Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
)
)
)
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() Cuồng Đao Guinsoo ![]() ![]() | #4.12 | 55.59% 55.59% | 21.45% | 101,155 |
2 | ![]() Vô Cực Kiếm ![]() ![]() | #4.03 | 57.63% 57.63% | 21.05% | 40,676 |
3 | ![]() Diệt Khổng Lồ ![]() ![]() | #3.72 | 63.27% 63.27% | 25.28% | 37,236 |
4 | ![]() Bùa Đỏ ![]() ![]() | #3.62 | 64.71% 64.71% | 27.56% | 33,243 |
5 | ![]() Thịnh Nộ Thủy Quái ![]() ![]() | #3.91 | 59.63% 59.63% | 22.89% | 18,358 |
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() | #3.87 | 60.19% 60.19% | 22.37% | 4,989 |
2 | ![]() ![]() ![]() | #3.57 | 65.35% 65.35% | 28.08% | 3,963 |
3 | ![]() ![]() ![]() | #3.79 | 61.57% 61.57% | 24.95% | 2,529 |
4 | ![]() ![]() ![]() | #4.2 | 54.5% 54.5% | 19.63% | 2,343 |
5 | ![]() ![]() ![]() | #3.78 | 61.93% 61.93% | 23.48% | 2,070 |