Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
58%
42%
Giữa
Rừng
Giữa
Global
North America
Middle East
Europe West
Europe Nordic & East
Oceania
Korea
Japan
Brazil
LAS
LAN
Russia
Türkiye
Southeast Asia
Taiwan
Vietnam
Global
All Tiers
Challenger
Grandmaster
Master +
Master
Diamond +
Diamond
Emerald +
Emerald
Platinum +
Platinum
Gold +
Gold
Silver
Bronze
Iron
Emerald +
Loại
Sát Thủ
Chiến Binh
Loại
vs.
Khắc Chế
Version: 15.24
Version: 15.23
Ver: 15.24
Zed
Cách Khắc cho Giữa, Bản Vá 15.24
2 Tier
Q
W
E
R
Tỷ lệ thắng
50.08%
Tỷ lệ chọn
6.09%
Tỷ lệ cấm
23.46%
Tóm tắt mẹo AI
Beta
Làm chủ combo cốt lõi của Zed, đặc biệt WEQ, thiết yếu cho chơi hiệu quả. Là sát thủ AD mid, tập trung vào lấy vàng để snowball và thống trị. Mặc dù thách thức, làm chủ Zed mang lại sự hài lòng to lớn trong áp đảo đối thủ.
Tỷ lệ thắng
50.08%
Tỷ lệ chọn
6.09%
Tỷ lệ cấm
23.46%
Build
Cách Khắc
N
Trang Bị
Đường đi rừng
Tổ hợp tướng
Bảng Ngọc
Kỹ Năng
Mẹo
Xu Hướng
Build Cao Thủ
Build Pro
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
ARAM
Zed vs Ahri
48.31%
51.69%
Zed
Ahri
Ahri
Yasuo
Katarina
Viktor
Sylas
Akali
Orianna
Syndra
Malzahar
Mel
LeBlanc
Zoe
Fizz
Yone
Diana
Lissandra
Vladimir
Ekko
Ryze
Twisted Fate
Xerath
Hwei
Akshan
Lux
Anivia
Qiyana
Galio
Irelia
Veigar
Malphite
Vex
Aurora
Kassadin
Talon
Azir
Taliyah
Naafiri
Kayle
Swain
Aurelion Sol
Cassiopeia
Morgana
Annie
Vel'Koz
Smolder
Jayce
Sion
Kennen
Cho'Gath
Pantheon
Ziggs
Brand
Neeko
Tristana
Quinn
54.32%
Tỷ Lệ Giết Đường
45.68%
2.23 : 1
KDA
2.40 : 1
43.61%
Tham gia giết
44.76%
25,570
Sát thương lên tướng
22,539
16'59"
Phá tháp đầu tiên
17'14"
48.31%
Tỷ lệ thắng
51.69%
50.08%
Tỷ Lệ Thắng Đường
51.85%
6.09%
Tỷ Lệ Chọn Đường
8.77%
23.46%
Tỷ lệ cấm
2.05%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo