Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
)
)
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() Vô Cực Kiếm ![]() ![]() | #4.12 | 56.79% 56.79% | 16.04% | 385,750 |
2 | ![]() Áo Choàng Bóng Tối ![]() ![]() | #4.15 | 56.45% 56.45% | 15.07% | 329,733 |
3 | ![]() Chùy Đoản Côn ![]() ![]() | #4.01 | 58.91% 58.91% | 17.18% | 284,058 |
4 | ![]() Huyết Kiếm ![]() ![]() | #4.27 | 54.32% 54.32% | 12.19% | 157,498 |
5 | ![]() Quyền Năng Khổng Lồ ![]() ![]() | #4.21 | 55.57% 55.57% | 12.74% | 124,313 |
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() | #3.98 | 59.4% 59.4% | 17.15% | 140,571 |
2 | ![]() ![]() ![]() | #4.15 | 56.69% 56.69% | 13.33% | 18,869 |
3 | ![]() ![]() ![]() | #3.54 | 67.68% 67.68% | 23.44% | 11,596 |
4 | ![]() ![]() ![]() | #4.33 | 52.43% 52.43% | 11.96% | 10,598 |
5 | ![]() ![]() ![]() | #3.7 | 64.32% 64.32% | 20.42% | 5,900 |