Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 16

Hãy xem hướng dẫn meta tộc/hệ của OP.GG để biết tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và đội hình cho từng tộc hệ.
Tộc Hệ Xếp hạng
#Tộc HệVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Shurima
4
ShurimaTộc
#1.05
100%
100%
96.06%1,014
2
Demacia
11
DemaciaTộc
#1.09
100%
100%
91.13%203
3
Noxus
10
NoxusTộc
#1.3
98.99%
98.99%
81.76%1,184
4
Bilgewater
10
BilgewaterTộc
#1.15
98.94%
98.94%
91.94%3,684
5
Ionia
10
IoniaTộc
#1.27
97.84%
97.84%
86.84%1,899
6
Yordle
10
YordleTộc
#1.46
96.58%
96.58%
77.57%2,657
7
Darkin
3
DarkinTộc
#2.62
85.45%
85.45%
31.73%955
8
Tai Ương
1
Tai ƯơngTộc
#2.67
82.9%
82.9%
36.16%79,213
9
Hư Không
9
Hư KhôngTộc
#2.7
82.3%
82.3%
36.40%66,463
10
Shurima
3
ShurimaTộc
#3
79.22%
79.22%
25.24%22,138
11
Cổ Ngữ
1
Cổ NgữTộc
#3.13
76.92%
76.92%
23.70%114,005
12
Cực Tốc
5
Cực TốcHệ
#3.31
75.05%
75.05%
17.76%1,571
13
Cực Tốc
4
Cực TốcHệ
#3.31
74.32%
74.32%
18.43%8,998
14
Darkin
2
DarkinTộc
#3.3
74.29%
74.29%
19.79%14,272
15
Freljord
7
FreljordTộc
#3.51
69.8%
69.8%
19.10%10,014
16
Cực Tốc
3
Cực TốcHệ
#3.53
69.45%
69.45%
18.64%83,155
17
Đấu Sĩ
6
Đấu SĩHệ
#3.68
67.7%
67.7%
13.58%33,907
18
Thăng Hoa
1
Thăng HoaTộc
#3.69
65.82%
65.82%
17.49%41,152
19
Viễn Kích
5
Viễn KíchHệ
#3.84
64.93%
64.93%
10.14%345
20
Bất Tử
1
Bất TửTộc
#3.81
64.93%
64.93%
11.85%8,979
21
Kẻ Phá Xiềng
1
Kẻ Phá XiềngTộc
#3.72
64.54%
64.54%
19.35%67,657
22
Vĩnh Hằng
1
Vĩnh HằngTộc
#3.77
63.97%
63.97%
18.53%320,931
23
Chinh Phạt
3
Chinh PhạtHệ
#3.83
63.87%
63.87%
14.87%20,496
24
Linh Hồn
1
Linh HồnTộc
#3.75
63.61%
63.61%
20.90%381,047
25
Bù Nhìn
1
Bù NhìnTộc
#3.77
63.38%
63.38%
19.70%319,384
26
Siêu Hùng
1
Siêu HùngTộc
#3.92
62.87%
62.87%
11.34%83,250
27
Long Binh
2
Long BinhHệ
#3.93
62.61%
62.61%
14.38%3,052
28
Long Nữ
1
Long NữTộc
#3.82
62.48%
62.48%
19.29%395,297
29
Quỷ Kiếm
1
Quỷ KiếmTộc
#3.9
62.41%
62.41%
13.90%38,485
30
Bilgewater
3
BilgewaterTộc
#3.86
61.76%
61.76%
18.71%114,609
31
Chinh Phạt
4
Chinh PhạtHệ
#3.95
61.5%
61.5%
13.16%3,109
32
Chinh Phạt
5
Chinh PhạtHệ
#4
61.06%
61.06%
10.34%696
33
Xạ Thủ
4
Xạ ThủHệ
#3.86
60.56%
60.56%
20.48%5,395
34
Đồ Tể
4
Đồ TểHệ
#4.04
60.16%
60.16%
11.66%18,899
35
Noxus
3
NoxusTộc
#4.01
60.16%
60.16%
13.55%184,845
36
Ixtal
7
IxtalTộc
#3.83
60.09%
60.09%
26.82%1,611
37
Shurima
2
ShurimaTộc
#4.01
59.82%
59.82%
14.22%123,350
38
Demacia
7
DemaciaTộc
#4.09
59.74%
59.74%
10.71%81,545
39
Darkin
1
DarkinTộc
#4
59.4%
59.4%
16.03%126,654
40
Đại Ca
1
Đại CaTộc
#4.02
58.97%
58.97%
16.08%160,775
41
Vệ Binh Ánh Sáng
2
Vệ Binh Ánh SángHệ
#4.13
58.91%
58.91%
9.94%2,957
42
Yordle
2
YordleTộc
#4.05
58.5%
58.5%
16.54%195,884
43
Viễn Kích
4
Viễn KíchHệ
#4.12
58.34%
58.34%
9.69%1,589
44
Dũng Sĩ
2
Dũng SĩHệ
#4.06
58.33%
58.33%
15.65%641,496
45
Freljord
5
FreljordTộc
#4.1
58.24%
58.24%
13.97%34,750
46
Dũng Sĩ
4
Dũng SĩHệ
#4.13
58.14%
58.14%
11.72%18,678
47
Đấu Sĩ
2
Đấu SĩHệ
#4.03
58.09%
58.09%
18.44%523,666
48
Phàm Ăn
1
Phàm ĂnTộc
#3.94
58.06%
58.06%
21.23%129,840
49
Viễn Kích
2
Viễn KíchHệ
#4.04
57.71%
57.71%
18.83%192,601
50
Ionia
3
IoniaTộc
#4.11
57.42%
57.42%
15.93%231,093
51
Giám Hộ
1
Giám HộTộc
#4.11
57.21%
57.21%
16.87%118,683
52
Xạ Thủ
2
Xạ ThủHệ
#4.05
57.19%
57.19%
19.78%213,418
53
Hoàng Đế
1
Hoàng ĐếTộc
#4.15
56.87%
56.87%
14.59%258,992
54
Cộng Sinh
1
Cộng SinhTộc
#4.08
56.82%
56.82%
18.17%179,572
55
Cực Tốc
2
Cực TốcHệ
#4.15
56.82%
56.82%
14.62%400,943
56
Cảnh Vệ
5
Cảnh VệHệ
#4.19
56.47%
56.47%
10.62%9,715
57
Nhiễu Loạn
2
Nhiễu LoạnHệ
#4.19
56.03%
56.03%
13.50%240,535
58
Freljord
3
FreljordTộc
#4.2
56.02%
56.02%
14.10%299,544
59
Pháp Sư
2
Pháp SưHệ
#4.2
55.98%
55.98%
13.92%432,746
60
Thuật Sĩ
2
Thuật SĩHệ
#4.19
55.96%
55.96%
15.99%275,193
61
Ionia
5
IoniaTộc
#4.24
55.64%
55.64%
14.60%48,331
62
Pháp Sư
4
Pháp SưHệ
#4.22
55.63%
55.63%
13.75%87,279
63
Thần Rèn
1
Thần RènTộc
#4.18
55.5%
55.5%
17.14%283,018
64
Đồ Tể
2
Đồ TểHệ
#4.29
55.16%
55.16%
11.35%181,623
65
Chinh Phạt
2
Chinh PhạtHệ
#4.22
54.98%
54.98%
14.23%145,379
66
Targon
1
TargonTộc
#4.27
54.39%
54.39%
14.62%587,188
67
Viễn Kích
3
Viễn KíchHệ
#4.31
54.28%
54.28%
11.77%12,078
68
Vệ Quân
2
Vệ QuânHệ
#4.31
54.23%
54.23%
13.38%680,699
69
Nhiễu Loạn
4
Nhiễu LoạnHệ
#4.34
53.69%
53.69%
8.70%3,414
70
Đứa Trẻ Bóng Tối
1
Đứa Trẻ Bóng TốiTộc
#4.33
53.25%
53.25%
13.33%146,364
71
Cảnh Vệ
2
Cảnh VệHệ
#4.32
52.98%
52.98%
14.93%255,978
72
Cảnh Vệ
3
Cảnh VệHệ
#4.33
52.72%
52.72%
14.73%70,732
73
Cảnh Vệ
4
Cảnh VệHệ
#4.33
52.68%
52.68%
13.19%22,704
74
Piltover
2
PiltoverTộc
#4.39
52.6%
52.6%
12.01%278,523
75
Ionia
7
IoniaTộc
#4.36
52.21%
52.21%
13.84%51,982
76
Đảo Bóng Đêm
5
Đảo Bóng ĐêmTộc
#4.39
51.79%
51.79%
8.79%21,555
77
Pháp Sư
6
Pháp SưHệ
#4.4
51.6%
51.6%
11.60%12,613
78
Đồ Tể
6
Đồ TểHệ
#4.48
51.49%
51.49%
7.23%3,197
79
Hư Không
2
Hư KhôngTộc
#4.54
50.58%
50.58%
8.65%25,736
80
Yordle
8
YordleTộc
#4.45
50.25%
50.25%
14.93%42,384
81
Thuật Sĩ
4
Thuật SĩHệ
#4.54
49.24%
49.24%
11.64%30,917
82
Cơ Giáp Hex
1
Cơ Giáp HexTộc
#4.5
48.34%
48.34%
15.50%56,674
83
Noxus
5
NoxusTộc
#4.68
47.74%
47.74%
8.16%11,453
84
Vệ Quân
4
Vệ QuânHệ
#4.75
46.77%
46.77%
7.09%13,720
85
Piltover
4
PiltoverTộc
#4.72
45.24%
45.24%
16.77%22,332
86
Piltover
6
PiltoverTộc
#4.72
44.17%
44.17%
12.77%35,321
87
Chiến Lang
2
Chiến LangHệ
#4.8
44.14%
44.14%
6.97%3,888
88
Zaun
7
ZaunTộc
#4.89
43.24%
43.24%
3.00%8,256
89
Ông Bụt
1
Ông BụtTộc
#4.99
42.33%
42.33%
8.96%67,573
90
Bilgewater
5
BilgewaterTộc
#4.81
42.25%
42.25%
12.45%35,142
91
Đảo Bóng Đêm
3
Đảo Bóng ĐêmTộc
#5.03
41.67%
41.67%
6.06%2,755
92
Đảo Bóng Đêm
4
Đảo Bóng ĐêmTộc
#5.05
41.56%
41.56%
6.56%8,823
93
Ác Long
1
Ác LongTộc
#4.85
41.31%
41.31%
11.76%17,591
94
Đảo Bóng Đêm
2
Đảo Bóng ĐêmTộc
#4.98
40.81%
40.81%
6.47%2,845
95
Vệ Quân
6
Vệ QuânHệ
#4.98
40.64%
40.64%
3.29%972
96
Đấu Sĩ
4
Đấu SĩHệ
#4.93
40.38%
40.38%
10.79%35,288
97
Demacia
3
DemaciaTộc
#5.05
40.2%
40.2%
7.86%18,377
98
Zaun
3
ZaunTộc
#5.08
39.47%
39.47%
5.35%13,862
99
Zaun
5
ZaunTộc
#5.15
39.07%
39.07%
2.80%4,390
100
Dũng Sĩ
6
Dũng SĩHệ
#5.17
38.69%
38.69%
4.76%1,176
101
Noxus
7
NoxusTộc
#5.04
38.55%
38.55%
5.10%18,370
102
Nữ Thợ Săn
1
Nữ Thợ SănTộc
#5.22
36.64%
36.64%
11.53%29,428
103
Ixtal
5
IxtalTộc
#5.21
36.63%
36.63%
12.07%24,491
104
Hư Không
4
Hư KhôngTộc
#5.29
35.9%
35.9%
5.15%7,938
105
Demacia
5
DemaciaTộc
#5.5
33.09%
33.09%
4.60%8,822
106
Hư Không
6
Hư KhôngTộc
#5.34
31.53%
31.53%
6.39%74,857
107
Bilgewater
7
BilgewaterTộc
#5.51
29.76%
29.76%
8.00%30,548
108
Ixtal
3
IxtalTộc
#5.83
27.21%
27.21%
9.01%36,450
109
Yordle
6
YordleTộc
#5.96
22.64%
22.64%
2.92%8,012
110
Yordle
4
YordleTộc
#6.16
22.23%
22.23%
2.84%3,977