Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
100%
Trên
Trên
Global
North America
Middle East
Europe West
Europe Nordic & East
Oceania
Korea
Japan
Brazil
LAS
LAN
Russia
Türkiye
Southeast Asia
Taiwan
Vietnam
Global
All Tiers
Challenger
Grandmaster
Master +
Master
Diamond +
Diamond
Emerald +
Emerald
Platinum +
Platinum
Gold +
Gold
Silver
Bronze
Iron
Emerald +
Loại
Chiến Binh
Đỡ Đòn
Loại
vs.
Khắc Chế
Version: 15.24
Version: 15.23
Ver: 15.24
Gnar
Cách Khắc cho Trên, Bản Vá 15.24
3 Tier
Q
W
E
R
Tỷ lệ thắng
50.06%
Tỷ lệ chọn
3.15%
Tỷ lệ cấm
0.87%
Tóm tắt mẹo AI
Beta
Gnar là tướng mạnh nhất quán. Tận dụng buff tốc độ di chuyển, làm chậm và kỹ năng choáng để kiểm soát đối thủ. Làm chủ biến đổi giữa Mini Gnar và Mega Gnar rất quan trọng cho thành công.
Tỷ lệ thắng
50.06%
Tỷ lệ chọn
3.15%
Tỷ lệ cấm
0.87%
Build
Cách Khắc
N
Trang Bị
Đường đi rừng
Tổ hợp tướng
Bảng Ngọc
Kỹ Năng
Mẹo
Xu Hướng
Build Cao Thủ
Build Pro
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
ARAM
Gnar vs Zaahen
50.36%
49.64%
Gnar
Zaahen
Zaahen
Malphite
Aatrox
Darius
Garen
K'Sante
Ambessa
Jayce
Irelia
Renekton
Sett
Jax
Sion
Dr. Mundo
Yone
Mordekaiser
Riven
Fiora
Gangplank
Yasuo
Ornn
Shen
Camille
Kayle
Cho'Gath
Gwen
Vladimir
Urgot
Gragas
Singed
Nasus
Yorick
Teemo
Rumble
Kennen
Pantheon
Tryndamere
Volibear
Quinn
Olaf
Kled
Illaoi
Akali
Vayne
Swain
Warwick
Poppy
Ryze
Varus
Cassiopeia
Heimerdinger
Sejuani
Tahm Kench
Aurora
Ngộ Không
Zac
Master Yi
Trundle
53.53%
Tỷ Lệ Giết Đường
46.47%
2.01 : 1
KDA
1.57 : 1
37.66%
Tham gia giết
34.15%
26,705
Sát thương lên tướng
21,165
16'13"
Phá tháp đầu tiên
17'10"
50.36%
Tỷ lệ thắng
49.64%
50.06%
Tỷ Lệ Thắng Đường
51.22%
3.15%
Tỷ Lệ Chọn Đường
11.42%
0.87%
Tỷ lệ cấm
48.93%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo