


82.87%73,089 TrậnTỷ lệ chọn50.42%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































3.88%3,425 TrậnTỷ lệ chọn48.44%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































AatroxPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 86.3274,779 Trận | 50.29% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 84.58%45,755 Trận | 58.67% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 69.01%60,119 Trận | 50.27% |
![]() ![]() | 29.25%25,484 Trận | 50.51% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 66.01%53,033 Trận | 50.97% |
![]() | 31.24%25,100 Trận | 52.64% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 9.6%3,909 Trận | 60.58% |
![]() ![]() ![]() | 5.62%2,288 Trận | 58% |
![]() ![]() ![]() | 5.22%2,124 Trận | 58.33% |
![]() ![]() ![]() | 3.8%1,549 Trận | 58.23% |
![]() ![]() ![]() | 3.3%1,345 Trận | 59.03% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.08%2,659 Trận |
![]() | 60.88%2,559 Trận |
![]() | 60.58%1,370 Trận |
![]() | 63.37%1,286 Trận |
![]() | 60.5%1,081 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.4%500 Trận |
![]() | 61.27%377 Trận |
![]() | 60.9%312 Trận |
![]() | 62.56%219 Trận |
![]() | 66.1%177 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 43.75%16 Trận |
![]() | 84.62%13 Trận |
![]() | 72.73%11 Trận |
![]() | 45.45%11 Trận |
![]() | 45.45%11 Trận |