Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
)
)
)
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() Cuồng Đao Guinsoo ![]() ![]() | #4.07 | 56.37% 56.37% | 23.08% | 346,685 |
2 | ![]() Vô Cực Kiếm ![]() ![]() | #4.17 | 55.27% 55.27% | 19.83% | 82,750 |
3 | ![]() Bùa Đỏ ![]() ![]() | #3.45 | 67.36% 67.36% | 31.28% | 82,102 |
4 | ![]() Diệt Khổng Lồ ![]() ![]() | #3.51 | 67.03% 67.03% | 27.91% | 58,898 |
5 | ![]() Thịnh Nộ Thủy Quái ![]() ![]() | #3.89 | 60% 60% | 23.47% | 58,669 |
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() | #4.45 | 50.06% 50.06% | 16.53% | 5,687 |
2 | ![]() ![]() ![]() | #3.29 | 68.69% 68.69% | 37.66% | 5,650 |
3 | ![]() ![]() ![]() | #4.54 | 49.34% 49.34% | 13.64% | 5,045 |
4 | ![]() ![]() ![]() | #4.16 | 55.14% 55.14% | 21.12% | 4,688 |
5 | ![]() ![]() ![]() | #2.93 | 76.18% 76.18% | 39.29% | 4,635 |