Tên In-game + #NA1
  • S14 Silver I
  • S13 Gold II
  • S12 Gold IV
Cập nhật gần nhất:
GOLD
Gold III48 LP
37W 32LTỉ lệ top 4 54%
Tổng số trận đã chơi69 Trận
Vị trí trung bình4.45 th / 8
  • #1 9
  • #2 5
  • #3 11
  • #4 12
  • #5 6
  • #6 11
  • #7 9
  • #8 6
Cặp Đôi Hoàn Hảo
Unranked
Xúc Xắc Siêu Tốc
Unranked
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc HệTrậnVị trí trung bình
Dũng Sĩ
Dũng SĩClass
29#3.86
Phù Thủy
Phù ThủyClass
27#3.63
Tinh Võ Sư
Tinh Võ SưOrigin
25#3.68
Phi Thường
Phi ThườngClass
16#4.38
Sensei
SenseiOrigin
16#4.19
Tướng nhiều nhất
All Costs
$1
$2
$3
$4
$5+
Tướng nhiều nhất
TướngTrậnVị trí trung bình
Viego
27#3.7
Sett
27#3.78
Naafiri
24#3.92
Xin Zhao
24#3.92
Samira
24#3.75