


49.91%39,241 TrậnTỷ lệ chọn48.99%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































24.07%18,922 TrậnTỷ lệ chọn49.40%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































JaycePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 96.0974,329 Trận | 48.97% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQWQWQWQWWEE | 31.14%14,434 Trận | 55.11% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 89.49%70,036 Trận | 49.21% |
![]() ![]() | 6.07%4,750 Trận | 45.16% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 41.45%29,023 Trận | 50.85% |
![]() | 33.57%23,503 Trận | 50.3% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() | 17.09%8,635 Trận | 54.71% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 10.69%5,403 Trận | 53.62% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 5.88%2,971 Trận | 53.18% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 5.83%2,945 Trận | 50.15% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 5.2%2,630 Trận | 55.7% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.61%5,595 Trận |
![]() | 57.94%5,568 Trận |
![]() | 52.91%3,266 Trận |
![]() | 55.85%2,797 Trận |
![]() | 58.22%1,448 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.64%1,623 Trận |
![]() | 52.95%1,086 Trận |
![]() | 59.54%791 Trận |
![]() | 53.6%791 Trận |
![]() | 53.52%654 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 52.87%87 Trận |
![]() | 49.32%73 Trận |
![]() | 43.14%51 Trận |
![]() | 45.45%44 Trận |
![]() | 42.86%42 Trận |