Tên hiển thị + #NA1
Olaf

Olaf Trang bị cho Top, Bản vá 15.17

Bậc 2
Olaf nhận thêm Tốc Độ Đánh và Hút Máu dựa trên Máu đã mất.
Phóng RìuQ
Nổi KhùngW
Bổ CủiE
Tận Thế RagnarokR

Tại bản vá 15.17, Top Olaf đã được chơi trong 9,342 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 52.75% tỷ lệ thắng và 1.96% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 2, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Chùy Phản Kích, Giáo Thiên Ly, and Vũ Điệu Tử ThầnBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Chinh Phục, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Chốt Chặn Cuối Cùng) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Giao Hàng Bánh Quy, Vận Tốc Tiếp Cận) cho ngọc nhánh phụ.Olaf mạnh khi đối đầu với Gwen, OrnnGnar nhưng yếu khi đối đầu với Olaf bao gồm Illaoi, Quinn, và Cassiopeia. Olaf mạnh nhất tại phút thứ 40+ với 55.22% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 30-35 với 50.37% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng52.75%
  • Tỷ lệ chọn1.96%
  • Tỷ lệ cấm1.62%
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Chùy Phản Kích
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
9.26%437 Trận
60.18%
Chùy Phản Kích
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Vũ Điệu Tử Thần
6.55%309 Trận
60.84%
Rìu Mãng Xà
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Vũ Điệu Tử Thần
6.5%307 Trận
64.17%
Chùy Phản Kích
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
3.96%187 Trận
60.96%
Chùy Phản Kích
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Giáo Thiên Ly
3.22%152 Trận
68.42%
Chùy Phản Kích
Giáo Thiên Ly
Khiên Hextech Thử Nghiệm
3.16%149 Trận
59.06%
Rìu Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
2.94%139 Trận
69.06%
Chùy Phản Kích
Vũ Điệu Tử Thần
Móng Vuốt Sterak
2.58%122 Trận
58.2%
Chùy Phản Kích
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Móng Vuốt Sterak
2.18%103 Trận
57.28%
Chùy Phản Kích
Vũ Điệu Tử Thần
Khiên Hextech Thử Nghiệm
2.16%102 Trận
63.73%
Chùy Phản Kích
Vũ Điệu Tử Thần
Giáo Thiên Ly
1.99%94 Trận
59.57%
Rìu Mãng Xà
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Giáo Thiên Ly
1.72%81 Trận
61.73%
Chùy Phản Kích
Vũ Điệu Tử Thần
Chùy Gai Malmortius
1.5%71 Trận
45.07%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Chùy Phản Kích
Vũ Điệu Tử Thần
1.4%66 Trận
57.58%
Rìu Mãng Xà
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Móng Vuốt Sterak
1.38%65 Trận
69.23%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
69.72%5,465 Trận
53.1%
Giày Bạc
11.97%938 Trận
57.46%
Giày Thủy Ngân
10.1%792 Trận
50.51%
Giày Khai Sáng Ionia
5.46%428 Trận
61.21%
Giày Cuồng Nộ
2.68%210 Trận
60%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
78.88%6,629 Trận
53.28%
Khiên Doran
Bình Máu
17.02%1,430 Trận
47.83%
Giày
Kiếm Doran
Bình Máu
1.31%110 Trận
61.82%
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.43%36 Trận
69.44%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
0.33%28 Trận
71.43%
Giày
Khiên Doran
Bình Máu
0.3%25 Trận
52%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.21%18 Trận
66.67%
Giáp Lụa
Kiếm Doran
Bình Máu
0.2%17 Trận
52.94%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.19%16 Trận
62.5%
Lưỡi Hái
Bình Máu
0.15%13 Trận
69.23%
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.12%10 Trận
70%
Khiên Doran
Bình Máu
2
0.1%8 Trận
50%
Kiếm Dài
Dao Găm
Kiếm Doran
Bình Máu
0.07%6 Trận
50%
Kiếm Doran
Bình Máu
Thuốc Tái Sử Dụng
0.06%5 Trận
40%
Kiếm Doran
0.06%5 Trận
20%
Trang bị
Core Items Table
Chùy Phản Kích
63.43%5,378 Trận
53.24%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
42.12%3,571 Trận
57.35%
Vũ Điệu Tử Thần
38.86%3,295 Trận
59.39%
Giáo Thiên Ly
35.17%2,982 Trận
56.57%
Rìu Mãng Xà
27.96%2,371 Trận
55.88%
Móng Vuốt Sterak
15.58%1,321 Trận
58.29%
Chùy Gai Malmortius
10.9%924 Trận
58.23%
Gươm Đồ Tể
6.3%534 Trận
50.75%
Huyết Giáp Chúa Tể
5.2%441 Trận
63.27%
Khiên Băng Randuin
4.27%362 Trận
52.21%
Giáp Tâm Linh
3.75%318 Trận
62.58%
Áo Choàng Gai
3.03%257 Trận
38.91%
Rìu Đen
2.75%233 Trận
51.07%
Gươm Suy Vong
2.67%226 Trận
46.9%
Giáp Thiên Nhiên
2.19%186 Trận
54.3%
Giáp Gai
2.08%176 Trận
56.82%
Tam Hợp Kiếm
1.84%156 Trận
60.9%
Rìu Tiamat
1.67%142 Trận
32.39%
Búa Tiến Công
1.32%112 Trận
56.25%
Giáp Liệt Sĩ
1.23%104 Trận
57.69%
Nỏ Tử Thủ
1.18%100 Trận
55%
Lời Nhắc Tử Vong
0.88%75 Trận
57.33%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.81%69 Trận
46.38%
Tim Băng
0.77%65 Trận
49.23%
Mũi Tên Yun Tal
0.74%63 Trận
53.97%
Kiếm Ma Youmuu
0.55%47 Trận
80.85%
Kiếm Ác Xà
0.53%45 Trận
60%
Vô Cực Kiếm
0.52%44 Trận
65.91%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.52%44 Trận
56.82%
Tụ Bão Zeke
0.48%41 Trận
63.41%