Thống kê
Teamfight Tactics
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Feedback
VI
Đăng nhập
Khu vực
NA
Tìm kiếm
Tên In-game +
#NA1
.gg
Trang chủ
Đội hình & Chỉ số
Xu hướng người dùng
Bảng xếp hạng
Chuẩn bị Đội hình
Tăng & Giảm sức mạnh
Hướng dẫn trò chơi
Mùa 15
N
Trang của tôi
Đội hình meta trong mùa 15
Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
Mùa 15
Xu hướng Youtuber
Đội hình
Tướng
Trang bị
Tộc Hệ
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo
Hãy xem các đội hình OP cho mùa 15. Bạn có thể tìm hiểu về các đội hình bậc OP bao gồm tướng chủ lực, lõi công nghệ và tộc/hệ.
Đội hình
Ấn
★★★Đội hình
Đội hình
Bậc
Vị trí trung bình
Tỉ lệ top 1
Tỉ lệ top 4
Tỉ lệ chọn
Bậc
Tìm kiếm
Đội hình
Ấn
★★★Đội hình
Tìm kiếm đội hình hoặc tộc/hệ
Hiển thị tướng chủ lực theo giá vàng
Hãy xem các tướng chủ lực được đề xuất theo giá vàng.
Sắp xếp
Bậc
Vị trí trung bình
Tỉ lệ top 1
Tỉ lệ top 4
Tỉ lệ chọn
Bậc
Tinh Võ Sư Samira
81
81
Vị trí trung bình
2.86
Top 1
23.79%
Tỉ lệ top 4
84.00%
Tỉ lệ chọn
1.58%
8
2
2
2
Kalista
Naafiri
Lux
Xin Zhao
Viego
1st
Samira
3rd
Sett
2nd
Gwen
Yone
Vệ Binh Tinh Tú Seraphine
84
84
Vị trí trung bình
2.71
Top 1
26.82%
Tỉ lệ top 4
85.91%
Tỉ lệ chọn
1.12%
1
8
2
2
Rell
Syndra
Xayah
Ahri
Neeko
2nd
Jinx
3rd
Poppy
Braum
1st
Seraphine
Hạng Nặng Darius
63
63
Vị trí trung bình
2.56
Top 1
30.47%
Tỉ lệ top 4
88.64%
Tỉ lệ chọn
0.68%
4
6
1
Aatrox
Kennen
Zac
Kai'Sa
Kobuko
1st
Darius
Jayce
3rd
Akali
2nd
Poppy
Đại Cơ Giáp Yone
114
114
Vị trí trung bình
2.93
Top 1
33.77%
Tỉ lệ top 4
76.78%
Tỉ lệ chọn
0.73%
1
1
1
2
2
2
2
2
2
3
Xin Zhao
Jarvan IV
Karma
Ryze
Volibear
Braum
2nd
Gwen
1st
Yone
3rd
Zyra
Đại Cơ Giáp Đại Cơ Giáp
87
87
Vị trí trung bình
2.91
Top 1
25.18%
Tỉ lệ top 4
81.10%
Tỉ lệ chọn
0.72%
1
7
1
2
2
2
Aatrox
Lucian
Gangplank
Senna
2nd
Jarvan IV
3rd
Karma
Ryze
Lee Sin
Yone
Chiến Hạm Ziggs
81
81
Vị trí trung bình
1.82
Top 1
51.42%
Tỉ lệ top 4
97.47%
Tỉ lệ chọn
0.38%
1
1
4
1
2
2
5
Malphite
Sivir
Janna
2nd
Shen
1st
Ziggs
Jarvan IV
Ryze
Braum
3rd
Twisted Fate
Hội Tối Thượng Akali
66
66
Vị trí trung bình
3.65
Top 1
15.50%
Tỉ lệ top 4
67.16%
Tỉ lệ chọn
1.18%
4
4
2
2
2
Kennen
3rd
Kai'Sa
Kobuko
Darius
Udyr
Yasuo
1st
Akali
2nd
Ryze
Tinh Võ Sư Samira
93
93
Vị trí trung bình
2.18
Top 1
43.17%
Tỉ lệ top 4
92.26%
Tỉ lệ chọn
0.40%
1
7
2
2
2
2
Naafiri
Lux
Xin Zhao
Viego
1st
Samira
3rd
Sett
Braum
2nd
Gwen
Yone
Đại Cơ Giáp Ryze
81
81
Vị trí trung bình
2.58
Top 1
33.74%
Tỉ lệ top 4
86.20%
Tỉ lệ chọn
0.32%
4
5
2
2
2
2
2
2
Aatrox
Gangplank
Kobuko
Senna
Udyr
Yasuo
3rd
Jarvan IV
1st
Ryze
2nd
Yone
Chiến Hạm Ziggs
66
66
Vị trí trung bình
3.55
Top 1
14.48%
Tỉ lệ top 4
70.28%
Tỉ lệ chọn
0.59%
1
4
1
2
5
2nd
Malphite
Sivir
Janna
Shen
1st
Ziggs
Jarvan IV
Ryze
3rd
Twisted Fate
Pha Lê Yone
108
108
Vị trí trung bình
3.09
Top 1
29.48%
Tỉ lệ top 4
75.39%
Tỉ lệ chọn
0.35%
1
1
3
1
2
2
2
2
3
3
Janna
Swain
Jarvan IV
Karma
Ryze
Volibear
3rd
Braum
1st
Yone
2nd
Zyra
Hộ Vệ Janna
72
72
Vị trí trung bình
2.74
Top 1
20.75%
Tỉ lệ top 4
87.47%
Tỉ lệ chọn
0.22%
4
6
1
2
Kennen
Malphite
1st
Janna
3rd
Rakan
Neeko
Ziggs
Jarvan IV
2nd
K'Sante
Ryze
Bắn Tỉa Jinx
78
78
Vị trí trung bình
3.55
Top 1
12.51%
Tỉ lệ top 4
71.26%
Tỉ lệ chọn
0.40%
1
5
4
2
2
2
3
Garen
Gnar
Rell
Jhin
Caitlyn
1st
Jinx
2nd
Leona
Braum
3rd
Varus
Sensei Ryze
96
96
Vị trí trung bình
2.41
Top 1
38.82%
Tỉ lệ top 4
87.92%
Tỉ lệ chọn
0.12%
1
1
4
2
2
2
2
3
Aatrox
Kobuko
Udyr
Yasuo
3rd
Jarvan IV
1st
Ryze
Lee Sin
2nd
Yone
Zyra
Bóng Ma Kayle
66
66
Vị trí trung bình
2.61
Top 1
32.38%
Tỉ lệ top 4
86.19%
Tỉ lệ chọn
0.13%
6
1
2
2
2
2
2
Aatrox
1st
Kayle
3rd
Zac
Jhin
Rakan
Malzahar
Udyr
K'Sante
2nd
Varus
Dũng Sĩ Ashe
93
93
Vị trí trung bình
2.77
Top 1
28.21%
Tỉ lệ top 4
84.62%
Tỉ lệ chọn
0.11%
1
1
1
5
1
2
2
2
3
Naafiri
Dr. Mundo
Vi
Udyr
1st
Ashe
3rd
Sett
Braum
Lee Sin
2nd
Zyra
Thánh Ra Vẻ Volibear
84
84
Vị trí trung bình
3.29
Top 1
14.72%
Tỉ lệ top 4
76.69%
Tỉ lệ chọn
0.15%
1
4
6
1
2
Gnar
Dr. Mundo
Shen
Xayah
Yasuo
Samira
1st
Volibear
3rd
Braum
2nd
Yone
Học Viện Yuumi
75
75
Vị trí trung bình
3.27
Top 1
12.93%
Tỉ lệ top 4
81.06%
Tỉ lệ chọn
0.13%
5
5
2
2
2
2
Ezreal
Garen
Syndra
Rakan
Malzahar
K'Sante
2nd
Leona
1st
Yuumi
3rd
Seraphine
Dũng Sĩ Yone
108
108
Vị trí trung bình
3.41
Top 1
28.35%
Tỉ lệ top 4
68.18%
Tỉ lệ chọn
0.14%
1
1
1
1
2
2
2
2
2
3
Dr. Mundo
Shen
Udyr
Sett
Braum
2nd
Gwen
Lee Sin
3rd
Twisted Fate
1st
Yone
Hạng Nặng Smolder
63
63
Vị trí trung bình
3.52
Top 1
16.74%
Tỉ lệ top 4
69.46%
Tỉ lệ chọn
0.14%
1
6
1
2
Aatrox
Zac
Kobuko
2nd
Darius
3rd
Jayce
Smolder
Akali
Poppy
Học Viện Yuumi
78
78
Vị trí trung bình
4.06
Top 1
6.44%
Tỉ lệ top 4
62.18%
Tỉ lệ chọn
0.30%
7
4
2
Ezreal
Garen
Rakan
Caitlyn
Jayce
Malzahar
2nd
Leona
1st
Yuumi
3rd
Seraphine
Pha Lê Yone
114
114
Vị trí trung bình
4.21
Top 1
9.93%
Tỉ lệ top 4
55.10%
Tỉ lệ chọn
0.32%
1
1
1
2
2
2
2
2
2
3
Vi
Swain
Sett
Volibear
Braum
2nd
Gwen
Twisted Fate
1st
Yone
3rd
Zyra
Học Viện Yuumi
63
63
Vị trí trung bình
4.03
Top 1
12.10%
Tỉ lệ top 4
60.34%
Tỉ lệ chọn
0.16%
7
1
2
2
2
Ezreal
Garen
3rd
Katarina
Rakan
Jayce
2nd
Leona
Ryze
1st
Yuumi
Học Viện Yuumi
72
72
Vị trí trung bình
3.62
Top 1
11.70%
Tỉ lệ top 4
69.50%
Tỉ lệ chọn
0.08%
5
7
2
2
Ezreal
Garen
Syndra
Rakan
Jayce
Malzahar
2nd
Leona
1st
Yuumi
3rd
Seraphine
Bóng Ma Varus
81
81
Vị trí trung bình
3.89
Top 1
9.27%
Tỉ lệ top 4
63.91%
Tỉ lệ chọn
0.09%
6
3
3
2
2
Kayle
Zac
Jhin
Malzahar
Neeko
3rd
Jinx
2nd
K'Sante
Poppy
1st
Varus
Song Đấu Ashe
72
72
Vị trí trung bình
3.77
Top 1
9.30%
Tỉ lệ top 4
66.05%
Tỉ lệ chọn
0.06%
1
6
1
2
2
Kayle
Gangplank
Kai'Sa
3rd
Udyr
2nd
Viego
1st
Ashe
Sett
Lee Sin
Phù Thủy Ahri
66
66
Vị trí trung bình
4.32
Top 1
10.53%
Tỉ lệ top 4
50.88%
Tỉ lệ chọn
0.03%
6
3
2
2
2
Kennen
Rell
Lux
1st
Ahri
Neeko
2nd
Swain
Karma
3rd
Gwen
Thánh Ra Vẻ Yasuo
72
72
Vị trí trung bình
5.33
Top 1
Tỉ lệ top 4
29.50%
Tỉ lệ chọn
0.04%
4
6
Kobuko
Shen
Xayah
2nd
Udyr
1st
Yasuo
Ryze
3rd
Samira
Volibear
Dũng Sĩ Ashe
66
66
Vị trí trung bình
4.99
Top 1
2.62%
Tỉ lệ top 4
36.48%
Tỉ lệ chọn
0.11%
1
6
1
2
2
3
Aatrox
Naafiri
Dr. Mundo
Vi
Udyr
1st
Ashe
2nd
Sett
3rd
Zyra
Học Viện Yuumi
63
63
Vị trí trung bình
5.61
Top 1
0.48%
Tỉ lệ top 4
24.04%
Tỉ lệ chọn
0.19%
7
3
2
Ezreal
Garen
Rakan
3rd
Caitlyn
Jayce
Malzahar
2nd
Leona
1st
Yuumi
Vệ Binh Tinh Tú Ahri
63
63
Vị trí trung bình
5.22
Top 1
2.00%
Tỉ lệ top 4
33.19%
Tỉ lệ chọn
0.35%
7
2
2
Rell
Syndra
Xayah
1st
Ahri
3rd
Neeko
Swain
2nd
Jinx
Poppy
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo