Tên hiển thị + #NA1
Varus

Varus Trang bị cho Bottom, Bản vá 15.10

Bậc 4
Mỗi khi hạ gục hay hỗ trợ hạ gục đối phương, Varus nhận lượng Sức Mạnh Công Kích và Sức Mạnh Phép Thuật tạm thời. Sát thương cộng thêm nhận được sẽ nhiều hơn nếu đối phương là tướng.
Mũi Tên Xuyên PháQ
Tên ĐộcW
Mưa TênE
Sợi Xích Tội LỗiR

Tại bản vá 15.10, Bottom Varus đã được chơi trong 115,261 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 48.80% tỷ lệ thắng và 7.81% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 4, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Gươm Suy Vong, Cuồng Đao Guinsoo, and Cung Chạng VạngBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Nhịp Độ Chết Người, Hấp Thụ Sinh Mệnh, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Đốn Hạ) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Giao Hàng Bánh Quy, Thấu Thị Vũ Trụ) cho ngọc nhánh phụ.Varus mạnh khi đối đầu với Kalista, MelDraven nhưng yếu khi đối đầu với Varus bao gồm Hwei, Vayne, và Twitch. Varus mạnh nhất tại phút thứ 0-25 với 50.3% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 35-40 với 45.76% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng48.80%
  • Tỷ lệ chọn7.81%
  • Tỷ lệ cấm3.83%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Chạng Vạng
27.21%18,348 Trận
52.66%
Nước Mắt Nữ Thần
Kiếm Ma Youmuu
Thần Kiếm Muramana
Áo Choàng Bóng Tối
14.2%9,577 Trận
52.76%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Đao Tím
9.76%6,584 Trận
50.79%
Nước Mắt Nữ Thần
Kiếm Ma Youmuu
Áo Choàng Bóng Tối
Thần Kiếm Muramana
7.63%5,146 Trận
53.54%
Nước Mắt Nữ Thần
Kiếm Ma Youmuu
Thần Kiếm Muramana
Thương Phục Hận Serylda
5.1%3,437 Trận
49.26%
Nước Mắt Nữ Thần
Kiếm Ma Youmuu
Gươm Thức Thời
Thần Kiếm Muramana
1.85%1,251 Trận
53.56%
Nước Mắt Nữ Thần
Kiếm Ma Youmuu
Thần Kiếm Muramana
Kiếm Ác Xà
1.44%971 Trận
47.89%
Kiếm Ma Youmuu
Thần Kiếm Muramana
Áo Choàng Bóng Tối
1.34%906 Trận
55.63%
Cuồng Đao Guinsoo
Nanh Nashor
Quyền Trượng Ác Thần
1.29%873 Trận
53.15%
Nước Mắt Nữ Thần
Kiếm Ma Youmuu
Thần Kiếm Muramana
Gươm Thức Thời
1.26%852 Trận
55.63%
Kiếm Ma Youmuu
Áo Choàng Bóng Tối
Thần Kiếm Muramana
1.22%820 Trận
51.71%
Gươm Suy Vong
Đao Tím
Cuồng Đao Guinsoo
1.13%764 Trận
49.87%
Nước Mắt Nữ Thần
Kiếm Ma Youmuu
Kiếm Ác Xà
Thần Kiếm Muramana
1.06%718 Trận
52.09%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.84%564 Trận
55.85%
Gươm Suy Vong
Cung Chạng Vạng
Cuồng Đao Guinsoo
0.75%509 Trận
52.65%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
47.03%48,267 Trận
48.49%
Giày Bạc
28.24%28,978 Trận
51.45%
Giày Khai Sáng Ionia
12.28%12,605 Trận
48.33%
Giày Thép Gai
8.95%9,187 Trận
51.95%
Giày Thủy Ngân
1.93%1,979 Trận
52.45%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
94.35%101,921 Trận
48.8%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
1.57%1,691 Trận
48.08%
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.91%986 Trận
46.15%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
0.81%870 Trận
48.85%
Giày
Kiếm Doran
Bình Máu
0.65%700 Trận
52.43%
Lưỡi Hái
Bình Máu
0.34%367 Trận
46.32%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.19%210 Trận
52.86%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.18%191 Trận
51.83%
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.14%150 Trận
50.67%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.13%143 Trận
58.04%
Khiên Doran
Bình Máu
0.09%97 Trận
48.45%
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
0.09%102 Trận
43.14%
Kiếm Doran
0.06%67 Trận
43.28%
Kiếm Dài
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.06%60 Trận
61.67%
Kiếm Doran
Bình Máu
Nước Mắt Nữ Thần
0.03%32 Trận
28.13%
Trang bị
Core Items Table
Gươm Suy Vong
49.36%53,456 Trận
48.88%
Cuồng Đao Guinsoo
45.06%48,802 Trận
50.61%
Kiếm Ma Youmuu
39.44%42,711 Trận
49.81%
Thần Kiếm Muramana
31.95%34,606 Trận
51.07%
Cung Chạng Vạng
23.4%25,340 Trận
52.42%
Áo Choàng Bóng Tối
23.01%24,917 Trận
52.29%
Thương Phục Hận Serylda
12.73%13,789 Trận
51.17%
Đao Tím
11.32%12,262 Trận
50.72%
Dao Hung Tàn
9.88%10,699 Trận
49.03%
Nước Mắt Nữ Thần
8.14%8,811 Trận
42.82%
Gươm Thức Thời
7.67%8,312 Trận
51.11%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
6.88%7,451 Trận
50.81%
Kiếm Ác Xà
4.72%5,117 Trận
49.17%
Nanh Nashor
4.37%4,734 Trận
48.77%
Kiếm Manamune
2.32%2,518 Trận
47.62%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.81%1,958 Trận
50.66%
Giáp Thiên Thần
1.65%1,783 Trận
55.92%
Kiếm B.F.
1.64%1,775 Trận
59.04%
Đồng Hồ Cát Zhonya
1.55%1,684 Trận
52.2%
Quyền Trượng Ác Thần
1.41%1,528 Trận
50.59%
Cuồng Cung Runaan
1.24%1,341 Trận
50.34%
Gươm Đồ Tể
1.13%1,223 Trận
38.18%
Móc Diệt Thủy Quái
1.06%1,150 Trận
51.91%
Búa Tiến Công
1.04%1,125 Trận
55.29%
Khiên Băng Randuin
1.03%1,114 Trận
48.74%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
0.94%1,017 Trận
47.1%
Mũ Phù Thủy Rabadon
0.9%972 Trận
48.46%
Quyền Trượng Bão Tố
0.88%952 Trận
46.22%
Huyết Kiếm
0.74%798 Trận
54.51%
Súng Hải Tặc
0.63%678 Trận
50%