Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 16

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 16.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Baron Nashor
Baron Nashor
Hư Không
Tai Ương
$7#2.4986.31%37.73%9,659
2
Brock
Brock
Ixtal
$7#3.5565.97%29.04%5,145
3
Tahm Kench
Tahm Kench
Bilgewater
Phàm Ăn
Đấu Sĩ
$5#3.6264.23%25.09%28,649
4
Renekton
Renekton
Shurima
$4#3.0877.52%25.08%15,300
5
Volibear
Volibear
Freljord
Đấu Sĩ
$5#3.3272.02%24.16%32,399
6
Ziggs
Ziggs
Zaun
Yordle
Viễn Kích
$5#3.5567.36%23.28%5,962
7
Sylas
Sylas
Kẻ Phá Xiềng
Pháp Sư
Vệ Quân
$7#3.5467.53%22.38%30,444
8
Malzahar
Malzahar
Hư Không
Nhiễu Loạn
$3#3.9958.06%22.15%14,250
9
Rek'Sai
Rek'Sai
Hư Không
Chinh Phạt
$2#3.9559.31%22.05%15,231
10
Miss Fortune
Miss Fortune
Bilgewater
Xạ Thủ
$4#4.0157.36%21.88%33,056
11
Lucian & Senna
Lucian & Senna
Linh Hồn
Xạ Thủ
$5#3.7164.44%21.29%98,117
12
Ryze
Ryze
Cổ Ngữ
$7#3.2775.15%20.60%8,404
13
Veigar
Veigar
Yordle
Pháp Sư
$4#4.1354.83%20.51%4,924
14
Shyvana
Shyvana
Long Nữ
Dũng Sĩ
$5#3.7464.04%20.30%92,371
15
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Bù Nhìn
Chinh Phạt
$5#3.7364.29%20.30%80,783
16
Sứ Giả Khe Nứt
Sứ Giả Khe Nứt
Hư Không
Đấu Sĩ
$4#4.0856.48%19.52%19,975
17
Kog'Maw
Kog'Maw
Hư Không
Pháp Sư
Viễn Kích
$1#4.1255.92%19.41%19,460
18
Cho'Gath
Cho'Gath
Hư Không
Dũng Sĩ
$2#4.1355.89%18.83%20,702
19
Nautilus
Nautilus
Bilgewater
Dũng Sĩ
Cảnh Vệ
$3#4.1655.57%18.41%45,356
20
Kai'Sa
Kai'Sa
Cộng Sinh
Hư Không
Viễn Kích
$4#4.0457.76%18.41%21,920
21
Xerath
Xerath
Shurima
Thăng Hoa
$5#3.5369.19%18.23%9,034
22
Ornn
Ornn
Thần Rèn
Cảnh Vệ
$5#4.0857.47%17.96%66,809
23
Zilean
Zilean
Giám Hộ
Thuật Sĩ
$5#459.43%17.92%35,145
24
Bel'Veth
Bel'Veth
Hư Không
Đồ Tể
$4#4.0757.56%17.79%24,045
25
Kindred
Kindred
Vĩnh Hằng
Cực Tốc
$5#3.8761.79%17.51%59,426
26
Sett
Sett
Ionia
Đại Ca
$5#3.9560.23%17.20%36,999
27
Tibbers
Tibbers
Pháp Sư
$11#4.0658.3%17.08%51,651
28
Twisted Fate
Twisted Fate
Bilgewater
Cực Tốc
$2#4.2854.05%16.94%16,454
29
Annie
Annie
Đứa Trẻ Bóng Tối
Pháp Sư
$5#4.0858.1%16.69%55,220
30
Fizz
Fizz
Bilgewater
Yordle
$4#4.8342.85%16.15%17,794
31
Ngộ Không
Ngộ Không
Ionia
Đấu Sĩ
$4#4.1955.37%15.63%69,564
32
Kobuko & Yuumi
Kobuko & Yuumi
Yordle
Đấu Sĩ
Thuật Sĩ
$3#4.2953.95%15.52%48,497
33
Taric
Taric
Targon
$4#4.2354.85%15.44%74,162
34
Kennen
Kennen
Ionia
Yordle
Vệ Quân
$3#4.4151.33%15.35%49,529
35
Azir
Azir
Shurima
Hoàng Đế
Nhiễu Loạn
$5#4.0558.98%15.09%59,696
36
Swain
Swain
Noxus
Pháp Sư
Dũng Sĩ
$4#4.1856.2%14.72%104,718
37
Jhin
Jhin
Ionia
Xạ Thủ
$1#4.647.8%14.37%5,927
38
Graves
Graves
Bilgewater
Xạ Thủ
$2#5.0937.12%14.32%9,218
39
Gangplank
Gangplank
Bilgewater
Đồ Tể
Chinh Phạt
$3#4.3652.88%14.25%22,654
40
Illaoi
Illaoi
Bilgewater
Đấu Sĩ
$1#4.7744.44%13.95%16,652
41
Skarner
Skarner
Ixtal
$4#4.9241.8%13.63%9,529
42
Seraphine
Seraphine
Piltover
Nhiễu Loạn
$4#4.2654.92%13.41%58,226
43
Mel
Mel
Noxus
Nhiễu Loạn
$5#4.1157.53%13.31%15,428
44
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Ác Long
Targon
$7#4.5947.21%13.20%3,264
45
Vi
Vi
Piltover
Zaun
Vệ Quân
$2#4.3952.55%13.11%69,997
46
Ashe
Ashe
Freljord
Cực Tốc
$2#4.3353.18%13.08%34,755
47
Diana
Diana
Targon
$4#4.0958.95%13.03%28,443
48
Aatrox
Aatrox
Darkin
Quỷ Kiếm
Đồ Tể
$5#3.9262.47%12.99%10,043
49
Yone
Yone
Ionia
Đồ Tể
$4#4.1756.3%12.98%3,167
50
Yunara
Yunara
Ionia
Cực Tốc
$4#4.3752.38%12.72%31,372
51
Draven
Draven
Noxus
Cực Tốc
$3#4.1956.88%12.68%15,425
52
Teemo
Teemo
Yordle
Viễn Kích
$2#5.1238.52%12.62%9,333
53
Braum
Braum
Freljord
Cảnh Vệ
$4#4.4550.76%12.27%48,596
54
Rumble
Rumble
Yordle
Vệ Quân
$1#5.2436.5%12.26%10,843
55
Neeko
Neeko
Ixtal
Pháp Sư
Vệ Quân
$2#4.5649.4%12.23%58,321
56
Sejuani
Sejuani
Freljord
Vệ Quân
$3#4.4551%12.21%38,125
57
Lulu
Lulu
Yordle
Pháp Sư
$1#5.2635.76%12.16%9,613
58
Ambessa
Ambessa
Noxus
Chinh Phạt
$4#4.354.49%11.86%27,830
59
Darius
Darius
Noxus
Vệ Quân
$3#4.5947.74%11.78%3,098
60
Loris
Loris
Piltover
Cảnh Vệ
$3#4.4850.67%11.63%35,631
61
Lissandra
Lissandra
Freljord
Thuật Sĩ
$4#4.5748.84%11.49%27,450
62
Tristana
Tristana
Yordle
Xạ Thủ
$2#5.4433.07%11.40%6,963
63
Nidalee
Nidalee
Ixtal
Nữ Thợ Săn
$4#5.1936.98%11.18%5,833
64
Briar
Briar
Noxus
Đồ Tể
Dũng Sĩ
$1#4.3853.61%10.96%19,413
65
Zaahen
Zaahen
Darkin
Bất Tử
$7#3.7966.62%10.95%1,516
66
Shen
Shen
Ionia
Đấu Sĩ
$1#4.5748.94%10.82%20,110
67
Ahri
Ahri
Ionia
Pháp Sư
$3#4.8343.7%10.81%7,984
68
LeBlanc
LeBlanc
Noxus
Thuật Sĩ
$3#4.9840.22%10.64%2,086
69
Lux
Lux
Demacia
Pháp Sư
$4#4.5450.15%10.58%21,758
70
Thresh
Thresh
Đảo Bóng Đêm
Cảnh Vệ
$5#4.158.04%10.45%7,235
71
Yasuo
Yasuo
Ionia
Đồ Tể
$2#4.7346.69%10.40%6,959
72
Poppy
Poppy
Demacia
Yordle
Dũng Sĩ
$2#4.8744.15%10.06%21,919
73
Nasus
Nasus
Shurima
$4#4.5349.02%10.05%9,789
74
Milio
Milio
Ixtal
Thuật Sĩ
$3#5.5630.81%9.91%10,787
75
Tryndamere
Tryndamere
Freljord
Đồ Tể
$2#4.3753.9%9.86%4,319
76
Kalista
Kalista
Đảo Bóng Đêm
Chinh Phạt
$4#4.3353.9%9.79%7,250
77
Viego
Viego
Đảo Bóng Đêm
Cực Tốc
$1#4.550.9%9.71%5,303
78
Yorick
Yorick
Đảo Bóng Đêm
Cảnh Vệ
$2#4.4152.38%9.61%7,157
79
Gwen
Gwen
Đảo Bóng Đêm
Nhiễu Loạn
$3#4.452.7%9.57%6,467
80
Aphelios
Aphelios
Targon
$2#4.5949.32%9.53%7,585
81
T-Hex
T-Hex
Cơ Giáp Hex
Piltover
Xạ Thủ
$5#4.7145.4%9.41%3,985
82
Galio
Galio
Demacia
Siêu Hùng
$5#4.1159.03%9.41%11,407
83
Orianna
Orianna
Piltover
Thuật Sĩ
$2#5.1737.26%9.24%6,600
84
Xin Zhao
Xin Zhao
Demacia
Ionia
Cảnh Vệ
$2#4.7346.6%9.20%21,272
85
Sion
Sion
Noxus
Đấu Sĩ
$2#4.746.82%8.98%12,190
86
Bard
Bard
Ông Bụt
$2#4.9742.14%8.93%10,927
87
Anivia
Anivia
Freljord
Thuật Sĩ
$1#4.8343.85%8.70%8,218
88
Zoe
Zoe
Targon
$3#5.0939.45%8.64%4,330
89
Garen
Garen
Demacia
Vệ Quân
$4#4.747.52%8.34%19,177
90
Sona
Sona
Demacia
Thuật Sĩ
$1#4.8145.64%7.98%6,819
91
Jarvan IV
Jarvan IV
Demacia
Vệ Quân
$1#4.6848.67%7.94%13,755
92
Vayne
Vayne
Demacia
Viễn Kích
$3#4.6349.33%6.88%9,146
93
Leona
Leona
Targon
$3#5.2536.65%6.77%9,388
94
Caitlyn
Caitlyn
Piltover
Viễn Kích
$1#5.1239.26%6.52%4,552
95
Jinx
Jinx
Zaun
Xạ Thủ
$3#4.943.33%6.16%4,320
96
Warwick
Warwick
Zaun
Cực Tốc
$4#4.6448.49%5.91%4,129
97
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Zaun
Đấu Sĩ
$3#4.9941.01%5.68%7,499
98
Qiyana
Qiyana
Ixtal
Đồ Tể
$1#6.0722.98%5.19%6,585
99
Singed
Singed
Zaun
Dũng Sĩ
$4#4.9941.8%4.61%4,256
100
Ekko
Ekko
Zaun
Nhiễu Loạn
$2#5.1738.06%3.82%3,221
101
Blitzcrank
Blitzcrank
Zaun
Dũng Sĩ
$1#5.3834.8%3.23%2,759