


81.65%63,295 TrậnTỷ lệ chọn52.34%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































7.32%5,674 TrậnTỷ lệ chọn51.34%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































SettPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 59.2344,487 Trận | 51.62% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWQQRQWQWRWWEE | 34.86%15,481 Trận | 58.56% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 59.67%45,625 Trận | 52.76% |
![]() ![]() | 38.03%29,079 Trận | 50.91% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 48.07%34,230 Trận | 51.83% |
![]() | 27.06%19,271 Trận | 56.73% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 23.94%9,098 Trận | 61.73% |
![]() ![]() ![]() | 9.69%3,683 Trận | 61.72% |
![]() ![]() ![]() | 7.04%2,675 Trận | 60.45% |
![]() ![]() ![]() | 5.27%2,004 Trận | 59.53% |
![]() ![]() ![]() | 4.51%1,715 Trận | 60.87% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.47%4,835 Trận |
![]() | 61.31%2,874 Trận |
![]() | 62.08%2,078 Trận |
![]() | 62.64%637 Trận |
![]() | 62.13%507 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 59%700 Trận |
![]() | 61.72%478 Trận |
![]() | 55.91%279 Trận |
![]() | 61.73%162 Trận |
![]() | 58.44%154 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 55.56%18 Trận |
![]() | 50%18 Trận |
![]() | 47.06%17 Trận |
![]() | 70%10 Trận |
![]() | 22.22%9 Trận |