


53.50%47,861 TrậnTỷ lệ chọn51.28%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































23.24%20,789 TrậnTỷ lệ chọn51.01%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































ThreshPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 86.575,901 Trận | 51.61% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 67.32%8,981 Trận | 68.73% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() 2 | 96.77%84,775 Trận | 51.6% |
![]() | 2.1%1,841 Trận | 49.1% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 47.61%41,244 Trận | 52.76% |
![]() | 16.43%14,230 Trận | 52.6% |
Trang bị hỗ trợ | ||
---|---|---|
![]() | 49.05%43,924 Trận | 53.56% |
![]() | 47.71%42,723 Trận | 50.37% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 13.96%2,880 Trận | 61.81% |
![]() ![]() ![]() | 6.7%1,381 Trận | 57.28% |
![]() ![]() ![]() | 6.63%1,368 Trận | 60.75% |
![]() ![]() ![]() | 5.56%1,147 Trận | 61.12% |
![]() ![]() ![]() | 5.35%1,104 Trận | 56.07% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 52.75%527 Trận |
![]() | 58.24%364 Trận |
![]() | 60.81%273 Trận |
![]() | 59.52%210 Trận |
![]() | 57.98%188 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 30%10 Trận |
![]() | 0%3 Trận |
![]() | 100%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 50%2 Trận |