Thống kê
Teamfight Tactics
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Feedback
VI
Đăng nhập
Khu vực
NA
Tìm kiếm
Tên In-game +
#NA1
.gg
Trang chủ
Đội hình & Chỉ số
Xu hướng người dùng
Bảng xếp hạng
Chuẩn bị Đội hình
Tăng & Giảm sức mạnh
Hướng dẫn trò chơi
Mùa 15
N
Trang của tôi
Đội hình meta trong mùa 15
Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
Mùa 15
Xu hướng Youtuber
Đội hình
Tướng
Trang bị
Tộc Hệ
Tăng cường
N
Chiến Thuật Gia
N
Global
North America
Europe Nordic & East
Europe West
LAN
LAS
Middle East
Oceania
Southeast Asia
Korea
Japan
Brazil
Russia
Türkiye
Taiwan
Vietnam
Global
Phiên bản:
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo
Hãy xem các đội hình OP cho mùa 15. Bạn có thể tìm hiểu về các đội hình bậc OP bao gồm tướng chủ lực, lõi công nghệ và tộc/hệ.
Dữ liệu này được phân tích từ 1,798,423 trận trong 24 giờ vừa qua.
Cập nhật gần nhất: 38 phút trước
Đội hình
Ấn
★★★Đội hình
Đội hình Thắng Gần đây
Đội hình
Bậc
Vị trí trung bình
Tỉ lệ top 1
Tỉ lệ top 4
Tỉ lệ chọn
Bậc
Tìm kiếm
Đội hình
Ấn
★★★Đội hình
Đội hình Thắng Gần đây
Tìm kiếm đội hình hoặc tộc/hệ
Hiển thị tướng chủ lực theo giá vàng
Hãy xem các tướng chủ lực được đề xuất theo giá vàng.
Sắp xếp
Bậc
Vị trí trung bình
Tỉ lệ top 1
Tỉ lệ top 4
Tỉ lệ chọn
Bậc
1 Cost
Ezreal
Kayle
Kennen
Malphite
Rell
Sivir
Syndra
Zac
2 Cost
Jhin
Kai'Sa
Katarina
Kobuko
Lux
Rakan
Xayah
Xin Zhao
3 Cost
Caitlyn
Darius
Jayce
Kog'Maw
Malzahar
Neeko
Rammus
Senna
Swain
Udyr
Viego
Yasuo
Ziggs
4 Cost
Akali
Ashe
Jarvan IV
Jinx
K'Sante
Karma
Leona
Poppy
Ryze
Samira
Sett
Volibear
Yuumi
5 Cost
Braum
Gwen
Lee Sin
Seraphine
Twisted Fate
Varus
Yone
Zyra
Hộ Vệ Rakan
54
Lv 6
Easy
Popular
54
Vị trí trung bình
3.44
Top 1
15.79%
Tỉ lệ top 4
72.67%
Tỉ lệ chọn
7.46%
6
1
2
2
Kennen
Malphite
Janna
1st
Rakan
2nd
Xayah
Neeko
Yasuo
3rd
K'Sante
Vệ Binh Tinh Tú Jinx
75
Lv 8
Normal
Popular
75
Vị trí trung bình
4.24
Top 1
11.60%
Tỉ lệ top 4
54.60%
Tỉ lệ chọn
6.12%
8
1
2
2
Rell
Syndra
Kobuko
Xayah
Ahri
Neeko
1st
Jinx
2nd
Poppy
3rd
Seraphine
Sensei Ryze
87
87
Vị trí trung bình
4.10
Top 1
11.23%
Tỉ lệ top 4
58.51%
Tỉ lệ chọn
6.09%
1
4
3
2
2
2
3
Aatrox
Kobuko
2nd
Senna
Udyr
Yasuo
Akali
3rd
Jarvan IV
1st
Ryze
Lee Sin
Hội Tối Thượng Kai'Sa
63
Lv 6
Easy
Popular
63
Vị trí trung bình
2.80
Top 1
33.19%
Tỉ lệ top 4
81.28%
Tỉ lệ chọn
2.15%
1
4
1
2
2
2
2
Aatrox
Kennen
1st
Kai'Sa
3rd
Darius
2nd
Rammus
Udyr
Akali
K'Sante
Học Viện Yuumi
75
Lv 8
Normal
Popular
75
Vị trí trung bình
4.13
Top 1
12.82%
Tỉ lệ top 4
57.14%
Tỉ lệ chọn
2.73%
5
5
2
2
2
2
Ezreal
Garen
Syndra
Rakan
3rd
Malzahar
K'Sante
2nd
Leona
1st
Yuumi
Seraphine
Hộ Vệ Kog'Maw
72
Lv 7
Normal
72
Vị trí trung bình
2.55
Top 1
32.66%
Tỉ lệ top 4
87.40%
Tỉ lệ chọn
0.62%
1
6
3
1
Kennen
Malphite
Janna
Rakan
1st
Kog'Maw
2nd
Neeko
Jarvan IV
3rd
K'Sante
Ryze
Bóng Ma Kayle
75
75
Vị trí trung bình
3.52
Top 1
25.91%
Tỉ lệ top 4
66.19%
Tỉ lệ chọn
1.19%
1
6
1
2
2
2
2
Aatrox
1st
Kayle
2nd
Zac
Jhin
Malzahar
Udyr
K'Sante
3rd
Varus
Zyra
Song Đấu Udyr
81
Lv 8
Normal
81
Vị trí trung bình
3.43
Top 1
16.07%
Tỉ lệ top 4
73.53%
Tỉ lệ chọn
0.79%
1
1
5
1
2
2
Kayle
Gangplank
1st
Udyr
Viego
2nd
Ashe
Sett
3rd
Lee Sin
Zyra
Pha Lê Ashe
87
Lv 8
Normal
87
Vị trí trung bình
4.37
Top 1
27.05%
Tỉ lệ top 4
49.59%
Tỉ lệ chọn
1.84%
1
1
7
1
2
2
2
2
Syndra
Janna
Vi
2nd
Swain
Udyr
1st
Ashe
Jarvan IV
3rd
Braum
Zyra
Chiến Hạm Ziggs
66
Lv 5
Easy
66
Vị trí trung bình
3.25
Top 1
23.57%
Tỉ lệ top 4
73.92%
Tỉ lệ chọn
1.38%
1
4
1
2
5
2nd
Malphite
3rd
Sivir
Janna
Shen
1st
Ziggs
Jarvan IV
Ryze
Twisted Fate
Hội Tối Thượng Darius
66
Lv 6
Easy
Popular
66
Vị trí trung bình
3.78
Top 1
15.97%
Tỉ lệ top 4
64.18%
Tỉ lệ chọn
0.63%
4
4
2
2
2
Kennen
2nd
Kai'Sa
3rd
Kobuko
1st
Darius
Udyr
Yasuo
Akali
Ryze
Hạng Nặng Darius
63
Honey
Lv 7
Normal
63
Vị trí trung bình
3.32
Top 1
22.18%
Tỉ lệ top 4
72.51%
Tỉ lệ chọn
0.24%
4
6
1
Aatrox
Kennen
Zac
2nd
Kai'Sa
Kobuko
1st
Darius
Jayce
Akali
3rd
Poppy
Bóng Ma Zac
75
Honey
Normal
75
Vị trí trung bình
3.22
Top 1
25.25%
Tỉ lệ top 4
73.60%
Tỉ lệ chọn
0.29%
6
4
1
2
Kayle
1st
Zac
Jhin
Kobuko
Darius
3rd
Malzahar
K'Sante
Poppy
2nd
Varus
Phù Thủy Karma
93
Honey
Lv 9
Hard
93
Vị trí trung bình
4.30
Top 1
13.09%
Tỉ lệ top 4
53.63%
Tỉ lệ chọn
0.40%
1
6
1
2
2
2
3
Lucian
Lux
Ahri
Swain
3rd
Jarvan IV
1st
Karma
Ryze
Braum
2nd
Gwen
Tinh Võ Sư Viego
96
Honey
Lv 7
Normal
96
Vị trí trung bình
2.43
Top 1
31.00%
Tỉ lệ top 4
91.09%
Tỉ lệ chọn
0.11%
1
6
1
2
2
2
2
2
2
Lux
Xin Zhao
Udyr
1st
Viego
2nd
Samira
3rd
Sett
Volibear
Braum
Gwen
Học Viện Jayce
60
Lv 7
Normal
60
Vị trí trung bình
4.03
Top 1
14.49%
Tỉ lệ top 4
58.41%
Tỉ lệ chọn
1.03%
7
1
2
2
2
Ezreal
Garen
Kobuko
Rakan
2nd
Caitlyn
1st
Jayce
3rd
Leona
Yuumi
Vệ Binh Tinh Tú Jinx
87
Lv 9
Hard
87
Vị trí trung bình
4.06
Top 1
14.80%
Tỉ lệ top 4
58.43%
Tỉ lệ chọn
0.33%
1
3
4
1
2
2
2
2
2
Gnar
Rell
Kobuko
Neeko
1st
Jinx
K'Sante
3rd
Poppy
Braum
2nd
Varus
Sensei Ryze
96
Honey
Lv 8
Hard
96
Vị trí trung bình
2.92
Top 1
19.71%
Tỉ lệ top 4
84.49%
Tỉ lệ chọn
0.06%
1
1
4
2
2
2
2
3
Aatrox
Kobuko
Udyr
Yasuo
Jarvan IV
1st
Ryze
3rd
Lee Sin
2nd
Yone
Zyra
Hộ Vệ Kennen
66
Honey
Lv 8
Normal
66
Vị trí trung bình
3.23
Top 1
16.42%
Tỉ lệ top 4
76.92%
Tỉ lệ chọn
0.09%
4
6
1st
Kennen
Malphite
Janna
Kai'Sa
Rakan
Darius
Neeko
2nd
Akali
3rd
K'Sante
Can Trường Yasuo
87
Honey
Lv 7
Normal
87
Vị trí trung bình
2.98
Top 1
25.35%
Tỉ lệ top 4
80.77%
Tỉ lệ chọn
0.09%
1
6
4
1
2
Rell
Shen
Xin Zhao
2nd
Swain
1st
Yasuo
Leona
Volibear
Braum
3rd
Yone
Hộ Vệ Rakan
87
Honey
Normal
87
Vị trí trung bình
1.94
Top 1
43.32%
Tỉ lệ top 4
96.93%
Tỉ lệ chọn
0.04%
3
4
1
2
2
2
2
Janna
1st
Rakan
2nd
Xayah
Neeko
Yasuo
Jarvan IV
Jinx
3rd
K'Sante
Varus
Đô Vật Jinx
75
Lv 9
Hard
75
Vị trí trung bình
4.69
Top 1
7.28%
Tỉ lệ top 4
46.64%
Tỉ lệ chọn
0.12%
1
4
4
1
2
2
2
2
Gnar
Rell
Dr. Mundo
Kobuko
Xayah
1st
Jinx
3rd
Poppy
2nd
Volibear
Braum
Bắn Tỉa Malphite
51
Lv 5
Easy
Popular
51
Vị trí trung bình
3.67
Top 1
14.17%
Tỉ lệ top 4
67.04%
Tỉ lệ chọn
3.98%
4
4
2
2
2
Gnar
Kennen
1st
Malphite
Sivir
2nd
Jhin
Neeko
3rd
Jinx
K'Sante
Học Viện Katarina
78
Honey
Lv 8
Normal
78
Vị trí trung bình
2.63
Top 1
27.71%
Tỉ lệ top 4
87.45%
Tỉ lệ chọn
0.03%
1
7
1
2
2
2
Ezreal
Garen
1st
Katarina
2nd
Rakan
Jayce
3rd
Leona
Ryze
Yuumi
Lee Sin
Vệ Binh Tinh Tú Malzahar
90
90
Vị trí trung bình
4.56
Top 1
9.11%
Tỉ lệ top 4
47.58%
Tỉ lệ chọn
0.32%
3
4
5
2
2
2
Syndra
Zac
1st
Malzahar
Neeko
Jinx
K'Sante
2nd
Poppy
Seraphine
3rd
Varus
Đao Phủ Katarina
66
Lv 8
Normal
66
Vị trí trung bình
3.81
Top 1
11.96%
Tỉ lệ top 4
64.82%
Tỉ lệ chọn
0.28%
3
3
2
2
2
3
Janna
1st
Katarina
2nd
Kobuko
Rakan
Jayce
Udyr
Akali
3rd
Ryze
Phi Thường Malzahar
72
Normal
72
Vị trí trung bình
3.16
Top 1
15.82%
Tỉ lệ top 4
80.23%
Tỉ lệ chọn
0.02%
5
3
4
1
2
3
Ezreal
Syndra
Zac
Kobuko
Jayce
1st
Malzahar
2nd
Poppy
3rd
Yuumi
Seraphine
Dũng Sĩ Twisted Fate
96
96
Vị trí trung bình
3.77
Top 1
16.01%
Tỉ lệ top 4
64.76%
Tỉ lệ chọn
0.84%
1
1
1
1
5
1
2
2
Naafiri
Dr. Mundo
Vi
Udyr
Sett
2nd
Braum
Lee Sin
1st
Twisted Fate
3rd
Zyra
Bắn Tỉa Jinx
78
Lv 9
Hard
78
Vị trí trung bình
3.81
Top 1
15.66%
Tỉ lệ top 4
65.48%
Tỉ lệ chọn
0.02%
1
5
4
2
2
2
3
Garen
Gnar
Rell
Jhin
Caitlyn
1st
Jinx
3rd
Leona
Braum
2nd
Varus
Vệ Binh Tinh Tú Syndra
63
Normal
63
Vị trí trung bình
4.28
Top 1
5.65%
Tỉ lệ top 4
56.72%
Tỉ lệ chọn
0.03%
3
1
2
2
2
2
2
2
3
2nd
Rell
1st
Syndra
Janna
Ahri
3rd
Malzahar
Swain
K'Sante
Ryze
Phi Thường Malzahar
69
69
Vị trí trung bình
4.23
Top 1
12.52%
Tỉ lệ top 4
54.88%
Tỉ lệ chọn
0.07%
1
1
4
2
2
3
Ezreal
Syndra
Rakan
1st
Malzahar
2nd
Rammus
K'Sante
3rd
Yuumi
Zyra
Vệ Binh Tinh Tú Jinx
72
Lv 8
Normal
72
Vị trí trung bình
5.57
Top 1
1.70%
Tỉ lệ top 4
26.35%
Tỉ lệ chọn
0.02%
4
1
2
2
2
2
2
Gnar
Kobuko
Xayah
Neeko
1st
Jinx
K'Sante
3rd
Poppy
2nd
Volibear
Dũng Sĩ Twisted Fate
93
93
Vị trí trung bình
4.15
Top 1
16.60%
Tỉ lệ top 4
55.44%
Tỉ lệ chọn
0.37%
1
1
1
1
5
1
2
2
Aatrox
Naafiri
Dr. Mundo
Udyr
2nd
Sett
Braum
3rd
Lee Sin
1st
Twisted Fate
Zyra
Phù Thủy Lux
60
Normal
60
Vị trí trung bình
5.57
Top 1
0.54%
Tỉ lệ top 4
27.03%
Tỉ lệ chọn
0.03%
6
2
2
3
Kennen
Lucian
1st
Lux
3rd
Xin Zhao
Ahri
2nd
Swain
Jarvan IV
Karma
Hộ Vệ Akali
75
Normal
75
Vị trí trung bình
4.90
Top 1
6.07%
Tỉ lệ top 4
44.35%
Tỉ lệ chọn
0.03%
3
4
1
2
2
2
2
Kennen
Janna
Darius
Neeko
1st
Akali
K'Sante
2nd
Poppy
3rd
Ryze
Đô Vật Samira
75
75
Vị trí trung bình
4.32
Top 1
8.97%
Tỉ lệ top 4
53.61%
Tỉ lệ chọn
0.11%
1
4
4
1
2
2
2
Gnar
Dr. Mundo
Shen
Yasuo
1st
Samira
3rd
Sett
2nd
Volibear
Braum
Can Trường Twisted Fate
96
Lv 9
Hard
96
Vị trí trung bình
4.41
Top 1
14.85%
Tỉ lệ top 4
50.24%
Tỉ lệ chọn
0.17%
1
1
1
6
2
2
2
Rell
Shen
Xin Zhao
Swain
3rd
Leona
2nd
Braum
Gwen
1st
Twisted Fate
Zyra
Can Trường Syndra
45
Lv 8
Normal
45
Vị trí trung bình
4.97
Top 1
3.30%
Tỉ lệ top 4
38.16%
Tỉ lệ chọn
0.14%
6
2
2
3
3rd
Ezreal
Garen
2nd
Rell
1st
Syndra
Shen
Xin Zhao
Swain
Leona
Hạng Nặng Malzahar
63
Lv 7
Normal
Popular
63
Vị trí trung bình
3.70
Top 1
17.22%
Tỉ lệ top 4
65.37%
Tỉ lệ chọn
5.40%
6
1
2
2
Aatrox
Zac
Kobuko
2nd
Darius
Jayce
1st
Malzahar
Poppy
3rd
Yuumi
Đại Cơ Giáp Karma
72
Lv 8
Normal
72
Vị trí trung bình
3.92
Top 1
16.14%
Tỉ lệ top 4
60.73%
Tỉ lệ chọn
1.80%
7
1
2
2
2
Aatrox
Lucian
Gangplank
Senna
3rd
Jarvan IV
1st
Karma
Ryze
2nd
Yone
Pha Lê Varus
102
Lv 9
Hard
Popular
102
Vị trí trung bình
4.15
Top 1
22.33%
Tỉ lệ top 4
54.10%
Tỉ lệ chọn
2.61%
1
1
1
2
2
2
2
2
2
3
Gnar
Janna
Swain
Jarvan IV
2nd
K'Sante
Braum
3rd
Twisted Fate
1st
Varus
Zyra
Tinh Võ Sư Viego
66
Lv 8
Normal
Popular
66
Vị trí trung bình
4.00
Top 1
12.93%
Tỉ lệ top 4
60.18%
Tỉ lệ chọn
8.96%
8
2
2
Kalista
Naafiri
Lux
Xin Zhao
1st
Viego
2nd
Samira
3rd
Sett
Gwen
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo