Thống kê
Teamfight Tactics
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Feedback
VI
Đăng nhập
Khu vực
NA
Tìm kiếm
Tên In-game +
#NA1
.gg
Trang chủ
Đội hình & Chỉ số
Xu hướng người dùng
Bảng xếp hạng
Chuẩn bị Đội hình
Tăng & Giảm sức mạnh
Hướng dẫn trò chơi
Mùa 16
N
Trang của tôi
Đội hình meta trong mùa 16
Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
Mùa 16
Xu hướng Youtuber
Đội hình
Tướng
Trang bị
Tộc Hệ
Tăng cường
Chiến Thuật Gia
Global
North America
Europe Nordic & East
Europe West
LAN
LAS
Middle East
Oceania
Southeast Asia
Korea
Japan
Brazil
Russia
Türkiye
Taiwan
Vietnam
Global
Phiên bản:
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo
Hãy xem các đội hình OP cho mùa 16. Bạn có thể tìm hiểu về các đội hình bậc OP bao gồm tướng chủ lực, lõi công nghệ và tộc/hệ.
Dữ liệu này được phân tích từ 724,468 trận trong 24 giờ vừa qua.
Cập nhật gần nhất: 1 giờ trước
Đội hình
Ấn
★★★Đội hình
Đội hình Thắng Gần đây
Đội hình
Bậc
Vị trí trung bình
Tỉ lệ top 1
Tỉ lệ top 4
Tỉ lệ chọn
Bậc
Tìm kiếm
Đội hình
Ấn
★★★Đội hình
Đội hình Thắng Gần đây
Tìm kiếm đội hình hoặc tộc/hệ
Hiển thị tướng chủ lực theo giá vàng
Hãy xem các tướng chủ lực được đề xuất theo giá vàng.
Sắp xếp
Bậc
Vị trí trung bình
Tỉ lệ top 1
Tỉ lệ top 4
Tỉ lệ chọn
Bậc
1 Cost
Illaoi
Viego
2 Cost
Aphelios
Ashe
Bard
Neeko
Sion
Tristana
Tryndamere
Yasuo
3 Cost
Ahri
Draven
Gangplank
Jinx
Kennen
Kobuko & Yuumi
Malzahar
Milio
Nautilus
Sejuani
Vayne
4 Cost
Bel'Veth
Braum
Diana
Fizz
Garen
Kai'Sa
Kalista
Lissandra
Lux
Miss Fortune
Ngộ Không
Nidalee
Seraphine
Singed
Sứ Giả Khe Nứt
Swain
Veigar
Warwick
Yunara
5 Cost
Aatrox
Annie
Aurelion Sol
Baron Nashor
Brock
Kindred
Lucian & Senna
Mel
Ryze
Sett
Sylas
T-Hex
Tahm Kench
Thresh
Volibear
Zaahen
Ziggs
Zilean
11 Cost
Tibbers
Hư Không Kai'Sa
96
Lv 10
Hard
Popular
96
Vị trí trung bình
2.80
Top 1
37.41%
Tỉ lệ top 4
79.46%
Tỉ lệ chọn
4.87%
1
1
8
2
2
Kog'Maw
Cho'Gath
Rek'Sai
Malzahar
Bel'Veth
1st
Kai'Sa
2nd
Sứ Giả Khe Nứt
3rd
Baron Nashor
Volibear
Freljord Yunara
102
Lv 8
Normal
Popular
102
Vị trí trung bình
3.73
Top 1
17.37%
Tỉ lệ top 4
65.17%
Tỉ lệ chọn
3.26%
1
1
2
2
2
2
2
3
3
Ashe
Kennen
Kobuko & Yuumi
Sejuani
Lissandra
2nd
Ngộ Không
Taric
1st
Yunara
3rd
Ryze
Bilgewater Tahm Kench
120
Lv 9
Hard
Popular
120
Vị trí trung bình
2.83
Top 1
34.04%
Tỉ lệ top 4
79.92%
Tỉ lệ chọn
2.52%
1
1
1
1
1
1
2
2
2
2
3
Nautilus
3rd
Miss Fortune
Ngộ Không
Taric
Fiddlesticks
2nd
Lucian & Senna
Ornn
Shyvana
1st
Tahm Kench
Pháp Sư Annie
144
Lv 9
Hard
Popular
144
Vị trí trung bình
3.44
Top 1
23.38%
Tỉ lệ top 4
69.77%
Tỉ lệ chọn
2.68%
1
1
1
1
1
2
2
2
2
3
3
Kennen
Kobuko & Yuumi
Ngộ Không
1st
Annie
Lucian & Senna
Sett
3rd
Sylas
Zilean
2nd
Tibbers
Freljord Kindred
102
Lv 9
Hard
Popular
102
Vị trí trung bình
3.67
Top 1
17.56%
Tỉ lệ top 4
66.49%
Tỉ lệ chọn
1.87%
1
1
1
1
3
2
2
2
3
Ashe
Vi
Loris
Sejuani
3rd
Braum
Fiddlesticks
1st
Kindred
2nd
Lucian & Senna
Ornn
Pháp Sư Annie
141
Lv 8
Hard
141
Vị trí trung bình
3.42
Top 1
21.35%
Tỉ lệ top 4
70.55%
Tỉ lệ chọn
0.36%
1
1
1
1
1
6
2
2
Neeko
Lux
Swain
Taric
1st
Annie
Fiddlesticks
Shyvana
2nd
Sylas
3rd
Tibbers
Cảnh Vệ Kalista
105
105
Vị trí trung bình
3.33
Top 1
15.90%
Tỉ lệ top 4
75.43%
Tỉ lệ chọn
0.66%
1
1
5
4
2
2
2
Yorick
Gwen
Loris
3rd
Braum
1st
Kalista
Seraphine
Fiddlesticks
Ornn
2nd
Thresh
Freljord Lucian & Senna
114
Honey
Lv 9
Hard
114
Vị trí trung bình
1.97
Top 1
51.59%
Tỉ lệ top 4
94.71%
Tỉ lệ chọn
0.08%
1
1
1
1
2
2
2
2
2
3
3
Ashe
Nautilus
Braum
Miss Fortune
2nd
Kindred
1st
Lucian & Senna
Shyvana
3rd
Tahm Kench
Volibear
Demacia Vayne
87
Lv 7
Normal
87
Vị trí trung bình
4.65
Top 1
6.33%
Tỉ lệ top 4
47.58%
Tỉ lệ chọn
1.32%
1
1
7
2
2
2
2
Jarvan IV
Poppy
Xin Zhao
1st
Vayne
2nd
Garen
Kai'Sa
3rd
Lux
Swain
Galio
Ionia Yunara
102
Honey
Lv 8
Hard
102
Vị trí trung bình
3.02
Top 1
24.57%
Tỉ lệ top 4
78.89%
Tỉ lệ chọn
0.17%
1
1
1
1
1
5
2
2
2
Jhin
Shen
2nd
Ngộ Không
Taric
1st
Yunara
Fiddlesticks
Kindred
Lucian & Senna
3rd
Sett
Đấu Sĩ Bard
60
Lv 6
Easy
60
Vị trí trung bình
3.84
Top 1
10.43%
Tỉ lệ top 4
64.79%
Tỉ lệ chọn
1.10%
1
1
6
Illaoi
Shen
2nd
Aphelios
1st
Bard
3rd
Sion
Kobuko & Yuumi
Ngộ Không
Volibear
Bilgewater Kindred
105
Honey
Lv 9
Hard
105
Vị trí trung bình
2.51
Top 1
42.84%
Tỉ lệ top 4
83.92%
Tỉ lệ chọn
0.16%
1
1
1
1
1
5
2
2
2
2
2
Illaoi
Twisted Fate
Nautilus
Miss Fortune
1st
Kindred
2nd
Lucian & Senna
Ornn
Shyvana
3rd
Tahm Kench
Freljord Lissandra
102
102
Vị trí trung bình
3.89
Top 1
9.83%
Tỉ lệ top 4
64.84%
Tỉ lệ chọn
0.40%
1
1
1
4
5
2
2
Anivia
Kobuko & Yuumi
Sejuani
2nd
Braum
1st
Lissandra
Taric
Ornn
3rd
Volibear
Zilean
Yordle Fizz
84
Honey
Lv 8
Normal
84
Vị trí trung bình
3.02
Top 1
24.32%
Tỉ lệ top 4
78.13%
Tỉ lệ chọn
0.07%
8
2
2
2
2
Lulu
Rumble
Teemo
Kennen
3rd
Kobuko & Yuumi
1st
Fizz
2nd
Veigar
Volibear
Ziggs
Noxus Draven
69
Lv 7
Normal
69
Vị trí trung bình
3.30
Top 1
17.01%
Tỉ lệ top 4
75.43%
Tỉ lệ chọn
0.20%
2
2
2
2
2
2
3
3
Briar
Twisted Fate
1st
Draven
2nd
Gangplank
Loris
3rd
Nautilus
Ambessa
Seraphine
Piltover T-Hex
93
Hard
93
Vị trí trung bình
4.22
Top 1
10.41%
Tỉ lệ top 4
55.43%
Tỉ lệ chọn
0.11%
1
1
1
6
2
2
2
Caitlyn
Orianna
Vi
Loris
3rd
Braum
2nd
Seraphine
Azir
Lucian & Senna
1st
T-Hex
Thuật Sĩ Zilean
120
Honey
Lv 8
Hard
120
Vị trí trung bình
2.91
Top 1
31.43%
Tỉ lệ top 4
80.95%
Tỉ lệ chọn
0.02%
1
1
4
2
2
3
3
Kobuko & Yuumi
Milio
3rd
Braum
Lissandra
Skarner
2nd
Brock
Ornn
Volibear
1st
Zilean
Cảnh Vệ T-Hex
108
Honey
Lv 8
Hard
108
Vị trí trung bình
3.02
Top 1
30.48%
Tỉ lệ top 4
80.95%
Tỉ lệ chọn
0.02%
1
1
1
1
4
4
2
2
3
Graves
Loris
3rd
Nautilus
Braum
Miss Fortune
2nd
Lucian & Senna
Ornn
Shyvana
1st
T-Hex
Ionia Zaahen
96
Honey
Lv 6
Easy
96
Vị trí trung bình
3.27
Top 1
9.76%
Tỉ lệ top 4
80.49%
Tỉ lệ chọn
0.02%
1
1
1
2
6
2
3
Shen
2nd
Yasuo
3rd
Ngộ Không
Yone
Yunara
Aatrox
Sett
1st
Zaahen
Yordle Veigar
99
Lv 9
Hard
99
Vị trí trung bình
3.51
Top 1
17.27%
Tỉ lệ top 4
71.82%
Tỉ lệ chọn
0.02%
1
6
2
2
2
2
Rumble
Kennen
Kobuko & Yuumi
Fizz
3rd
Ngộ Không
Swain
1st
Veigar
Shyvana
2nd
Ziggs
Hư Không Kai'Sa
90
90
Vị trí trung bình
3.24
Top 1
22.76%
Tỉ lệ top 4
76.21%
Tỉ lệ chọn
0.05%
1
1
4
4
2
2
2
3
Kog'Maw
Shen
Cho'Gath
1st
Kai'Sa
Ngộ Không
2nd
Sứ Giả Khe Nứt
Swain
Sett
3rd
Volibear
Noxus Mel
105
Lv 9
Hard
105
Vị trí trung bình
3.98
Top 1
13.49%
Tỉ lệ top 4
58.73%
Tỉ lệ chọn
0.02%
1
1
1
2
2
2
2
2
2
3
Neeko
Vi
Draven
Seraphine
3rd
Swain
Kindred
2nd
Lucian & Senna
1st
Mel
Shyvana
Zaun Warwick
90
Lv 9
Hard
90
Vị trí trung bình
4.06
Top 1
1.60%
Tỉ lệ top 4
64.00%
Tỉ lệ chọn
0.02%
1
7
2
2
2
2
Blitzcrank
Ekko
Vi
Dr. Mundo
Seraphine
2nd
Singed
1st
Warwick
Kindred
3rd
Ziggs
Đồ Tể Aatrox
87
Lv 8
Normal
87
Vị trí trung bình
4.92
Top 1
4.96%
Tỉ lệ top 4
41.60%
Tỉ lệ chọn
0.04%
1
1
6
3
1
2
3
Briar
Qiyana
Yasuo
Gangplank
Ambessa
2nd
Bel'Veth
3rd
Swain
1st
Aatrox
Fiddlesticks
Ionia Yunara
90
Lv 8
Hard
90
Vị trí trung bình
4.18
Top 1
13.60%
Tỉ lệ top 4
55.54%
Tỉ lệ chọn
0.51%
1
1
1
7
2
2
2
Jhin
Shen
Xin Zhao
Kennen
2nd
Ngộ Không
1st
Yunara
Kindred
Ornn
3rd
Sett
Ionia Ahri
78
Lv 7
Normal
78
Vị trí trung bình
4.28
Top 1
4.12%
Tỉ lệ top 4
56.47%
Tỉ lệ chọn
0.03%
1
2
2
2
2
2
3
3
Neeko
1st
Ahri
3rd
Kennen
Kobuko & Yuumi
2nd
Milio
Ngộ Không
Skarner
Taric
Zaun Malzahar
78
Lv 7
Normal
78
Vị trí trung bình
5.19
Top 1
1.85%
Tỉ lệ top 4
39.81%
Tỉ lệ chọn
0.02%
2
2
2
2
2
2
2
3
Neeko
Vi
Dr. Mundo
1st
Malzahar
Seraphine
2nd
Singed
3rd
Sứ Giả Khe Nứt
Swain
Zaun Diana
78
Lv 8
Normal
78
Vị trí trung bình
5.30
Top 1
2.99%
Tỉ lệ top 4
32.63%
Tỉ lệ chọn
0.05%
2
2
2
2
2
2
3
Ekko
Neeko
Vi
1st
Diana
Seraphine
2nd
Singed
3rd
Swain
Taric
Pháp Sư Annie
129
129
Vị trí trung bình
3.60
Top 1
16.58%
Tỉ lệ top 4
68.52%
Tỉ lệ chọn
3.27%
1
1
1
1
4
2
2
2
2
Neeko
Vi
Seraphine
Swain
1st
Annie
Azir
3rd
Lucian & Senna
Shyvana
2nd
Tibbers
Bilgewater Illaoi
78
78
Vị trí trung bình
4.67
Top 1
26.67%
Tỉ lệ top 4
42.51%
Tỉ lệ chọn
0.15%
1
7
2
2
2
1st
Illaoi
Graves
Gangplank
Nautilus
Fizz
3rd
Miss Fortune
Swain
2nd
Tahm Kench
Đảo Bóng Đêm Kalista
78
78
Vị trí trung bình
5.18
Top 1
1.48%
Tỉ lệ top 4
34.28%
Tỉ lệ chọn
0.14%
5
4
2
2
3rd
Viego
Yorick
Gwen
Loris
Braum
1st
Kalista
Seraphine
2nd
Thresh
Targon Aurelion Sol
90
Lv 8
Normal
90
Vị trí trung bình
5.28
Top 1
6.48%
Tỉ lệ top 4
31.58%
Tỉ lệ chọn
0.04%
1
5
2
3
Anivia
Leona
Zoe
3rd
Braum
2nd
Diana
Lissandra
Taric
1st
Aurelion Sol
Ixtal Nidalee
75
Lv 7
Normal
75
Vị trí trung bình
6.34
Top 1
Tỉ lệ top 4
12.93%
Tỉ lệ chọn
0.02%
1
5
2
2
3
Qiyana
2nd
Neeko
3rd
Milio
Sejuani
Braum
Lissandra
1st
Nidalee
Skarner
Freljord Warwick
78
Lv 7
Normal
78
Vị trí trung bình
5.10
Top 1
3.97%
Tỉ lệ top 4
37.03%
Tỉ lệ chọn
0.17%
1
2
2
2
2
2
3
3
Ashe
Vi
2nd
Jinx
Loris
Sejuani
3rd
Braum
1st
Warwick
Lucian & Senna
Zaun Warwick
69
69
Vị trí trung bình
5.23
Top 1
1.28%
Tỉ lệ top 4
36.17%
Tỉ lệ chọn
0.08%
7
2
2
2
Blitzcrank
Ekko
Vi
Dr. Mundo
3rd
Jinx
Seraphine
2nd
Singed
1st
Warwick
Hư Không Kai'Sa
75
75
Vị trí trung bình
5.38
Top 1
2.53%
Tỉ lệ top 4
31.91%
Tỉ lệ chọn
0.36%
1
6
2
2
2
2
Kog'Maw
Cho'Gath
Rek'Sai
3rd
Bel'Veth
1st
Kai'Sa
Ngộ Không
2nd
Sứ Giả Khe Nứt
Swain
Freljord Tryndamere
51
Normal
51
Vị trí trung bình
3.72
Top 1
10.14%
Tỉ lệ top 4
68.44%
Tỉ lệ chọn
0.89%
2
2
2
2
2
3
3
Briar
2nd
Ashe
Neeko
1st
Tryndamere
Draven
3rd
Sejuani
Swain
Atakhan
Noxus Draven
57
57
Vị trí trung bình
4.47
Top 1
6.91%
Tỉ lệ top 4
50.77%
Tỉ lệ chọn
0.67%
2
2
2
2
2
3
3
Briar
Twisted Fate
1st
Draven
2nd
Gangplank
Loris
3rd
Nautilus
Ambessa
Atakhan
Ixtal Bard
60
Lv 6
Easy
60
Vị trí trung bình
4.93
Top 1
8.33%
Tỉ lệ top 4
41.01%
Tỉ lệ chọn
0.40%
1
1
5
2
2
2
Qiyana
1st
Bard
2nd
Neeko
Orianna
Vi
3rd
Milio
Nidalee
Skarner
Yordle Tristana
54
Lv 7
Normal
Popular
54
Vị trí trung bình
5.12
Top 1
11.30%
Tỉ lệ top 4
37.12%
Tỉ lệ chọn
1.70%
8
2
Lulu
Rumble
Poppy
Teemo
1st
Tristana
2nd
Kennen
Kobuko & Yuumi
3rd
Fizz
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo