


81.48%39,192 TrậnTỷ lệ chọn52.92%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































7.60%3,654 TrậnTỷ lệ chọn51.04%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































SettPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 57.2526,991 Trận | 51.82% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWQQRQWQWRWWEE | 34.98%10,424 Trận | 59.14% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 61.24%29,190 Trận | 53.51% |
![]() ![]() | 36.51%17,402 Trận | 51.19% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 48.59%21,629 Trận | 52.02% |
![]() | 25.59%11,392 Trận | 54.19% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 20.17%5,206 Trận | 61.47% |
![]() ![]() ![]() | 10.47%2,701 Trận | 60.57% |
![]() ![]() ![]() | 8.28%2,137 Trận | 59.38% |
![]() ![]() ![]() | 8.11%2,092 Trận | 63.43% |
![]() ![]() ![]() | 4.29%1,107 Trận | 59.8% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 62.55%4,144 Trận |
![]() | 59.63%1,858 Trận |
![]() | 61.8%1,827 Trận |
![]() | 59.74%621 Trận |
![]() | 63.27%422 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 58.36%718 Trận |
![]() | 61.74%528 Trận |
![]() | 53.17%284 Trận |
![]() | 58.9%163 Trận |
![]() | 54.14%157 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 65.12%43 Trận |
![]() | 41.67%24 Trận |
![]() | 52.17%23 Trận |
![]() | 42.11%19 Trận |
![]() | 76.47%17 Trận |