


52.70%16,049 TrậnTỷ lệ chọn48.88%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































20.18%6,146 TrậnTỷ lệ chọn49.32%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































JaycePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 95.8728,706 Trận | 48.86% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQWQWQWQWWEE | 31.86%5,651 Trận | 55.72% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 89.46%27,467 Trận | 49% |
![]() ![]() | 5.89%1,807 Trận | 45.1% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 37.1%10,099 Trận | 50.9% |
![]() | 36.71%9,992 Trận | 50.52% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() | 11.12%2,153 Trận | 54.85% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 10.97%2,124 Trận | 53.15% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 9.48%1,836 Trận | 52.94% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 7.58%1,468 Trận | 53.61% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.45%861 Trận | 51.92% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.17%2,279 Trận |
![]() | 56.78%2,214 Trận |
![]() | 52.2%1,297 Trận |
![]() | 57.43%1,043 Trận |
![]() | 55.15%544 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.9%644 Trận |
![]() | 52.52%417 Trận |
![]() | 53.74%294 Trận |
![]() | 53.17%252 Trận |
![]() | 53.85%247 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 61.76%34 Trận |
![]() | 50%28 Trận |
![]() | 47.06%17 Trận |
![]() | 62.5%16 Trận |
![]() | 43.75%16 Trận |