Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 16

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 16.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Baron Nashor
Baron Nashor
Hư Không
Tai Ương
$7#2.5585.94%34.54%7,200
2
Brock
Brock
Ixtal
$7#3.2571.75%29.40%4,333
3
Veigar
Veigar
Yordle
Pháp Sư
$4#3.762.23%27.54%5,301
4
Renekton
Renekton
Shurima
$4#3.0178.14%27.14%12,136
5
Tahm Kench
Tahm Kench
Bilgewater
Phàm Ăn
Đấu Sĩ
$5#3.4667.66%25.95%39,293
6
Sylas
Sylas
Kẻ Phá Xiềng
Pháp Sư
Vệ Quân
$7#3.4169.62%25.75%40,589
7
Ziggs
Ziggs
Zaun
Yordle
Viễn Kích
$5#3.4170.02%25.53%7,849
8
Lucian & Senna
Lucian & Senna
Linh Hồn
Xạ Thủ
$5#3.5168.16%24.01%129,073
9
Volibear
Volibear
Freljord
Đấu Sĩ
$5#3.2673.63%23.80%37,945
10
Shyvana
Shyvana
Long Nữ
Dũng Sĩ
$5#3.5866.72%23.30%112,866
11
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Bù Nhìn
Chinh Phạt
$5#3.5667.31%22.73%111,106
12
Miss Fortune
Miss Fortune
Bilgewater
Xạ Thủ
$4#3.959.81%22.45%46,700
13
Tibbers
Tibbers
Pháp Sư
$11#3.8761.61%20.40%62,881
14
Ornn
Ornn
Thần Rèn
Cảnh Vệ
$5#3.8761.42%20.21%90,165
15
Ryze
Ryze
Cổ Ngữ
$7#3.2176.53%19.90%9,617
16
Xerath
Xerath
Shurima
Thăng Hoa
$5#3.4869.62%19.86%8,207
17
Annie
Annie
Đứa Trẻ Bóng Tối
Pháp Sư
$5#3.8961.33%19.78%67,790
18
Nautilus
Nautilus
Bilgewater
Dũng Sĩ
Cảnh Vệ
$3#4.0258.23%19.51%61,890
19
Kindred
Kindred
Vĩnh Hằng
Cực Tốc
$5#3.7165.07%19.35%81,523
20
Zilean
Zilean
Giám Hộ
Thuật Sĩ
$5#3.961.31%18.94%42,479
21
Sett
Sett
Ionia
Đại Ca
$5#3.863.15%18.93%38,612
22
Malzahar
Malzahar
Hư Không
Nhiễu Loạn
$3#4.1755.58%18.26%11,748
23
Fizz
Fizz
Bilgewater
Yordle
$4#4.5947.43%18.08%23,769
24
Rek'Sai
Rek'Sai
Hư Không
Chinh Phạt
$2#4.1156.83%17.83%13,089
25
Twisted Fate
Twisted Fate
Bilgewater
Cực Tốc
$2#4.1756.19%17.60%23,185
26
Swain
Swain
Noxus
Pháp Sư
Dũng Sĩ
$4#4.0458.51%17.34%118,512
27
Taric
Taric
Targon
$4#4.1256.61%17.28%86,814
28
Azir
Azir
Shurima
Hoàng Đế
Nhiễu Loạn
$5#3.9560.61%17.23%60,202
29
Mel
Mel
Noxus
Nhiễu Loạn
$5#3.8162.87%17.09%25,706
30
Kai'Sa
Kai'Sa
Cộng Sinh
Hư Không
Viễn Kích
$4#4.0657.8%16.76%17,031
31
Ngộ Không
Ngộ Không
Ionia
Đấu Sĩ
$4#4.0857.71%16.75%80,507
32
Kennen
Kennen
Ionia
Yordle
Vệ Quân
$3#4.353.62%16.59%57,938
33
Kobuko & Yuumi
Kobuko & Yuumi
Yordle
Đấu Sĩ
Thuật Sĩ
$3#4.255.59%16.58%57,421
34
Sứ Giả Khe Nứt
Sứ Giả Khe Nứt
Hư Không
Đấu Sĩ
$4#4.1655.54%16.43%16,979
35
Kog'Maw
Kog'Maw
Hư Không
Pháp Sư
Viễn Kích
$1#4.2554.1%16.29%16,184
36
Seraphine
Seraphine
Piltover
Nhiễu Loạn
$4#4.1656.36%15.93%55,970
37
Teemo
Teemo
Yordle
Viễn Kích
$2#4.8244.17%15.82%12,374
38
Cho'Gath
Cho'Gath
Hư Không
Dũng Sĩ
$2#4.2654.13%15.82%17,343
39
Vi
Vi
Piltover
Zaun
Vệ Quân
$2#4.2455%15.64%75,055
40
Rumble
Rumble
Yordle
Vệ Quân
$1#4.9841.11%15.36%14,084
41
Lulu
Lulu
Yordle
Pháp Sư
$1#5.0240.27%15.15%12,641
42
Neeko
Neeko
Ixtal
Pháp Sư
Vệ Quân
$2#4.4351.33%15.12%59,963
43
Gangplank
Gangplank
Bilgewater
Đồ Tể
Chinh Phạt
$3#4.2654.83%15.01%30,246
44
Bel'Veth
Bel'Veth
Hư Không
Đồ Tể
$4#4.1556.56%14.95%21,837
45
Ambessa
Ambessa
Noxus
Chinh Phạt
$4#4.157.82%14.55%41,842
46
Jhin
Jhin
Ionia
Xạ Thủ
$1#4.4151.88%14.53%7,007
47
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Ác Long
Targon
$7#4.3252.79%14.51%3,694
48
Ashe
Ashe
Freljord
Cực Tốc
$2#4.256.02%14.39%46,966
49
Lux
Lux
Demacia
Pháp Sư
$4#4.3154.01%14.31%30,871
50
Draven
Draven
Noxus
Cực Tốc
$3#4.0359.88%14.18%18,491
51
Illaoi
Illaoi
Bilgewater
Đấu Sĩ
$1#4.6646.47%14.11%22,808
52
Skarner
Skarner
Ixtal
$4#4.6646.87%14.06%9,838
53
Aatrox
Aatrox
Darkin
Quỷ Kiếm
Đồ Tể
$5#3.8164.22%13.97%11,018
54
Yone
Yone
Ionia
Đồ Tể
$4#4.0658.59%13.89%2,794
55
Braum
Braum
Freljord
Cảnh Vệ
$4#4.2654.72%13.89%67,669
56
Tristana
Tristana
Yordle
Xạ Thủ
$2#5.1139.15%13.49%9,997
57
Graves
Graves
Bilgewater
Xạ Thủ
$2#4.9939.09%13.41%13,583
58
Loris
Loris
Piltover
Cảnh Vệ
$3#4.2954.32%13.34%46,974
59
Sejuani
Sejuani
Freljord
Vệ Quân
$3#4.3353.59%13.15%50,625
60
Galio
Galio
Demacia
Siêu Hùng
$5#3.8962.78%12.91%13,999
61
Poppy
Poppy
Demacia
Yordle
Dũng Sĩ
$2#4.6548.01%12.83%27,935
62
Diana
Diana
Targon
$4#4.256.39%12.64%8,385
63
Yunara
Yunara
Ionia
Cực Tốc
$4#4.3253.77%12.55%38,933
64
Darius
Darius
Noxus
Vệ Quân
$3#4.452%11.72%3,781
65
Briar
Briar
Noxus
Đồ Tể
Dũng Sĩ
$1#4.2755.62%11.71%21,937
66
Ahri
Ahri
Ionia
Pháp Sư
$3#4.6746.53%11.62%10,393
67
Shen
Shen
Ionia
Đấu Sĩ
$1#4.4651.57%11.41%22,882
68
Nasus
Nasus
Shurima
$4#4.4251.57%11.39%9,191
69
T-Hex
T-Hex
Cơ Giáp Hex
Piltover
Xạ Thủ
$5#4.4849.49%11.29%4,498
70
Xin Zhao
Xin Zhao
Demacia
Ionia
Cảnh Vệ
$2#4.550.69%11.04%25,763
71
Lissandra
Lissandra
Freljord
Thuật Sĩ
$4#4.550.33%10.76%35,066
72
Sona
Sona
Demacia
Thuật Sĩ
$1#4.4851.53%10.67%10,520
73
Aphelios
Aphelios
Targon
$2#4.4551.97%10.50%8,565
74
Garen
Garen
Demacia
Vệ Quân
$4#4.5350.23%10.43%24,433
75
Yasuo
Yasuo
Ionia
Đồ Tể
$2#4.6947.05%10.38%6,831
76
Thresh
Thresh
Đảo Bóng Đêm
Cảnh Vệ
$5#4.0459.83%10.33%8,947
77
LeBlanc
LeBlanc
Noxus
Thuật Sĩ
$3#4.8143.88%10.32%2,810
78
Nidalee
Nidalee
Ixtal
Nữ Thợ Săn
$4#4.9741.16%10.29%6,130
79
Zoe
Zoe
Targon
$3#4.7246.24%10.24%5,565
80
Jarvan IV
Jarvan IV
Demacia
Vệ Quân
$1#4.5251.3%10.04%17,224
81
Kalista
Kalista
Đảo Bóng Đêm
Chinh Phạt
$4#4.2955.02%9.60%9,135
82
Tryndamere
Tryndamere
Freljord
Đồ Tể
$2#4.4651.87%9.59%2,774
83
Viego
Viego
Đảo Bóng Đêm
Cực Tốc
$1#4.4652.26%9.36%6,517
84
Sion
Sion
Noxus
Đấu Sĩ
$2#4.6248.55%9.34%15,099
85
Gwen
Gwen
Đảo Bóng Đêm
Nhiễu Loạn
$3#4.3653.93%9.33%8,207
86
Yorick
Yorick
Đảo Bóng Đêm
Cảnh Vệ
$2#4.3853.45%9.30%8,937
87
Leona
Leona
Targon
$3#4.8643.62%9.14%7,563
88
Bard
Bard
Ông Bụt
$2#4.8345.09%9.11%12,569
89
Orianna
Orianna
Piltover
Thuật Sĩ
$2#540.89%8.84%7,977
90
Milio
Milio
Ixtal
Thuật Sĩ
$3#5.4133.75%8.81%10,829
91
Vayne
Vayne
Demacia
Viễn Kích
$3#4.5251.25%8.71%9,252
92
Anivia
Anivia
Freljord
Thuật Sĩ
$1#4.7147.06%8.51%11,310
93
Zaahen
Zaahen
Darkin
Bất Tử
$7#3.9862.19%8.47%1,251
94
Jinx
Jinx
Zaun
Xạ Thủ
$3#4.6249.05%7.36%6,308
95
Caitlyn
Caitlyn
Piltover
Viễn Kích
$1#5.0440.81%6.83%4,643
96
Warwick
Warwick
Zaun
Cực Tốc
$4#4.4252.93%6.73%5,764
97
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Zaun
Đấu Sĩ
$3#4.8544.13%6.55%9,044
98
Qiyana
Qiyana
Ixtal
Đồ Tể
$1#5.8526.57%4.80%6,710
99
Singed
Singed
Zaun
Dũng Sĩ
$4#4.8843.7%4.44%4,730
100
Ekko
Ekko
Zaun
Nhiễu Loạn
$2#4.9941.76%4.14%3,403
101
Blitzcrank
Blitzcrank
Zaun
Dũng Sĩ
$1#5.237.94%3.02%3,316