Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Arc Raiders
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
66%
34%
Rừng
Trên
Trên
Global
North America
Middle East
Europe West
Europe Nordic & East
Oceania
Korea
Japan
Brazil
LAS
LAN
Russia
Türkiye
Southeast Asia
Taiwan
Vietnam
Global
All Tiers
Challenger
Grandmaster
Master +
Master
Diamond +
Diamond
Emerald +
Emerald
Platinum +
Platinum
Gold +
Gold
Silver
Bronze
Iron
Emerald +
Loại
Chiến Binh
Đỡ Đòn
Xạ Thủ
Loại
vs.
Khắc Chế
Version: 15.24
Version: 15.23
Ver: 15.24
Warwick
Cách Khắc cho Trên, Bản Vá 15.24
3 Tier
Q
W
E
R
Tỷ lệ thắng
52.35%
Tỷ lệ chọn
1.32%
Tỷ lệ cấm
1.84%
Tóm tắt mẹo AI
Beta
Warwick dễ chơi với khả năng rượt đuổi và giết mạnh. Anh ta là nỗi khiếp sợ với kẻ địch máu thấp, săn đuổi nhanh chóng khắp bản đồ. Ngăn không cho anh ta giết trên lane và hạn chế phát triển để counter hiệu quả.
Tỷ lệ thắng
52.35%
Tỷ lệ chọn
1.32%
Tỷ lệ cấm
1.84%
Build
Cách Khắc
N
Trang Bị
Đường đi rừng
Tổ hợp tướng
Bảng Ngọc
Kỹ Năng
Mẹo
Xu Hướng
Build Cao Thủ
Build Pro
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
ARAM
Warwick vs Zaahen
47.53%
52.47%
Warwick
Zaahen
Zaahen
Ambessa
Aatrox
Malphite
Darius
Fiora
Jax
Sett
Garen
Mordekaiser
Renekton
Irelia
Gwen
Dr. Mundo
Yone
Riven
K'Sante
Camille
Sion
Jayce
Gangplank
Shen
Ornn
Kayle
Gnar
Tryndamere
Yasuo
Singed
Cho'Gath
Volibear
Gragas
Rumble
Urgot
Yorick
Olaf
Teemo
Vladimir
Nasus
Pantheon
Kled
Illaoi
Kennen
Akali
Vayne
Varus
Swain
Poppy
Quinn
Tahm Kench
Cassiopeia
Zac
Ryze
Sejuani
Aurora
Ngộ Không
Master Yi
Heimerdinger
Trundle
50.81%
Tỷ Lệ Giết Đường
49.19%
1.73 : 1
KDA
1.75 : 1
39.87%
Tham gia giết
38.91%
25,461
Sát thương lên tướng
25,656
16'27"
Phá tháp đầu tiên
15'47"
47.53%
Tỷ lệ thắng
52.47%
52.35%
Tỷ Lệ Thắng Đường
51.22%
1.32%
Tỷ Lệ Chọn Đường
11.42%
1.84%
Tỷ lệ cấm
48.93%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo