Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 16

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 16.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Galio
Galio
Demacia
Siêu Hùng
$5#1.75100%50.00%4
2
Sona
Sona
Demacia
Thuật Sĩ
$1#1.5100%50.00%2
3
Zaahen
Zaahen
Darkin
Bất Tử
$5#2100%50.00%2
4
Lucian & Senna
Lucian & Senna
Linh Hồn
Xạ Thủ
$5#2.6481.82%45.45%11
5
Sett
Sett
Ionia
Đại Ca
$5#2.4385.71%42.86%7
6
Jarvan IV
Jarvan IV
Demacia
Vệ Quân
$1#2100%40.00%5
7
Shyvana
Shyvana
Long Nữ
Dũng Sĩ
$5#2.680%40.00%10
8
Lux
Lux
Demacia
Pháp Sư
$4#2.2587.5%37.50%8
9
Aatrox
Aatrox
Darkin
Quỷ Kiếm
Đồ Tể
$5#2.67100%33.33%3
10
Vayne
Vayne
Demacia
Viễn Kích
$3#2.8383.33%33.33%6
11
Draven
Draven
Noxus
Cực Tốc
$3#3.660%30.00%10
12
Garen
Garen
Demacia
Vệ Quân
$4#2.8671.43%28.57%7
13
Yasuo
Yasuo
Ionia
Đồ Tể
$2#3.8671.43%28.57%7
14
Ashe
Ashe
Freljord
Cực Tốc
$2#3.7345.45%27.27%11
15
Kindred
Kindred
Vĩnh Hằng
Cực Tốc
$5#3.3663.64%27.27%11
16
Anivia
Anivia
Freljord
Thuật Sĩ
$1#3.550%25.00%4
17
Sylas
Sylas
Kẻ Phá Xiềng
Pháp Sư
Vệ Quân
$5#375%25.00%4
18
Yone
Yone
Ionia
Đồ Tể
$4#2.75100%25.00%4
19
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Bù Nhìn
Chinh Phạt
$5#4.2346.15%23.08%13
20
Neeko
Neeko
Ixtal
Pháp Sư
Vệ Quân
$2#4.6246.15%23.08%13
21
Ngộ Không
Ngộ Không
Ionia
Đấu Sĩ
$4#3.5469.23%23.08%26
22
Xin Zhao
Xin Zhao
Demacia
Ionia
Cảnh Vệ
$2#3.2376.92%23.08%13
23
Mel
Mel
Noxus
Nhiễu Loạn
$5#3.8955.56%22.22%9
24
Yunara
Yunara
Ionia
Cực Tốc
$4#3.7964.29%21.43%14
25
Tibbers
Tibbers
Pháp Sư
$11#2.4100%20.00%5
26
Poppy
Poppy
Demacia
Yordle
Dũng Sĩ
$2#3.666.67%20.00%15
27
Seraphine
Seraphine
Piltover
Nhiễu Loạn
$4#3.570%20.00%10
28
Swain
Swain
Noxus
Pháp Sư
Dũng Sĩ
$4#3.6864%20.00%25
29
Kennen
Kennen
Ionia
Yordle
Vệ Quân
$3#3.5668.75%18.75%16
30
Shen
Shen
Ionia
Đấu Sĩ
$1#3.5675%18.75%16
31
Braum
Braum
Freljord
Cảnh Vệ
$4#4.0947.83%17.39%23
32
Ahri
Ahri
Ionia
Pháp Sư
$3#3.3383.33%16.67%6
33
Caitlyn
Caitlyn
Piltover
Viễn Kích
$1#4.550%16.67%6
34
Darius
Darius
Noxus
Vệ Quân
$3#3.8366.67%16.67%6
35
Ornn
Ornn
Thần Rèn
Cảnh Vệ
$5#4.1350%16.67%24
36
Twisted Fate
Twisted Fate
Bilgewater
Cực Tốc
$2#466.67%16.67%6
37
Warwick
Warwick
Zaun
Cực Tốc
$4#2.8383.33%16.67%6
38
Briar
Briar
Noxus
Đồ Tể
Dũng Sĩ
$1#542.86%14.29%7
39
Lissandra
Lissandra
Freljord
Thuật Sĩ
$4#442.86%14.29%7
40
Nautilus
Nautilus
Bilgewater
Dũng Sĩ
Cảnh Vệ
$3#4.2157.14%14.29%14
41
Sejuani
Sejuani
Freljord
Vệ Quân
$3#3.9342.86%14.29%14
42
Vi
Vi
Piltover
Zaun
Vệ Quân
$2#4.2952.38%14.29%21
43
Kai'Sa
Kai'Sa
Cộng Sinh
Hư Không
Viễn Kích
$4#3.2575%12.50%8
44
Taric
Taric
Targon
$4#4.1350%12.50%24
45
Ziggs
Ziggs
Zaun
Yordle
Viễn Kích
$5#2.8887.5%12.50%8
46
Zilean
Zilean
Giám Hộ
Thuật Sĩ
$5#3.8850%12.50%8
47
Volibear
Volibear
Freljord
Đấu Sĩ
$5#376.47%11.76%17
48
Annie
Annie
Đứa Trẻ Bóng Tối
Pháp Sư
$5#3.8977.78%11.11%9
49
Miss Fortune
Miss Fortune
Bilgewater
Xạ Thủ
$4#3.6777.78%11.11%9
50
Tahm Kench
Tahm Kench
Bilgewater
Phàm Ăn
Đấu Sĩ
$5#3.3377.78%11.11%9
51
Tristana
Tristana
Yordle
Xạ Thủ
$2#4.2255.56%11.11%9
52
Kobuko & Yuumi
Kobuko & Yuumi
Yordle
Đấu Sĩ
Thuật Sĩ
$3#4.2157.89%10.53%19
53
Rumble
Rumble
Yordle
Vệ Quân
$1#3.960%10.00%10
54
Ambessa
Ambessa
Noxus
Chinh Phạt
$4#4.3645.45%9.09%11
55
Jinx
Jinx
Zaun
Xạ Thủ
$3#463.64%9.09%11
56
Teemo
Teemo
Yordle
Viễn Kích
$2#3.8263.64%9.09%11
57
Fizz
Fizz
Bilgewater
Yordle
$4#4.1561.54%7.69%13
58
Gangplank
Gangplank
Bilgewater
Đồ Tể
Chinh Phạt
$3#5.0838.46%7.69%13
59
Loris
Loris
Piltover
Cảnh Vệ
$3#4.0760%6.67%15
60
Aphelios
Aphelios
Targon
$2#4.2255.56%0.00%9
61
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Ác Long
Targon
$5#50%0.00%1
62
Azir
Azir
Shurima
Hoàng Đế
Nhiễu Loạn
$5#4.1758.33%0.00%12
63
Bard
Bard
Ông Bụt
$2#5.640%0.00%5
64
Baron Nashor
Baron Nashor
Hư Không
Tai Ương
$5#2100%0.00%1
65
Bel'Veth
Bel'Veth
Hư Không
Đồ Tể
$4#5.140%0.00%10
66
Blitzcrank
Blitzcrank
Zaun
Dũng Sĩ
$1#3.67100%0.00%3
67
Cho'Gath
Cho'Gath
Hư Không
Dũng Sĩ
$2#4.550%0.00%10
68
Diana
Diana
Targon
$4#50%0.00%2
69
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Zaun
Đấu Sĩ
$3#547.06%0.00%17
70
Ekko
Ekko
Zaun
Nhiễu Loạn
$2#4.2575%0.00%4
71
Graves
Graves
Bilgewater
Xạ Thủ
$2#4.1766.67%0.00%6
72
Gwen
Gwen
Đảo Bóng Đêm
Nhiễu Loạn
$3#6.2525%0.00%4
73
Illaoi
Illaoi
Bilgewater
Đấu Sĩ
$1#4.4758.82%0.00%17
74
Jhin
Jhin
Ionia
Xạ Thủ
$1#5.550%0.00%2
75
Kalista
Kalista
Đảo Bóng Đêm
Chinh Phạt
$4#6.2525%0.00%4
76
Kog'Maw
Kog'Maw
Hư Không
Pháp Sư
Viễn Kích
$1#4.550%0.00%8
77
LeBlanc
LeBlanc
Noxus
Thuật Sĩ
$3#4.6766.67%0.00%3
78
Leona
Leona
Targon
$3#5.1716.67%0.00%6
79
Lulu
Lulu
Yordle
Pháp Sư
$1#5.525%0.00%4
80
Malzahar
Malzahar
Hư Không
Nhiễu Loạn
$3#5.530%0.00%10
81
Milio
Milio
Ixtal
Thuật Sĩ
$3#714.29%0.00%7
82
Nasus
Nasus
Shurima
$4#3.5100%0.00%2
83
Nidalee
Nidalee
Ixtal
Nữ Thợ Săn
$4#80%0.00%1
84
Orianna
Orianna
Piltover
Thuật Sĩ
$2#5.2550%0.00%4
85
Qiyana
Qiyana
Ixtal
Đồ Tể
$1#7.860%0.00%7
86
Rek'Sai
Rek'Sai
Hư Không
Chinh Phạt
$2#5.2928.57%0.00%7
87
Renekton
Renekton
Shurima
$4#3.5100%0.00%2
88
Sứ Giả Khe Nứt
Sứ Giả Khe Nứt
Hư Không
Đấu Sĩ
$4#4.5554.55%0.00%11
89
Singed
Singed
Zaun
Dũng Sĩ
$4#3.2100%0.00%5
90
Sion
Sion
Noxus
Đấu Sĩ
$2#4.6547.06%0.00%17
91
Skarner
Skarner
Ixtal
$4#80%0.00%2
92
T-Hex
T-Hex
Cơ Giáp Hex
Piltover
Xạ Thủ
$5#4.3366.67%0.00%3
93
Thresh
Thresh
Đảo Bóng Đêm
Cảnh Vệ
$5#5.550%0.00%2
94
Tryndamere
Tryndamere
Freljord
Đồ Tể
$2#50%0.00%1
95
Veigar
Veigar
Yordle
Pháp Sư
$4#2100%0.00%1
96
Viego
Viego
Đảo Bóng Đêm
Cực Tốc
$1#7.250%0.00%4
97
Xerath
Xerath
Shurima
Thăng Hoa
$5#4.550%0.00%2
98
Yorick
Yorick
Đảo Bóng Đêm
Cảnh Vệ
$2#5.640%0.00%5
99
Zoe
Zoe
Targon
$3#466.67%0.00%3