


50.12%29,399 TrậnTỷ lệ chọn49.31%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác


































29.85%17,511 TrậnTỷ lệ chọn50.07%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác































GnarPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 98.0756,007 Trận | 49.66% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 51.62%18,105 Trận | 56% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 63.81%36,938 Trận | 49.53% |
![]() ![]() | 33.84%19,586 Trận | 49.64% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 60.72%33,728 Trận | 50.18% |
![]() | 29.43%16,346 Trận | 50.11% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 25.81%6,675 Trận | 59.13% |
![]() ![]() ![]() | 12.02%3,109 Trận | 55.19% |
![]() ![]() ![]() | 5.72%1,480 Trận | 55.41% |
![]() ![]() ![]() | 5.26%1,359 Trận | 60.63% |
![]() ![]() ![]() | 3.69%953 Trận | 57.92% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.63%2,313 Trận |
![]() | 59.13%1,314 Trận |
![]() | 58.46%1,300 Trận |
![]() | 55.54%1,129 Trận |
![]() | 59.76%502 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.56%342 Trận |
![]() | 59.22%309 Trận |
![]() | 58.05%174 Trận |
![]() | 64.16%173 Trận |
![]() | 58.09%136 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 28.57%7 Trận |
![]() | 16.67%6 Trận |
![]() | 100%4 Trận |
![]() | 100%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |