Thống kê
Teamfight Tactics
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Streamer Overlay
Beta
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Desktop
Beta
Streamer Overlay
Duo
TalkG
Esports
New
Gigs
Feedback
VI
Đăng nhập
Khu vực
NA
Tìm kiếm
Tên In-game +
#NA1
.gg
Trang chủ
Đội hình & Chỉ số
N
Xu hướng người dùng
Bảng xếp hạng
Chuẩn bị Đội hình
Tăng & Giảm sức mạnh
Hướng dẫn trò chơi
N
Mùa 14
Trang của tôi
Đội hình meta trong mùa 14
Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
Mùa 14
Mùa 10
Xu hướng Youtuber
Đội hình
Tướng
Trang bị
Tộc Hệ
Global
North America
Europe Nordic & East
Europe West
LAN
LAS
Middle East
Oceania
Southeast Asia
Korea
Japan
Brazil
Russia
Türkiye
Taiwan
Vietnam
Global
Phiên bản:
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo
Đội hình
Ấn
★★★Đội hình
Đội hình
Bậc
Vị trí trung bình
Tỉ lệ top 1
Tỉ lệ top 4
Tỉ lệ chọn
Bậc
Tìm kiếm
Đội hình
Ấn
★★★Đội hình
Tìm kiếm đội hình hoặc tộc/hệ
Hiển thị tướng chủ lực theo giá vàng
Hãy xem các tướng chủ lực được đề xuất theo giá vàng.
Sắp xếp
Bậc
Vị trí trung bình
Tỉ lệ top 1
Tỉ lệ top 4
Tỉ lệ chọn
Bậc
Punk Jinx
57
Popular
57
Vị trí trung bình
3.20
Top 1
15.83%
Tỉ lệ top 4
78.10%
Tỉ lệ chọn
1.33%
4
4
2
2
1st
Jinx
Vi
2nd
Pantheon
3rd
Twitch
Amumu
Neeko
Vex
Thresh
Pentakill Karthus
84
Popular
84
Vị trí trung bình
2.78
Top 1
32.34%
Tỉ lệ top 4
81.35%
Tỉ lệ chọn
0.78%
1
6
2
2
2
2
3
3
Lillia
Gnar
Kayle
Mordekaiser
Neeko
3rd
Akali
1st
Karthus
2nd
Viego
Yorick
Đồng Quê Samira
66
Popular
66
Vị trí trung bình
3.43
Top 1
17.56%
Tỉ lệ top 4
70.30%
Tỉ lệ chọn
0.96%
5
2
2
2
2
2
Tahm Kench
Katarina
Amumu
1st
Samira
Sett
2nd
Urgot
3rd
Vex
Thresh
Disco Twisted Fate
90
Popular
90
Vị trí trung bình
2.90
Top 1
29.39%
Tỉ lệ top 4
81.52%
Tỉ lệ chọn
0.43%
5
1
1
2
2
3
3
Nami
Taric
Gragas
Ekko
2nd
Blitzcrank
1st
Twisted Fate
Qiyana
Sona
3rd
Ziggs
K/DA Miss Fortune
60
Popular
60
Vị trí trung bình
3.42
Top 1
18.26%
Tỉ lệ top 4
71.20%
Tỉ lệ chọn
0.59%
3
2
2
2
2
3
3
Kennen
Lillia
3rd
Bard
Kai'Sa
Ekko
1st
Miss Fortune
2nd
Neeko
Lucian
Heartsteel Jhin
108
108
Vị trí trung bình
2.69
Top 1
40.60%
Tỉ lệ top 4
79.48%
Tỉ lệ chọn
0.28%
1
1
2
2
2
2
2
3
3
Aphelios
Miss Fortune
Sett
3rd
Ezreal
Thresh
2nd
Illaoi
1st
Jhin
Lucian
Yorick
Disco Twisted Fate
75
75
Vị trí trung bình
3.00
Top 1
25.76%
Tỉ lệ top 4
79.86%
Tỉ lệ chọn
0.26%
2
4
5
2
3
Nami
Taric
Bard
Gragas
Ekko
Lulu
2nd
Blitzcrank
1st
Twisted Fate
3rd
Ziggs
Cuồng Nhiệt Katarina
60
60
Vị trí trung bình
3.68
Top 1
11.65%
Tỉ lệ top 4
69.51%
Tỉ lệ chọn
0.31%
5
2
2
3
3
Evelynn
Kennen
Lillia
1st
Katarina
2nd
Neeko
Yone
3rd
Zed
Qiyana
Disco Twisted Fate
78
78
Vị trí trung bình
2.79
Top 1
27.69%
Tỉ lệ top 4
84.71%
Tỉ lệ chọn
0.15%
5
5
1
2
2
Nami
Taric
Bard
Gragas
Lux
2nd
Blitzcrank
1st
Twisted Fate
3rd
Zac
Ziggs
Disco Lux
75
75
Vị trí trung bình
3.64
Top 1
14.13%
Tỉ lệ top 4
66.30%
Tỉ lệ chọn
0.22%
5
4
2
3
Nami
Taric
Gragas
Jax
1st
Lux
Blitzcrank
2nd
Twisted Fate
3rd
Zac
Zed
Disco Twisted Fate
90
Honey
90
Vị trí trung bình
2.76
Top 1
30.15%
Tỉ lệ top 4
81.62%
Tỉ lệ chọn
0.08%
4
5
1
1
1
2
Nami
Taric
Gragas
Lux
2nd
Blitzcrank
1st
Twisted Fate
Illaoi
Sona
3rd
Ziggs
Punk Jinx
54
54
Vị trí trung bình
3.74
Top 1
8.09%
Tỉ lệ top 4
68.61%
Tỉ lệ chọn
0.19%
4
4
2
1st
Jinx
3rd
Vi
Aphelios
2nd
Pantheon
Senna
Twitch
Caitlyn
Thresh
Emo Annie
105
Honey
105
Vị trí trung bình
3.26
Top 1
11.34%
Tỉ lệ top 4
80.41%
Tỉ lệ chọn
0.11%
1
1
2
2
2
2
3
3
1st
Annie
Amumu
Ekko
Poppy
Zac
2nd
Illaoi
Qiyana
3rd
Sona
Yorick
Thánh Ra Vẻ Riven
78
Honey
78
Vị trí trung bình
3.41
Top 1
18.48%
Tỉ lệ top 4
69.57%
Tỉ lệ chọn
0.12%
1
5
2
3
3
Garen
Kayle
2nd
Mordekaiser
1st
Riven
Yone
Caitlyn
3rd
Viego
Kayn
K/DA Ahri
60
Popular
60
Vị trí trung bình
4.39
Top 1
11.28%
Tỉ lệ top 4
50.86%
Tỉ lệ chọn
1.04%
1
6
2
2
2
3
3
Kennen
Lillia
Kai'Sa
Seraphine
Ekko
3rd
Neeko
1st
Ahri
2nd
Akali
Punk Jinx
51
Honey
51
Vị trí trung bình
3.40
Top 1
12.43%
Tỉ lệ top 4
75.71%
Tỉ lệ chọn
0.11%
4
4
2
2
2
Annie
1st
Jinx
Vi
Pantheon
Twitch
3rd
Amumu
2nd
Vex
Poppy
Pentakill Karthus
93
Honey
93
Vị trí trung bình
2.72
Top 1
31.07%
Tỉ lệ top 4
84.47%
Tỉ lệ chọn
0.06%
7
1
1
2
2
3
Olaf
Gnar
Kayle
Mordekaiser
1st
Karthus
2nd
Viego
Illaoi
Kayn
3rd
Yorick
Đấu Sĩ Lux
75
Honey
75
Vị trí trung bình
3.08
Top 1
22.22%
Tỉ lệ top 4
76.19%
Tỉ lệ chọn
0.08%
6
1
4
2
Olaf
Tahm Kench
Gragas
Jax
1st
Lux
Sett
2nd
Zac
3rd
Zed
Illaoi
Thuật Sư Annie
84
Honey
84
Vị trí trung bình
3.10
Top 1
18.40%
Tỉ lệ top 4
78.40%
Tỉ lệ chọn
0.08%
4
1
6
1
1st
Annie
Gragas
Amumu
Ekko
Lulu
Vex
3rd
Ahri
2nd
Poppy
Sona
Vệ Binh Ahri
81
Honey
81
Vị trí trung bình
3.29
Top 1
18.00%
Tỉ lệ top 4
76.00%
Tỉ lệ chọn
0.06%
6
1
1
3
3
K'Sante
Lillia
Garen
Ekko
Mordekaiser
1st
Ahri
Akali
2nd
Blitzcrank
3rd
Sona
Thuật Sư Annie
57
Popular
57
Vị trí trung bình
4.34
Top 1
5.89%
Tỉ lệ top 4
53.93%
Tỉ lệ chọn
0.40%
1
2
2
2
3
3
3
4
1st
Annie
Kennen
Lillia
3rd
Amumu
Ekko
Lulu
Neeko
2nd
Ahri
Punk Jinx
63
Honey
63
Vị trí trung bình
3.22
Top 1
9.23%
Tỉ lệ top 4
83.08%
Tỉ lệ chọn
0.04%
4
4
2
2
3
1st
Jinx
Vi
Gnar
2nd
Pantheon
Twitch
Karthus
Poppy
3rd
Yorick
EDM Jax
72
72
Vị trí trung bình
3.83
Top 1
8.60%
Tỉ lệ top 4
66.67%
Tỉ lệ chọn
0.07%
4
2
2
2
2
2
Bard
1st
Jax
3rd
Lux
Miss Fortune
Sett
Yone
Zac
2nd
Zed
Thánh Ra Vẻ Riven
66
66
Vị trí trung bình
4.31
Top 1
11.99%
Tỉ lệ top 4
51.75%
Tỉ lệ chọn
0.22%
5
2
3
3
Yasuo
Garen
Kayle
2nd
Mordekaiser
1st
Riven
Yone
Caitlyn
3rd
Viego
Punk Jinx
60
60
Vị trí trung bình
3.53
Top 1
6.67%
Tỉ lệ top 4
76.67%
Tỉ lệ chọn
0.04%
4
4
2
1st
Jinx
Vi
2nd
Pantheon
Twitch
Amumu
Neeko
3rd
Caitlyn
Thresh
8-bit Caitlyn
75
75
Vị trí trung bình
4.19
Top 1
12.44%
Tỉ lệ top 4
56.72%
Tỉ lệ chọn
0.12%
4
4
2
Corki
Garen
Ekko
Mordekaiser
Riven
3rd
Blitzcrank
1st
Caitlyn
2nd
Lucian
Thánh Ra Vẻ Kayn
72
72
Vị trí trung bình
3.71
Top 1
15.87%
Tỉ lệ top 4
66.67%
Tỉ lệ chọn
0.04%
1
6
2
2
3
Yasuo
3rd
Kayle
Ekko
Mordekaiser
Riven
Yone
2nd
Viego
1st
Kayn
True Damage Yasuo
60
60
Vị trí trung bình
4.14
Top 1
13.04%
Tỉ lệ top 4
57.25%
Tỉ lệ chọn
0.08%
1
5
2
3
3
Kennen
1st
Yasuo
Kayle
Senna
2nd
Ekko
Mordekaiser
3rd
Akali
Viego
Heartsteel Jhin
99
99
Vị trí trung bình
4.30
Top 1
17.32%
Tỉ lệ top 4
55.12%
Tỉ lệ chọn
0.08%
1
1
1
6
2
2
2
K'Sante
Aphelios
Sett
Yone
Ezreal
3rd
Illaoi
1st
Jhin
2nd
Kayn
Lucian
K/DA Akali
66
66
Vị trí trung bình
4.40
Top 1
9.26%
Tỉ lệ top 4
52.47%
Tỉ lệ chọn
0.10%
7
1
1
3
Evelynn
Lillia
Kai'Sa
Seraphine
3rd
Neeko
2nd
Ahri
1st
Akali
Sona
K/DA Ahri
63
63
Vị trí trung bình
4.40
Top 1
7.86%
Tỉ lệ top 4
50.71%
Tỉ lệ chọn
0.08%
1
5
1
2
2
2
3
4
Kennen
Lillia
3rd
Seraphine
Ekko
Lulu
2nd
Neeko
1st
Ahri
Akali
Siêu Quẩy Jax
75
75
Vị trí trung bình
4.44
Top 1
4.08%
Tỉ lệ top 4
50.00%
Tỉ lệ chọn
0.12%
4
5
2
Gnar
1st
Jax
2nd
Lux
Sett
Urgot
Poppy
3rd
Zac
Zed
True Damage Senna
51
51
Vị trí trung bình
4.58
Top 1
2.10%
Tỉ lệ top 4
50.35%
Tỉ lệ chọn
0.11%
1
5
2
2
2
3
Kennen
Lillia
Yasuo
Aphelios
1st
Senna
2nd
Ekko
Neeko
3rd
Akali
Heartsteel Caitlyn
69
69
Vị trí trung bình
5.29
Top 1
2.86%
Tỉ lệ top 4
31.43%
Tỉ lệ chọn
0.06%
4
5
2
2
2
Corki
K'Sante
Aphelios
3rd
Garen
Riven
Sett
Yone
1st
Caitlyn
2nd
Ezreal
K/DA Ahri
54
54
Vị trí trung bình
5.03
Top 1
4.78%
Tỉ lệ top 4
38.97%
Tỉ lệ chọn
0.16%
7
1
2
3
Evelynn
Kennen
Lillia
Kai'Sa
Seraphine
3rd
Neeko
1st
Ahri
2nd
Akali
Heartsteel Ezreal
81
Popular
81
Vị trí trung bình
5.26
Top 1
8.32%
Tỉ lệ top 4
33.85%
Tỉ lệ chọn
0.39%
2
2
2
2
2
2
3
Bard
Miss Fortune
Sett
Yone
1st
Ezreal
2nd
Poppy
3rd
Zac
Zed
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo