Tên hiển thị + #NA1
Darius

Darius Xây Dựng & Trang bị tăng cường

  • Xuất Huyết
  • Tàn SátQ
  • Đánh ThọtW
  • Bắt GiữE
  • Máy Chém NoxusR

Tất cả thông tin về Darius đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về Darius xây dựng, trang bị tăng cường, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.19 của chúng tôi!

  • Vị trí trung bình4.57
  • Top 110.76%
  • Tỷ lệ cấm7.57%
  • Tỉ lệ thắng48.68%
  • Tỷ lệ chọn12.79%
Các vật phẩm Lăng kính
Synergies
Búa Rìu Sát Thần
Búa Rìu Sát Thần
19.31%6,730 Trận
59.9%
Mũ Huyết Thuật
Mũ Huyết Thuật
13.29%4,632 Trận
57.25%
Dạ Kiếm Draktharr
Dạ Kiếm Draktharr
11.68%4,071 Trận
57.5%
Găng Tay Hố Đen
Găng Tay Hố Đen
9.47%3,300 Trận
52.88%
Trái Tim Rồng
Trái Tim Rồng
8.68%3,024 Trận
66.04%
Huyết Đao
Huyết Đao
7.33%2,554 Trận
62.92%
Cung Phong Linh
Cung Phong Linh
6.76%2,356 Trận
55.18%
Gươm Đa Năng
Gươm Đa Năng
6.35%2,213 Trận
56.17%
Ỷ Thiên Kiếm
Ỷ Thiên Kiếm
5.81%2,026 Trận
55.68%
Lá Chắn Đá Dung Nham
Lá Chắn Đá Dung Nham
5.79%2,018 Trận
61.45%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Synergies
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Huyết Giáp Chúa Tể
2.94%631 Trận
56.1%
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Trang Bị Tối Thượng
1.54%331 Trận
48.94%
Trái Tim Khổng Thần
Huyết Giáp Chúa Tể
Trang Bị Tối Thượng
0.94%201 Trận
52.74%
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Giáo Thiên Ly
0.89%192 Trận
56.25%
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Huyết Giáp Chúa Tể
Trang Bị Tối Thượng
0.69%148 Trận
73.65%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
0.47%100 Trận
54%
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Vũ Điệu Tử Thần
0.46%98 Trận
50%
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Trang Bị Tối Thượng
Huyết Giáp Chúa Tể
0.45%96 Trận
93.75%
Rìu Đen
Trang Bị Đấu Sĩ Huyền Thoại
Trang Bị Tối Thượng
0.44%94 Trận
59.57%
Trái Tim Khổng Thần
Huyết Giáp Chúa Tể
Móng Vuốt Sterak
0.44%95 Trận
58.95%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Đen
Trang Bị Tối Thượng
0.43%92 Trận
50%
Tam Hợp Kiếm
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
0.41%89 Trận
51.69%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
0.36%77 Trận
54.55%
Rìu Đen
Vô Cực Kiếm
Móng Vuốt Sterak
0.33%72 Trận
45.83%
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Huyết Giáp Chúa Tể
Trang Bị Đấu Sĩ Huyền Thoại
0.28%61 Trận
63.93%
Giày
Synergies
Giày Thủy Ngân
Giày Thủy Ngân
55.96%11,999 Trận
41.88%
Giày Thép Gai
Giày Thép Gai
32.12%6,887 Trận
37.55%
Giày Bạc
Giày Bạc
6.59%1,413 Trận
41.47%
Giày Cuồng Nộ
Giày Cuồng Nộ
3.13%671 Trận
34.28%
Giày Khai Sáng Ionia
Giày Khai Sáng Ionia
2.2%472 Trận
32.84%
Giày Pháp Sư
Giày Pháp Sư
0.01%2 Trận
50%
Trang bị khởi đầu
Synergies
Kiếm Vệ Quân
Kiếm Vệ Quân
71.4%10,450 Trận
19.29%
Tù Và Vệ Quân
Tù Và Vệ Quân
11.81%1,729 Trận
18.28%
Búa Vệ Quân
Búa Vệ Quân
10.17%1,489 Trận
21.02%
Dao Vệ Binh
Dao Vệ Binh
6.43%941 Trận
23.8%
Khiên Vệ Binh
Khiên Vệ Binh
0.08%11 Trận
18.18%
Băng Cầu Vệ Quân
Băng Cầu Vệ Quân
0.08%11 Trận
27.27%
Bùa Vệ Binh
Bùa Vệ Binh
0.03%5 Trận
0%
item cuối cùng
Synergies
Rìu Đen
Rìu Đen
6.03%12,696 Trận
51.58%
Giày Thủy Ngân
Giày Thủy Ngân
6.01%12,662 Trận
41.84%
Huyết Giáp Chúa Tể
Huyết Giáp Chúa Tể
5.57%11,738 Trận
61.65%
Kiếm Vệ Quân
Kiếm Vệ Quân
5.32%11,201 Trận
19.21%
Móng Vuốt Sterak
Móng Vuốt Sterak
4.76%10,026 Trận
58.45%
Tam Hợp Kiếm
Tam Hợp Kiếm
3.63%7,645 Trận
49.23%
Giày Thép Gai
Giày Thép Gai
3.41%7,193 Trận
37.47%
Búa Rìu Sát Thần
Búa Rìu Sát Thần
19.31%6,730 Trận
59.9%
Giáo Thiên Ly
Giáo Thiên Ly
2.69%5,661 Trận
59.99%
Trái Tim Khổng Thần
Trái Tim Khổng Thần
2.51%5,281 Trận
49.95%
Vô Cực Kiếm
Vô Cực Kiếm
2.25%4,739 Trận
57.12%
Mũ Huyết Thuật
Mũ Huyết Thuật
13.29%4,632 Trận
57.25%
Chùy Phản Kích
Chùy Phản Kích
2.07%4,369 Trận
52.96%
Vũ Điệu Tử Thần
Vũ Điệu Tử Thần
2.04%4,297 Trận
58.53%
Dạ Kiếm Draktharr
Dạ Kiếm Draktharr
11.68%4,071 Trận
57.5%
Găng Tay Hố Đen
Găng Tay Hố Đen
9.47%3,300 Trận
52.88%
Ngọn Giáo Shojin
Ngọn Giáo Shojin
1.52%3,203 Trận
55.54%
Trái Tim Rồng
Trái Tim Rồng
8.68%3,024 Trận
66.04%
Chùy Hấp Huyết
Chùy Hấp Huyết
1.4%2,951 Trận
59.23%
Cưa Xích Hóa Kỹ
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.27%2,681 Trận
65.5%
Huyết Đao
Huyết Đao
7.33%2,554 Trận
62.92%
Trường Thương Atma
Trường Thương Atma
1.2%2,536 Trận
58.52%
Móng Vuốt Ám Muội
Móng Vuốt Ám Muội
1.16%2,446 Trận
52.58%
Súng Hải Tặc
Súng Hải Tặc
1.13%2,377 Trận
54.77%
Cung Phong Linh
Cung Phong Linh
6.76%2,356 Trận
55.18%
Gươm Đa Năng
Gươm Đa Năng
6.35%2,213 Trận
56.17%
Giáp Liệt Sĩ
Giáp Liệt Sĩ
0.99%2,079 Trận
58.06%
Ỷ Thiên Kiếm
Ỷ Thiên Kiếm
5.81%2,026 Trận
55.68%
Lá Chắn Đá Dung Nham
Lá Chắn Đá Dung Nham
5.79%2,018 Trận
61.45%
Giáp Máu Warmog
Giáp Máu Warmog
5.52%1,924 Trận
63.15%