Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Hãy xem hướng dẫn meta tộc/hệ của OP.GG để biết tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và đội hình cho từng tộc hệ.
Tộc Hệ Xếp hạng
#Tộc HệVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Pha Lê
10
Pha LêTộc
#1.07
100%
100%
95.12%82
2
Vệ Binh Tinh Tú
10
Vệ Binh Tinh TúTộc
#1.89
92.27%
92.27%
61.33%2,896
3
Vệ Binh Tinh Tú
10
Vệ Binh Tinh TúTộc
#1.89
92.27%
92.27%
61.33%1,448
4
Quân Sư
5
Quân SưHệ
#3.05
75.7%
75.7%
31.19%10,466
5
Vệ Binh Tinh Tú
9
Vệ Binh Tinh TúTộc
#3.29
73.73%
73.73%
21.97%3,327
6
Vệ Binh Tinh Tú
9
Vệ Binh Tinh TúTộc
#3.29
73.73%
73.73%
21.97%3,327
7
Đao Phủ
4
Đao PhủHệ
#3.58
68.97%
68.97%
17.89%14,593
8
Phi Thường
5
Phi ThườngHệ
#3.76
66.69%
66.69%
11.57%22,948
9
Đao Phủ
5
Đao PhủHệ
#3.7
66.21%
66.21%
16.25%6,414
10
Tinh Võ Sư
8
Tinh Võ SưTộc
#3.8
65.35%
65.35%
12.27%47,199
11
Tinh Võ Sư
8
Tinh Võ SưTộc
#3.8
65.35%
65.35%
12.27%47,199
12
Quân Sư
4
Quân SưHệ
#3.69
64.64%
64.64%
20.80%40,299
13
Thánh Ra Vẻ
4
Thánh Ra VẻHệ
#3.87
63.33%
63.33%
14.13%13,481
14
Đại Cơ Giáp
7
Đại Cơ GiápTộc
#3.82
62.96%
62.96%
16.74%39,274
15
Đại Cơ Giáp
7
Đại Cơ GiápTộc
#3.82
62.96%
62.96%
16.74%39,274
16
Song Đấu
4
Song ĐấuHệ
#3.6
62.89%
62.89%
34.16%17,671
17
Bóng Ma
6
Bóng MaTộc
#3.8
62.65%
62.65%
18.02%25,439
18
Bắn Tỉa
5
Bắn TỉaHệ
#3.91
62.59%
62.59%
12.44%3,964
19
Nhà Vô Địch
1
Nhà Vô ĐịchTộc
#3.79
62.51%
62.51%
22.19%283,672
20
Quyền Vương
1
Quyền VươngTộc
#3.79
62.3%
62.3%
22.39%220,218
21
Phi Thường
3
Phi ThườngHệ
#3.91
61.89%
61.89%
15.80%19,134
22
Học Viện
7
Học ViệnTộc
#3.91
61.64%
61.64%
15.31%71,965
23
Học Viện
7
Học ViệnTộc
#3.91
61.64%
61.64%
15.31%71,965
24
Đô Vật
4
Đô VậtTộc
#3.94
61.29%
61.29%
14.75%14,979
25
Đao Phủ
3
Đao PhủHệ
#3.97
60.54%
60.54%
14.77%31,925
26
Pha Lê
7
Pha LêTộc
#3.77
60.03%
60.03%
33.21%31,471
27
Can Trường
2
Can TrườngHệ
#3.96
59.85%
59.85%
19.32%281,965
28
Vệ Binh Tinh Tú
8
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.09
58.71%
58.71%
10.54%18,657
29
Vệ Binh Tinh Tú
8
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.09
58.71%
58.71%
10.54%18,657
30
Thánh Ra Vẻ
2
Thánh Ra VẻHệ
#4.12
58.47%
58.47%
11.23%115,832
31
Hạng Nặng
6
Hạng NặngHệ
#4.1
58.47%
58.47%
10.12%54,286
32
Hồng Mẫu
1
Hồng MẫuTộc
#3.97
58.16%
58.16%
23.67%228,944
33
Đô Vật
2
Đô VậtTộc
#4.07
57.8%
57.8%
18.25%144,553
34
Phi Thường
2
Phi ThườngHệ
#4.11
57.8%
57.8%
14.63%125,895
35
Hội Tối Thượng
4
Hội Tối ThượngTộc
#4.16
57.67%
57.67%
11.71%21,483
36
Thủ Lĩnh
1
Thủ LĩnhTộc
#4.02
57.67%
57.67%
21.18%173,287
37
Thánh Ra Vẻ
6
Thánh Ra VẻHệ
#4.15
57.32%
57.32%
11.34%5,413
38
Phù Thủy
2
Phù ThủyHệ
#4.18
56.8%
56.8%
13.35%146,606
39
Bắn Tỉa
3
Bắn TỉaHệ
#4.16
56.76%
56.76%
12.89%12,109
40
Bắn Tỉa
2
Bắn TỉaHệ
#4.17
56.61%
56.61%
14.04%73,499
41
Can Trường
6
Can TrườngHệ
#4.2
56.42%
56.42%
12.40%70,787
42
Đao Phủ
2
Đao PhủHệ
#4.22
55.79%
55.79%
13.28%89,285
43
Đại Cơ Giáp
3
Đại Cơ GiápTộc
#4.28
55.38%
55.38%
11.04%49,515
44
Hội Tối Thượng
2
Hội Tối ThượngTộc
#4.29
55.36%
55.36%
9.46%22,819
45
Vệ Binh Tinh Tú
3
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.26
55.11%
55.11%
10.39%99,348
46
Vệ Binh Tinh Tú
3
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.26
55.11%
55.11%
10.39%198,696
47
Hội Tối Thượng
3
Hội Tối ThượngTộc
#4.31
54.75%
54.75%
10.34%17,487
48
Luyện Quái
1
Luyện QuáiTộc
#4.32
54.61%
54.61%
9.14%68,561
49
Hộ Vệ
6
Hộ VệHệ
#4.32
54.42%
54.42%
8.20%15,103
50
Vệ Binh Tinh Tú
2
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.32
54.32%
54.32%
12.40%91,535
51
Bóng Ma
2
Bóng MaTộc
#4.31
54.12%
54.12%
12.46%132,960
52
Quân Sư
3
Quân SưHệ
#4.18
53.91%
53.91%
21.01%48,957
53
Song Đấu
6
Song ĐấuHệ
#4.28
53.58%
53.58%
13.49%14,774
54
Sensei
1
SenseiTộc
#4.3
53.47%
53.47%
14.80%561,845
55
Hạng Nặng
2
Hạng NặngHệ
#4.35
53.15%
53.15%
12.24%133,663
56
Hộ Vệ
2
Hộ VệHệ
#4.34
52.67%
52.67%
15.81%254,344
57
Bắn Tỉa
4
Bắn TỉaHệ
#4.4
52.51%
52.51%
9.36%4,860
58
Dũng Sĩ
2
Dũng SĩHệ
#4.37
52.2%
52.2%
15.86%226,006
59
Vệ Binh Tinh Tú
6
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.43
51.77%
51.77%
8.91%16,736
60
Vệ Binh Tinh Tú
3
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.45
51.73%
51.73%
10.61%225,980
61
Vệ Binh Tinh Tú
3
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.45
51.73%
51.73%
10.61%112,990
62
Sensei
4
SenseiTộc
#4.45
51.59%
51.59%
8.33%19,250
63
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.4
51.27%
51.27%
14.26%87,592
64
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.4
51.27%
51.27%
14.26%87,592
65
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.4
51.27%
51.27%
14.26%87,592
66
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.4
51.27%
51.27%
14.26%87,592
67
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.4
51.27%
51.27%
14.26%87,592
68
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.4
51.27%
51.27%
14.26%87,592
69
Chiến Hạm
2
Chiến HạmTộc
#4.4
51.27%
51.27%
14.26%87,592
70
Tinh Võ Sư
2
Tinh Võ SưTộc
#4.41
51.04%
51.04%
15.08%137,965
71
Vệ Binh Tinh Tú
4
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.49
50.81%
50.81%
10.27%8,625
72
Dũng Sĩ
6
Dũng SĩHệ
#4.4
50.62%
50.62%
16.19%104,664
73
Phù Thủy
6
Phù ThủyHệ
#4.47
50.5%
50.5%
8.81%10,919
74
Quân Sư
2
Quân SưHệ
#4.48
49.79%
49.79%
16.19%149,605
75
Tinh Võ Sư
6
Tinh Võ SưTộc
#4.55
49.57%
49.57%
7.05%20,159
76
Học Viện
3
Học ViệnTộc
#4.67
48.2%
48.2%
8.98%13,300
77
Phù Thủy
4
Phù ThủyHệ
#4.65
47.82%
47.82%
9.16%3,689
78
Vệ Binh Tinh Tú
7
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.66
46.91%
46.91%
7.09%10,592
79
Song Đấu
2
Song ĐấuHệ
#4.59
46.73%
46.73%
17.84%151,805
80
Pha Lê
3
Pha LêTộc
#4.7
46.47%
46.47%
17.38%29,187
81
Hộ Vệ
4
Hộ VệHệ
#4.71
46.09%
46.09%
8.62%11,785
82
Học Viện
5
Học ViệnTộc
#4.88
44.15%
44.15%
6.52%34,834
83
Tinh Võ Sư
4
Tinh Võ SưTộc
#4.85
44%
44%
8.24%5,580
84
Dũng Sĩ
4
Dũng SĩHệ
#4.79
43.86%
43.86%
15.18%32,276
85
Phi Thường
4
Phi ThườngHệ
#4.83
42.47%
42.47%
7.30%11,315
86
Vệ Binh Tinh Tú
5
Vệ Binh Tinh TúTộc
#4.94
41.43%
41.43%
6.60%8,549
87
Pha Lê
5
Pha LêTộc
#4.93
40.05%
40.05%
19.01%89,398
88
Bóng Ma
4
Bóng MaTộc
#4.98
38.81%
38.81%
8.36%17,783
89
Hạng Nặng
4
Hạng NặngHệ
#5.14
37.72%
37.72%
5.60%12,117
90
Can Trường
4
Can TrườngHệ
#5.3
34.22%
34.22%
7.12%18,602
91
Sensei
2
SenseiTộc
#5.69
27.71%
27.71%
7.44%6,442
92
Đại Cơ Giáp
5
Đại Cơ GiápTộc
#6.08
18.81%
18.81%
3.23%13,781