Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Zed tại đây. Tìm hiểu về build Zed , augments, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!
| Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
Zaahen | 3.64 | 20.18% | 1.2%758 Trận | 67.28% |
Olaf | 4.07 | 18.53% | 0.58%367 Trận | 59.13% |
Ambessa | 4.09 | 16.86% | 0.68%433 Trận | 58.43% |
Pantheon | 4.24 | 19.12% | 0.98%617 Trận | 53.32% |
Dr. Mundo | 4.31 | 19.98% | 1.32%836 Trận | 51.91% |
| Augments | Tỷ lệ chọn |
|---|---|
![]() | 12.12%11,403 Trận |
![]() | 11.44%10,761 Trận |
![]() | 10.8%10,160 Trận |
![]() | 12.89%7,372 Trận |
![]() | 7.33%6,898 Trận |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEQQRQQEREEEWW | 0.77%31,281 Trận | 63.9% |
| Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
6.22 | 1.15% | 93.95%22,195 Trận | 16.67% | |
6.43 | 0.84% | 4.56%1,077 Trận | 13.18% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
5.36 | 5.41% | 89.11%28,720 Trận | 33.26% | |
5.08 | 6.50% | 4.44%1,431 Trận | 40.81% |
| Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
3.94 | 18.19% | 38.24%22,209 Trận | 60.2% | |
4.54 | 13.18% | 23.45%13,618 Trận | 49.13% | |
4.15 | 15.04% | 10.2%5,923 Trận | 56.91% | |
4.34 | 14.07% | 5.5%3,192 Trận | 53.1% | |
3.85 | 25.50% | 4.73%2,749 Trận | 60.24% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.14 | 12.59% | 4.64%1,612 Trận | 55.02% | |
4.57 | 6.52% | 1.9%660 Trận | 43.79% | |
3.05 | 22.12% | 0.92%321 Trận | 79.44% | |
3.35 | 18.5% | 0.73%254 Trận | 70.47% | |
4 | 13.45% | 0.68%238 Trận | 57.56% |