Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 16

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 16.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Ryze
Ryze
Cổ Ngữ
$5#1100%100.00%1
2
Zaahen
Zaahen
Darkin
Bất Tử
$5#2100%50.00%2
3
Galio
Galio
Demacia
Siêu Hùng
$5#2.1100%40.00%10
4
Shyvana
Shyvana
Long Nữ
Dũng Sĩ
$5#3.0972.73%36.36%22
5
Lucian & Senna
Lucian & Senna
Linh Hồn
Xạ Thủ
$5#3.0476%36.00%25
6
Sona
Sona
Demacia
Thuật Sĩ
$1#383.33%33.33%6
7
Veigar
Veigar
Yordle
Pháp Sư
$4#2100%33.33%3
8
Sett
Sett
Ionia
Đại Ca
$5#3.0668.75%31.25%16
9
Jarvan IV
Jarvan IV
Demacia
Vệ Quân
$1#384.62%30.77%13
10
Ziggs
Ziggs
Zaun
Yordle
Viễn Kích
$5#2.5492.31%30.77%13
11
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Bù Nhìn
Chinh Phạt
$5#450%27.27%22
12
Kindred
Kindred
Vĩnh Hằng
Cực Tốc
$5#3.4265.38%26.92%26
13
Lux
Lux
Demacia
Pháp Sư
$4#3.1178.95%26.32%19
14
Mel
Mel
Noxus
Nhiễu Loạn
$5#3.568.75%25.00%16
15
Sylas
Sylas
Kẻ Phá Xiềng
Pháp Sư
Vệ Quân
$5#375%25.00%8
16
Neeko
Neeko
Ixtal
Pháp Sư
Vệ Quân
$2#4.4448%24.00%25
17
Draven
Draven
Noxus
Cực Tốc
$3#3.961.9%23.81%21
18
Seraphine
Seraphine
Piltover
Nhiễu Loạn
$4#3.2482.35%23.53%17
19
Tahm Kench
Tahm Kench
Bilgewater
Phàm Ăn
Đấu Sĩ
$5#3.2376.92%23.08%13
20
Vayne
Vayne
Demacia
Viễn Kích
$3#3.7769.23%23.08%13
21
Tibbers
Tibbers
Pháp Sư
$11#2.44100%22.22%9
22
Caitlyn
Caitlyn
Piltover
Viễn Kích
$1#4.7844.44%22.22%9
23
Swain
Swain
Noxus
Pháp Sư
Dũng Sĩ
$4#3.668.09%21.28%47
24
Ngộ Không
Ngộ Không
Ionia
Đấu Sĩ
$4#3.6964.58%20.83%48
25
Aatrox
Aatrox
Darkin
Quỷ Kiếm
Đồ Tể
$5#3.380%20.00%10
26
Poppy
Poppy
Demacia
Yordle
Dũng Sĩ
$2#3.8363.33%20.00%30
27
Kennen
Kennen
Ionia
Yordle
Vệ Quân
$3#4.1152.78%19.44%36
28
Kobuko & Yuumi
Kobuko & Yuumi
Yordle
Đấu Sĩ
Thuật Sĩ
$3#3.8461.29%19.35%31
29
Lissandra
Lissandra
Freljord
Thuật Sĩ
$4#4.3850%18.75%16
30
Tristana
Tristana
Yordle
Xạ Thủ
$2#4.2550%18.75%16
31
Fizz
Fizz
Bilgewater
Yordle
$4#4.0559.09%18.18%22
32
Garen
Garen
Demacia
Vệ Quân
$4#3.568.18%18.18%22
33
Rumble
Rumble
Yordle
Vệ Quân
$1#4.0652.94%17.65%17
34
Zilean
Zilean
Giám Hộ
Thuật Sĩ
$5#3.7158.82%17.65%17
35
Yunara
Yunara
Ionia
Cực Tốc
$4#4.2451.72%17.24%29
36
Vi
Vi
Piltover
Zaun
Vệ Quân
$2#4.1451.43%17.14%35
37
Darius
Darius
Noxus
Vệ Quân
$3#3.8366.67%16.67%12
38
LeBlanc
LeBlanc
Noxus
Thuật Sĩ
$3#4.1766.67%16.67%6
39
Twisted Fate
Twisted Fate
Bilgewater
Cực Tốc
$2#4.8350%16.67%12
40
Yone
Yone
Ionia
Đồ Tể
$4#2.83100%16.67%6
41
Ornn
Ornn
Thần Rèn
Cảnh Vệ
$5#4.1451.35%16.22%37
42
Miss Fortune
Miss Fortune
Bilgewater
Xạ Thủ
$4#3.8968.42%15.79%19
43
Teemo
Teemo
Yordle
Viễn Kích
$2#4.2152.63%15.79%19
44
Ahri
Ahri
Ionia
Pháp Sư
$3#3.9261.54%15.38%13
45
Ashe
Ashe
Freljord
Cực Tốc
$2#4.1946.15%15.38%26
46
Nautilus
Nautilus
Bilgewater
Dũng Sĩ
Cảnh Vệ
$3#4.6351.85%14.81%27
47
Xin Zhao
Xin Zhao
Demacia
Ionia
Cảnh Vệ
$2#3.9359.26%14.81%27
48
Anivia
Anivia
Freljord
Thuật Sĩ
$1#5.2928.57%14.29%7
49
Annie
Annie
Đứa Trẻ Bóng Tối
Pháp Sư
$5#3.7978.57%14.29%14
50
Warwick
Warwick
Zaun
Cực Tốc
$4#3.1471.43%14.29%14
51
Shen
Shen
Ionia
Đấu Sĩ
$1#4.1455.56%13.89%36
52
Yasuo
Yasuo
Ionia
Đồ Tể
$2#4.5346.67%13.33%15
53
Blitzcrank
Blitzcrank
Zaun
Dũng Sĩ
$1#3.8875%12.50%8
54
Ekko
Ekko
Zaun
Nhiễu Loạn
$2#3.587.5%12.50%8
55
Jhin
Jhin
Ionia
Xạ Thủ
$1#4.3850%12.50%8
56
Volibear
Volibear
Freljord
Đấu Sĩ
$5#3.1276%12.00%25
57
Taric
Taric
Targon
$4#4.3347.62%11.90%42
58
Briar
Briar
Noxus
Đồ Tể
Dũng Sĩ
$1#4.5952.94%11.76%17
59
Braum
Braum
Freljord
Cảnh Vệ
$4#4.2948.57%11.43%35
60
Graves
Graves
Bilgewater
Xạ Thủ
$2#4.1166.67%11.11%9
61
Sejuani
Sejuani
Freljord
Vệ Quân
$3#4.344.44%11.11%27
62
Singed
Singed
Zaun
Dũng Sĩ
$4#3100%11.11%9
63
Ambessa
Ambessa
Noxus
Chinh Phạt
$4#4.250%10.00%20
64
Jinx
Jinx
Zaun
Xạ Thủ
$3#3.960%10.00%20
65
Lulu
Lulu
Yordle
Pháp Sư
$1#5.0833.33%8.33%12
66
Gangplank
Gangplank
Bilgewater
Đồ Tể
Chinh Phạt
$3#5.0440%8.00%25
67
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Zaun
Đấu Sĩ
$3#4.4155.56%7.41%27
68
Bard
Bard
Ông Bụt
$2#4.8635.71%7.14%14
69
Kai'Sa
Kai'Sa
Cộng Sinh
Hư Không
Viễn Kích
$4#4.0753.33%6.67%15
70
Sion
Sion
Noxus
Đấu Sĩ
$2#4.4150%6.25%32
71
Loris
Loris
Piltover
Cảnh Vệ
$3#3.9664.29%3.57%28
72
Illaoi
Illaoi
Bilgewater
Đấu Sĩ
$1#4.7248.28%3.45%29
73
Aphelios
Aphelios
Targon
$2#4.9435.29%0.00%17
74
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Ác Long
Targon
$5#50%0.00%2
75
Azir
Azir
Shurima
Hoàng Đế
Nhiễu Loạn
$5#3.971.43%0.00%21
76
Baron Nashor
Baron Nashor
Hư Không
Tai Ương
$5#366.67%0.00%3
77
Bel'Veth
Bel'Veth
Hư Không
Đồ Tể
$4#4.8942.11%0.00%19
78
Cho'Gath
Cho'Gath
Hư Không
Dũng Sĩ
$2#4.8837.5%0.00%16
79
Diana
Diana
Targon
$4#4.525%0.00%4
80
Gwen
Gwen
Đảo Bóng Đêm
Nhiễu Loạn
$3#5.533.33%0.00%6
81
Kalista
Kalista
Đảo Bóng Đêm
Chinh Phạt
$4#5.533.33%0.00%6
82
Kog'Maw
Kog'Maw
Hư Không
Pháp Sư
Viễn Kích
$1#4.840%0.00%15
83
Leona
Leona
Targon
$3#5.2222.22%0.00%9
84
Malzahar
Malzahar
Hư Không
Nhiễu Loạn
$3#5.2135.71%0.00%14
85
Milio
Milio
Ixtal
Thuật Sĩ
$3#6.4518.18%0.00%11
86
Nasus
Nasus
Shurima
$4#475%0.00%4
87
Nidalee
Nidalee
Ixtal
Nữ Thợ Săn
$4#6.670%0.00%3
88
Orianna
Orianna
Piltover
Thuật Sĩ
$2#5.533.33%0.00%6
89
Qiyana
Qiyana
Ixtal
Đồ Tể
$1#7.270%0.00%11
90
Rek'Sai
Rek'Sai
Hư Không
Chinh Phạt
$2#5.2128.57%0.00%14
91
Renekton
Renekton
Shurima
$4#3.2100%0.00%5
92
Sứ Giả Khe Nứt
Sứ Giả Khe Nứt
Hư Không
Đấu Sĩ
$4#4.6550%0.00%20
93
Skarner
Skarner
Ixtal
$4#7.20%0.00%5
94
T-Hex
T-Hex
Cơ Giáp Hex
Piltover
Xạ Thủ
$5#4.3366.67%0.00%3
95
Thresh
Thresh
Đảo Bóng Đêm
Cảnh Vệ
$5#4.3366.67%0.00%3
96
Tryndamere
Tryndamere
Freljord
Đồ Tể
$2#5.50%0.00%2
97
Viego
Viego
Đảo Bóng Đêm
Cực Tốc
$1#6.512.5%0.00%8
98
Xerath
Xerath
Shurima
Thăng Hoa
$5#4.550%0.00%2
99
Yorick
Yorick
Đảo Bóng Đêm
Cảnh Vệ
$2#5.1442.86%0.00%7
100
Zoe
Zoe
Targon
$3#3.8366.67%0.00%6