.23%
10.74%73,714
74
Hội Tối Thượng
3
Hội Tối ThượngTộc
#4.72
46.42%
46.42%
10.29%14,376
75
Pha Lê
3
Pha LêTộc
#4.72
45.17%
45.17%
18.09%42,675
76
Phù Thủy
4
Phù ThủyHệ
#4.78
44.95%
44.95%
12.60%11,902
77
Song Đấu
2
Song ĐấuHệ
#4.79
43.79%
43.79%
13.75%194,072
78
Vệ Binh Tinh Tú
5
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.84
43.48%
43.48%
9.33%9,541
79
Vệ Binh Tinh Tú
7
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.77
43.29%
43.29%
9.25%46,273
80
Học Viện
3
Học ViệnTộc
#4.92
42.93%
42.93%
7.47%26,812
81
Song Đấu
6
Song ĐấuHệ
#4.83
42.43%
42.43%
11.39%26,398
82
Hộ Vệ
4
Hộ VệHệ
#4.9
42.42%
42.42%
8.25%39,027
83
Can Trường
4
Can TrườngHệ
#5.1
38.48%
38.48%
8.22%28,487
84
Tinh Võ Sư
4
Tinh Võ SưTộc
#5.3
36.58%
36.58%
5.36%5,388
85
Vệ Binh Tinh Tú
6
Vệ Binh Tinh TúTộc
#5.15
36.37%
36.37%
7.00%20,360
86
Hạng Nặng
4
Hạng NặngHệ
#5.29
34.18%
34.18%
7.07%23,320
87
Tinh Võ Sư
6
Tinh Võ SưTộc
#5.41
31.3%
31.3%
3.44%31,943
88
Phi Thường
4
Phi ThườngHệ
#5.41
30.91%
30.91%
3.68%38,862
89
Pha Lê
5
Pha LêTộc
#5.61
29.26%
29.26%
15.14%32,119
90
Bóng Ma
4
Bóng MaTộc
#5.7
25.72%
25.72%
4.94%37,095
91
Sensei
2
SenseiTộc
#5.99
23.2%
23.2%
5.22%10,290
92
Đại Cơ Giáp
5
Đại Cơ GiápTộc
#5.98
20.55%
20.55%
5.18%42,068