


78.53%63,386 TrậnTỷ lệ chọn50.60%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































5.16%4,167 TrậnTỷ lệ chọn51.84%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































AatroxPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 87.4467,595 Trận | 50.28% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 85.7%38,730 Trận | 58.39% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 68.75%54,390 Trận | 50.36% |
![]() ![]() | 29.46%23,309 Trận | 50.78% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 65.84%47,502 Trận | 51.38% |
![]() | 30.92%22,306 Trận | 52.64% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 7.82%2,682 Trận | 62.38% |
![]() ![]() ![]() | 5.76%1,975 Trận | 58.43% |
![]() ![]() ![]() | 5.44%1,865 Trận | 58.23% |
![]() ![]() ![]() | 3.45%1,185 Trận | 61.6% |
![]() ![]() ![]() | 3.37%1,157 Trận | 64.48% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.56%1,925 Trận |
![]() | 60.3%1,869 Trận |
![]() | 63.66%1,263 Trận |
![]() | 65.66%827 Trận |
![]() | 59.83%727 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 56.95%302 Trận |
![]() | 57.59%257 Trận |
![]() | 66.47%167 Trận |
![]() | 61.21%116 Trận |
![]() | 55.24%105 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 62.5%8 Trận |
![]() | 75%8 Trận |
![]() | 20%5 Trận |
![]() | 100%5 Trận |
![]() | 60%5 Trận |