


52.93%86,658 TrậnTỷ lệ chọn51.76%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































23.43%38,369 TrậnTỷ lệ chọn51.54%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































ThreshPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 85.96138,585 Trận | 51.76% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 68.1%16,867 Trận | 69.39% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() 2 | 97.01%156,211 Trận | 51.8% |
![]() | 1.92%3,098 Trận | 50.68% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 46.88%74,589 Trận | 52.96% |
![]() | 15.1%24,024 Trận | 53.56% |
Trang bị hỗ trợ | ||
---|---|---|
![]() | 50.68%81,845 Trận | 53.59% |
![]() | 46.41%74,948 Trận | 50.5% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 13.67%5,051 Trận | 60.03% |
![]() ![]() ![]() | 6.9%2,547 Trận | 57.87% |
![]() ![]() ![]() | 6.38%2,355 Trận | 58.17% |
![]() ![]() ![]() | 5.44%2,008 Trận | 61.95% |
![]() ![]() ![]() | 5.15%1,903 Trận | 57.02% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.1%926 Trận |
![]() | 56.16%657 Trận |
![]() | 63.5%463 Trận |
![]() | 55.94%379 Trận |
![]() | 56.8%294 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 12.5%8 Trận |
![]() | 62.5%8 Trận |
![]() | 28.57%7 Trận |
![]() | 57.14%7 Trận |
![]() | 83.33%6 Trận |