Tên hiển thị + #NA1
Pantheon

Pantheon Trang bị cho Support, Bản vá 15.17

Bậc 4
Cứ sau một vài phép hoặc đòn đánh, phép kế tiếp của Pantheon được cường hóa.
Ngọn Giáo Sao BăngQ
Khiên Trời GiángW
Tiến Công Vũ BãoE
Trời SậpR

Tại bản vá 15.17, Support Pantheon đã được chơi trong 21,346 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 49.47% tỷ lệ thắng và 2.72% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 4, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Kiếm Âm U, Nguyệt Đao, and Rìu ĐenBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Sẵn Sàng Tấn Công, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Gia Tốc, Nhát Chém Ân Huệ) cho ngọc nhánh chính và Áp Đảo (Phát Bắn Đơn Giản, Thợ Săn Tàn Nhẫn) cho ngọc nhánh phụ.Pantheon mạnh khi đối đầu với LeBlanc, ShenAshe nhưng yếu khi đối đầu với Pantheon bao gồm Sona, Zilean, và Taric. Pantheon mạnh nhất tại phút thứ 40+ với 50.93% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 30-35 với 48.65% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng49.47%
  • Tỷ lệ chọn2.72%
  • Tỷ lệ cấm6.39%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Kiếm Âm U
Nguyệt Đao
Rìu Đen
9.68%626 Trận
51.76%
Kiếm Âm U
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
5.09%329 Trận
53.8%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
4.81%311 Trận
54.02%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Giáo Thiên Ly
4.18%270 Trận
63.7%
Kiếm Âm U
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
3%194 Trận
56.7%
Kiếm Âm U
Rìu Đen
Giáo Thiên Ly
2.81%182 Trận
63.19%
Kiếm Âm U
Rìu Đen
Nguyệt Đao
2%129 Trận
61.24%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Nguyệt Đao
1.98%128 Trận
61.72%
Nguyệt Đao
Kiếm Âm U
Rìu Đen
1.67%108 Trận
57.41%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Gươm Suy Vong
1.52%98 Trận
54.08%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
1.25%81 Trận
61.73%
Kiếm Âm U
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
1.11%72 Trận
50%
Nguyệt Đao
Kiếm Âm U
Giáo Thiên Ly
1.08%70 Trận
58.57%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
0.97%63 Trận
50.79%
Kiếm Âm U
Nguyệt Đao
Gươm Suy Vong
0.93%60 Trận
51.67%
Giày
Core Items Table
Giày Đồng Bộ
33.11%5,883 Trận
51.22%
Giày Thép Gai
23.82%4,233 Trận
48.9%
Giày Thủy Ngân
19.61%3,485 Trận
51.45%
Giày Bạc
17.33%3,080 Trận
53.83%
Giày Khai Sáng Ionia
6.01%1,068 Trận
51.97%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Bình Máu
2
94.54%18,186 Trận
49.47%
Bình Máu
3.06%588 Trận
50.68%
Giày
Bình Máu
2
1.29%248 Trận
50.81%
Bình Máu
3
0.39%75 Trận
45.33%
Kiếm Dài
Bình Máu
2
0.27%51 Trận
54.9%
Bình Máu
2
Bụi Lấp Lánh
0.07%14 Trận
57.14%
Kiếm Dài
Bình Máu
0.06%12 Trận
50%
Kiếm Dài
0.05%10 Trận
40%
Thuốc Tái Sử Dụng
0.05%10 Trận
70%
Kiếm Dài
Bình Máu
2
Bụi Lấp Lánh
0.03%5 Trận
40%
Giày
0.03%5 Trận
60%
Giáp Lụa
Bình Máu
2
0.02%3 Trận
33.33%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
0.02%3 Trận
100%
Giày
Bình Máu
3
0.02%4 Trận
50%
Giày
Bình Máu
0.02%3 Trận
66.67%
Trang bị hỗ trợ
Core Items Table
Huyết Trảo
85.83%16,976 Trận
49.97%
Khiên Vàng Thượng Giới
10.64%2,105 Trận
47.13%
Cỗ Xe Mùa Đông
1.32%261 Trận
48.66%
Trang bị
Core Items Table
Huyết Trảo
85.83%16,976 Trận
49.97%
Nguyệt Đao
46.34%9,165 Trận
50.03%
Kiếm Âm U
45.14%8,929 Trận
48.74%
Giáo Thiên Ly
36.61%7,241 Trận
54.27%
Rìu Đen
35.16%6,954 Trận
53.71%
Khiên Vàng Thượng Giới
10.64%2,105 Trận
47.13%
Kiếm Ác Xà
9.42%1,864 Trận
49.46%
Kiếm Ma Youmuu
9.1%1,799 Trận
55.75%
Gươm Đồ Tể
7.76%1,534 Trận
40.42%
Dao Hung Tàn
7.12%1,409 Trận
47.69%
Gươm Suy Vong
5.97%1,181 Trận
54.19%
Áo Choàng Bóng Tối
3.77%745 Trận
56.24%
Cưa Xích Hóa Kỹ
3.01%596 Trận
55.87%
Gươm Thức Thời
2.15%426 Trận
56.1%
Móng Vuốt Sterak
1.94%383 Trận
59.79%
Chùy Gai Malmortius
1.9%376 Trận
53.72%
Vũ Điệu Tử Thần
1.5%297 Trận
55.56%
Cỗ Xe Mùa Đông
1.32%261 Trận
48.66%
Súng Hải Tặc
1.15%227 Trận
50.66%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.12%221 Trận
52.49%
Ngọn Giáo Shojin
1.02%202 Trận
58.42%
Giáp Thiên Thần
0.94%185 Trận
61.08%
Giáp Liệt Sĩ
0.87%172 Trận
59.3%
Lời Nhắc Tử Vong
0.76%151 Trận
54.3%
Mãng Xà Kích
0.65%129 Trận
55.04%
Khiên Băng Randuin
0.57%113 Trận
53.98%
Kiếm B.F.
0.51%101 Trận
72.28%
Thương Phục Hận Serylda
0.49%96 Trận
54.17%
Áo Choàng Gai
0.44%88 Trận
39.77%
Tim Băng
0.44%88 Trận
59.09%