Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
)
)
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() Áo Choàng Bóng Tối ![]() ![]() | #4.26 | 55.22% 55.22% | 11.20% | 10,920 |
2 | ![]() Huyết Kiếm ![]() ![]() | #4.21 | 55.83% 55.83% | 12.71% | 9,213 |
3 | ![]() Móng Vuốt Sterak ![]() ![]() | #4.05 | 58.79% 58.79% | 14.02% | 8,994 |
4 | ![]() Vô Cực Kiếm ![]() ![]() | #4.33 | 53.8% 53.8% | 11.01% | 8,236 |
5 | ![]() Ấn Tinh Võ Sư ![]() ![]() | #3.93 | 61.02% 61.02% | 16.19% | 7,486 |
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() | #4.37 | 55.32% 55.32% | 6.03% | 846 |
2 | ![]() ![]() ![]() | #4.69 | 44.61% 44.61% | 10.63% | 621 |
3 | ![]() ![]() ![]() | #3.32 | 72.75% 72.75% | 23.65% | 389 |
4 | ![]() ![]() ![]() | #4.38 | 52.52% 52.52% | 11.67% | 377 |
5 | ![]() ![]() ![]() | #4.52 | 46.44% 46.44% | 10.53% | 323 |