Thống kê
Teamfight Tactics
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Feedback
VI
Đăng nhập
Khu vực
NA
Tìm kiếm
Tên In-game +
#NA1
.gg
Trang chủ
Đội hình & Chỉ số
Xu hướng người dùng
Bảng xếp hạng
Chuẩn bị Đội hình
Tăng & Giảm sức mạnh
Hướng dẫn trò chơi
Mùa 15
N
Trang của tôi
Đội hình meta trong mùa 15
Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
Mùa 15
Xu hướng Youtuber
Đội hình
Tướng
Trang bị
Tộc Hệ
Tăng cường
N
Chiến Thuật Gia
N
Global
North America
Europe Nordic & East
Europe West
LAN
LAS
Middle East
Oceania
Southeast Asia
Korea
Japan
Brazil
Russia
Türkiye
Taiwan
Vietnam
Global
Phiên bản:
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo
Hãy xem các đội hình OP cho mùa 15. Bạn có thể tìm hiểu về các đội hình bậc OP bao gồm tướng chủ lực, lõi công nghệ và tộc/hệ.
Dữ liệu này được phân tích từ 75,314 trận trong 24 giờ vừa qua.
Cập nhật gần nhất: 44 phút trước
Đội hình
Ấn
★★★Đội hình
Đội hình Thắng Gần đây
Đội hình
Bậc
Vị trí trung bình
Tỉ lệ top 1
Tỉ lệ top 4
Tỉ lệ chọn
Bậc
Tìm kiếm
Đội hình
Ấn
★★★Đội hình
Đội hình Thắng Gần đây
Tìm kiếm đội hình hoặc tộc/hệ
Hiển thị tướng chủ lực theo giá vàng
Hãy xem các tướng chủ lực được đề xuất theo giá vàng.
Sắp xếp
Bậc
Vị trí trung bình
Tỉ lệ top 1
Tỉ lệ top 4
Tỉ lệ chọn
Bậc
1 Cost
Kayle
Malphite
Sivir
Zac
2 Cost
Dr. Mundo
Jhin
Kai'Sa
Kobuko
Rakan
Vi
Xayah
3 Cost
Ahri
Caitlyn
Darius
Jayce
Kog'Maw
Malzahar
Neeko
Rammus
Senna
Swain
Udyr
Viego
Ziggs
4 Cost
Ashe
Jarvan IV
Jinx
K'Sante
Karma
Leona
Poppy
Ryze
Samira
Sett
Yuumi
5 Cost
Braum
Gwen
Lee Sin
Twisted Fate
Varus
Yone
Zyra
Vệ Binh Tinh Tú Jinx
75
Lv 8
Normal
Popular
75
Vị trí trung bình
4.08
Top 1
13.78%
Tỉ lệ top 4
57.78%
Tỉ lệ chọn
3.93%
8
1
2
2
Rell
Syndra
Kobuko
Xayah
3rd
Ahri
Neeko
1st
Jinx
2nd
Poppy
Seraphine
Hộ Vệ Rakan
54
Lv 6
Easy
Popular
54
Vị trí trung bình
3.66
Top 1
11.95%
Tỉ lệ top 4
69.74%
Tỉ lệ chọn
4.64%
6
1
2
2
Kennen
Malphite
Janna
1st
Rakan
2nd
Xayah
Neeko
Yasuo
3rd
K'Sante
Hội Tối Thượng Kai'Sa
63
Lv 6
Easy
Popular
63
Vị trí trung bình
3.09
Top 1
24.57%
Tỉ lệ top 4
76.30%
Tỉ lệ chọn
0.75%
1
4
1
2
2
2
2
Aatrox
Kennen
1st
Kai'Sa
3rd
Darius
2nd
Rammus
Udyr
Akali
K'Sante
Bóng Ma Kayle
75
Lv 5
Easy
Popular
75
Vị trí trung bình
3.13
Top 1
30.53%
Tỉ lệ top 4
73.98%
Tỉ lệ chọn
0.79%
1
6
1
2
2
2
2
Aatrox
1st
Kayle
2nd
Zac
Jhin
Malzahar
Udyr
K'Sante
3rd
Varus
Zyra
Đại Cơ Giáp Karma
84
Lv 8
Normal
Popular
84
Vị trí trung bình
3.79
Top 1
15.50%
Tỉ lệ top 4
64.41%
Tỉ lệ chọn
1.80%
7
1
2
2
2
2
Aatrox
Lucian
Gangplank
Senna
3rd
Jarvan IV
1st
Karma
Ryze
Volibear
2nd
Yone
Sensei Senna
87
87
Vị trí trung bình
4.51
Top 1
7.24%
Tỉ lệ top 4
50.41%
Tỉ lệ chọn
2.98%
1
4
3
2
2
2
3
Aatrox
Kobuko
1st
Senna
Udyr
Yasuo
Akali
3rd
Jarvan IV
2nd
Ryze
Lee Sin
Hộ Vệ Kog'Maw
72
Lv 7
Normal
72
Vị trí trung bình
2.14
Top 1
47.02%
Tỉ lệ top 4
92.86%
Tỉ lệ chọn
0.27%
1
6
3
1
Kennen
Malphite
Janna
Rakan
1st
Kog'Maw
2nd
Neeko
Jarvan IV
3rd
K'Sante
Ryze
Dũng Sĩ Dr. Mundo
81
Lv 6
Easy
81
Vị trí trung bình
2.12
Top 1
40.79%
Tỉ lệ top 4
93.42%
Tỉ lệ chọn
0.25%
1
1
4
5
1
2
Gnar
Naafiri
1st
Dr. Mundo
2nd
Vi
Udyr
Sett
Volibear
3rd
Braum
Lee Sin
Học Viện Yuumi
75
Lv 8
Normal
Popular
75
Vị trí trung bình
4.28
Top 1
10.35%
Tỉ lệ top 4
56.17%
Tỉ lệ chọn
1.14%
5
5
2
2
2
2
Ezreal
Garen
Syndra
Rakan
3rd
Malzahar
K'Sante
2nd
Leona
1st
Yuumi
Seraphine
Phù Thủy Karma
93
Lv 8
Normal
93
Vị trí trung bình
2.80
Top 1
23.02%
Tỉ lệ top 4
87.77%
Tỉ lệ chọn
0.23%
1
6
1
2
2
2
3
Lucian
Lux
Ahri
Swain
3rd
Jarvan IV
1st
Karma
Ryze
Braum
2nd
Gwen
Chiến Hạm Ziggs
66
Lv 5
Easy
Popular
66
Vị trí trung bình
2.94
Top 1
27.37%
Tỉ lệ top 4
79.91%
Tỉ lệ chọn
0.73%
1
4
1
2
5
2nd
Malphite
3rd
Sivir
Janna
Shen
1st
Ziggs
Jarvan IV
Ryze
Twisted Fate
Song Đấu Udyr
81
81
Vị trí trung bình
3.21
Top 1
14.24%
Tỉ lệ top 4
78.81%
Tỉ lệ chọn
0.49%
1
1
5
1
2
2
Kayle
Gangplank
1st
Udyr
Viego
2nd
Ashe
Sett
3rd
Lee Sin
Zyra
Bóng Ma Malzahar
75
Lv 7
Normal
75
Vị trí trung bình
3.31
Top 1
16.89%
Tỉ lệ top 4
79.05%
Tỉ lệ chọn
0.24%
6
4
1
2
Kayle
Zac
Jhin
Kobuko
Darius
1st
Malzahar
3rd
K'Sante
Poppy
2nd
Varus
Pha Lê Ashe
87
Lv 7
Normal
87
Vị trí trung bình
3.76
Top 1
28.83%
Tỉ lệ top 4
56.76%
Tỉ lệ chọn
0.18%
1
1
7
1
2
2
2
2
Syndra
Janna
Vi
2nd
Swain
Udyr
1st
Ashe
Jarvan IV
Braum
3rd
Zyra
Học Viện Jayce
60
Lv 7
Normal
60
Vị trí trung bình
4.08
Top 1
12.11%
Tỉ lệ top 4
57.37%
Tỉ lệ chọn
0.31%
7
1
2
2
2
Ezreal
Garen
Kobuko
Rakan
2nd
Caitlyn
1st
Jayce
3rd
Leona
Yuumi
Bắn Tỉa Malphite
51
Lv 5
Easy
Popular
51
Vị trí trung bình
3.51
Top 1
15.92%
Tỉ lệ top 4
70.54%
Tỉ lệ chọn
2.11%
4
4
2
2
2
Gnar
Kennen
1st
Malphite
Sivir
2nd
Jhin
Neeko
3rd
Jinx
K'Sante
Hội Tối Thượng Darius
66
Lv 7
Normal
66
Vị trí trung bình
4.28
Top 1
9.78%
Tỉ lệ top 4
54.67%
Tỉ lệ chọn
0.36%
4
4
2
2
2
Kennen
2nd
Kai'Sa
3rd
Kobuko
1st
Darius
Udyr
Yasuo
Akali
Ryze
Hạng Nặng Malzahar
63
Lv 7
Normal
Popular
63
Vị trí trung bình
4.06
Top 1
10.94%
Tỉ lệ top 4
59.39%
Tỉ lệ chọn
3.44%
6
1
2
2
Aatrox
Zac
3rd
Kobuko
2nd
Darius
Jayce
1st
Malzahar
Poppy
Yuumi
Pha Lê Varus
102
Lv 9
Hard
Popular
102
Vị trí trung bình
4.18
Top 1
24.46%
Tỉ lệ top 4
52.92%
Tỉ lệ chọn
1.50%
1
1
1
2
2
2
2
2
2
3
Gnar
Janna
Swain
Jarvan IV
2nd
K'Sante
Braum
3rd
Twisted Fate
1st
Varus
Zyra
Tinh Võ Sư Viego
66
Lv 7
Normal
Popular
66
Vị trí trung bình
3.84
Top 1
13.80%
Tỉ lệ top 4
62.97%
Tỉ lệ chọn
6.05%
8
2
2
Kalista
Naafiri
Lux
Xin Zhao
1st
Viego
2nd
Samira
3rd
Sett
Gwen
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo