


82.09%47,059 TrậnTỷ lệ chọn48.14%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác


































6.31%3,620 TrậnTỷ lệ chọn45.69%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác































MelPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 94.3553,369 Trận | 47.67% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 69.39%23,837 Trận | 53.31% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 87.58%49,892 Trận | 47.8% |
![]() 2 ![]() | 9.24%5,263 Trận | 46.4% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 66.06%36,208 Trận | 48.24% |
![]() | 27.62%15,137 Trận | 47.82% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 11.83%4,573 Trận | 49.2% |
![]() ![]() ![]() | 6.62%2,561 Trận | 49.67% |
![]() ![]() ![]() | 3.9%1,508 Trận | 50.33% |
![]() ![]() ![]() | 2.89%1,116 Trận | 50.72% |
![]() ![]() ![]() | 2.66%1,029 Trận | 50.05% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 53.15%5,961 Trận |
![]() | 50.39%2,453 Trận |
![]() | 48.07%2,259 Trận |
![]() | 53.92%2,040 Trận |
![]() | 53.32%739 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 53.37%1,186 Trận |
![]() | 50.48%1,036 Trận |
![]() | 52.28%1,008 Trận |
![]() | 51.61%341 Trận |
![]() | 48.37%306 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50.54%93 Trận |
![]() | 38.3%47 Trận |
![]() | 42.86%35 Trận |
![]() | 58.62%29 Trận |
![]() | 52.38%21 Trận |