


37.58%43,074 TrậnTỷ lệ chọn50.14%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật


































37.21%42,643 TrậnTỷ lệ chọn49.99%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật































ZedPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 86.1497,404 Trận | 50.53% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQEQEREEWW | 60.95%46,752 Trận | 57.44% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 3 | 36.19%41,141 Trận | 49.4% |
![]() ![]() | 28.75%32,684 Trận | 51.14% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 74.22%78,302 Trận | 51.42% |
![]() | 20.64%21,780 Trận | 50.14% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 15.01%11,767 Trận | 53.87% |
![]() ![]() ![]() | 13.05%10,228 Trận | 53.61% |
![]() ![]() ![]() | 6.71%5,256 Trận | 56.11% |
![]() ![]() ![]() | 3.36%2,631 Trận | 54.73% |
![]() ![]() ![]() | 2.95%2,314 Trận | 47.54% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57%9,612 Trận |
![]() | 58.52%7,464 Trận |
![]() | 52.88%6,280 Trận |
![]() | 57.23%4,491 Trận |
![]() | 61.97%1,909 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 58.89%2,187 Trận |
![]() | 53.28%1,800 Trận |
![]() | 60.93%1,564 Trận |
![]() | 59.99%1,392 Trận |
![]() | 60.91%857 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 58.57%420 Trận |
![]() | 54.61%141 Trận |
![]() | 52.94%119 Trận |
![]() | 53.54%99 Trận |
![]() | 47.22%72 Trận |