Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
)
)
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() Găng Bảo Thạch ![]() ![]() | #4.47 | 48.45% 48.45% | 17.49% | 51,452 |
2 | ![]() Cuồng Đao Guinsoo ![]() ![]() | #4.6 | 46.61% 46.61% | 15.33% | 51,061 |
3 | ![]() Diệt Khổng Lồ ![]() ![]() | #4.3 | 51.46% 51.46% | 19.42% | 44,050 |
4 | ![]() Bùa Đỏ ![]() ![]() | #4.2 | 53.51% 53.51% | 19.51% | 26,436 |
5 | ![]() Mũ Phù Thủy Rabadon ![]() ![]() | #4.32 | 51.46% 51.46% | 18.80% | 14,846 |
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() | #4.41 | 49.29% 49.29% | 18.84% | 10,398 |
2 | ![]() ![]() ![]() | #4.08 | 54.53% 54.53% | 21.40% | 9,362 |
3 | ![]() ![]() ![]() | #4.78 | 42.75% 42.75% | 14.39% | 6,145 |
4 | ![]() ![]() ![]() | #4.1 | 54.3% 54.3% | 23.13% | 3,873 |
5 | ![]() ![]() ![]() | #4.64 | 46.57% 46.57% | 13.89% | 1,591 |