


78.88%98,774 TrậnTỷ lệ chọn50.79%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































5.08%6,367 TrậnTỷ lệ chọn51.89%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































AatroxPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 87.34105,999 Trận | 50.47% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 85.6%61,704 Trận | 58.49% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 68.92%85,024 Trận | 50.56% |
![]() ![]() | 29.27%36,116 Trận | 50.73% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 65.86%74,216 Trận | 51.51% |
![]() | 31%34,934 Trận | 52.89% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 7.8%4,182 Trận | 60.78% |
![]() ![]() ![]() | 5.74%3,079 Trận | 58.92% |
![]() ![]() ![]() | 5.55%2,974 Trận | 57.94% |
![]() ![]() ![]() | 3.45%1,849 Trận | 64.85% |
![]() ![]() ![]() | 3.09%1,657 Trận | 61.5% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.05%2,960 Trận |
![]() | 61.05%2,873 Trận |
![]() | 62.97%1,885 Trận |
![]() | 65.18%1,324 Trận |
![]() | 61.14%1,176 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 58.67%467 Trận |
![]() | 59.39%394 Trận |
![]() | 63.67%267 Trận |
![]() | 61.88%181 Trận |
![]() | 62.57%171 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 75%16 Trận |
![]() | 70%10 Trận |
![]() | 62.5%8 Trận |
![]() | 28.57%7 Trận |
![]() | 100%6 Trận |