Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
)
)
)
)
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() Bàn Tay Công Lý ![]() ![]() | #4.54 | 49.61% 49.61% | 7.80% | 118,364 |
2 | ![]() Găng Bảo Thạch ![]() ![]() | #4.52 | 49.86% 49.86% | 8.11% | 108,609 |
3 | ![]() Huyết Kiếm ![]() ![]() | #4.51 | 50.08% 50.08% | 7.71% | 81,330 |
4 | ![]() Áo Choàng Bóng Tối ![]() ![]() | #4.34 | 53.61% 53.61% | 9.65% | 73,553 |
5 | ![]() Quyền Năng Khổng Lồ ![]() ![]() | #4.4 | 52.36% 52.36% | 8.20% | 60,564 |
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() | #4.31 | 54.04% 54.04% | 9.98% | 17,087 |
2 | ![]() ![]() ![]() | #4.58 | 48.41% 48.41% | 6.53% | 4,332 |
3 | ![]() ![]() ![]() | #4.43 | 50.7% 50.7% | 8.51% | 4,043 |
4 | ![]() ![]() ![]() | #4.51 | 49.46% 49.46% | 6.95% | 3,726 |
5 | ![]() ![]() ![]() | #4.41 | 52.21% 52.21% | 7.73% | 3,647 |