Thống kê
Teamfight Tactics
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Feedback
VI
Đăng nhập
Khu vực
NA
Tìm kiếm
Tên In-game +
#NA1
.gg
Trang chủ
Đội hình & Chỉ số
Xu hướng người dùng
Bảng xếp hạng
Chuẩn bị Đội hình
Tăng & Giảm sức mạnh
Hướng dẫn trò chơi
Mùa 15
N
Trang của tôi
Đội hình meta trong mùa 15
Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
Mùa 15
Xu hướng Youtuber
Đội hình
Tướng
Trang bị
Tộc Hệ
Tăng cường
Chiến Thuật Gia
Global
North America
Europe Nordic & East
Europe West
LAN
LAS
Middle East
Oceania
Southeast Asia
Korea
Japan
Brazil
Russia
Türkiye
Taiwan
Vietnam
Global
Phiên bản:
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo
Hãy xem các đội hình OP cho mùa 15. Bạn có thể tìm hiểu về các đội hình bậc OP bao gồm tướng chủ lực, lõi công nghệ và tộc/hệ.
Dữ liệu này được phân tích từ 62,043 trận trong 24 giờ vừa qua.
Cập nhật gần nhất: 12 phút trước
Đội hình
Ấn
★★★Đội hình
Đội hình Thắng Gần đây
Đội hình
Bậc
Vị trí trung bình
Tỉ lệ top 1
Tỉ lệ top 4
Tỉ lệ chọn
Bậc
Tìm kiếm
Đội hình
Ấn
★★★Đội hình
Đội hình Thắng Gần đây
Tìm kiếm đội hình hoặc tộc/hệ
Hiển thị tướng chủ lực theo giá vàng
Hãy xem các tướng chủ lực được đề xuất theo giá vàng.
Sắp xếp
Bậc
Vị trí trung bình
Tỉ lệ top 1
Tỉ lệ top 4
Tỉ lệ chọn
Bậc
1 Cost
Kayle
Malphite
Zac
2 Cost
Gangplank
Janna
Kai'Sa
Katarina
Kobuko
Rakan
3 Cost
Darius
Kog'Maw
Malzahar
Rammus
Swain
Udyr
Yasuo
Ziggs
4 Cost
Akali
Ashe
Jarvan IV
Jinx
K'Sante
Karma
Leona
Poppy
Ryze
Samira
Sett
Yuumi
5 Cost
Gwen
Lee Sin
Seraphine
Twisted Fate
Varus
Yone
Zyra
Dũng Sĩ Twisted Fate
96
Lv 9
Hard
Popular
96
Vị trí trung bình
3.83
Top 1
20.23%
Tỉ lệ top 4
60.64%
Tỉ lệ chọn
4.60%
1
1
1
1
5
1
2
2
Naafiri
Dr. Mundo
Vi
Udyr
3rd
Sett
Braum
2nd
Lee Sin
1st
Twisted Fate
Zyra
Học Viện Yuumi
75
Lv 8
Normal
Popular
75
Vị trí trung bình
4.19
Top 1
8.97%
Tỉ lệ top 4
56.79%
Tỉ lệ chọn
2.84%
5
5
2
2
2
2
Ezreal
Garen
Syndra
Rakan
3rd
Malzahar
K'Sante
2nd
Leona
1st
Yuumi
Seraphine
Học Viện Katarina
63
Lv 6
Easy
Popular
63
Vị trí trung bình
3.47
Top 1
15.73%
Tỉ lệ top 4
72.28%
Tỉ lệ chọn
3.06%
7
1
2
2
2
Ezreal
Garen
1st
Katarina
2nd
Rakan
Jayce
Leona
Ryze
3rd
Yuumi
Đại Cơ Giáp Akali
87
Lv 8
Normal
Popular
87
Vị trí trung bình
3.92
Top 1
13.84%
Tỉ lệ top 4
61.77%
Tỉ lệ chọn
1.61%
1
3
3
1
2
2
2
3
Aatrox
Kennen
Darius
Senna
1st
Akali
2nd
Jarvan IV
K'Sante
3rd
Ryze
Lee Sin
Đại Cơ Giáp Yone
87
Lv 8
Normal
Popular
87
Vị trí trung bình
3.87
Top 1
13.98%
Tỉ lệ top 4
61.34%
Tỉ lệ chọn
1.82%
1
7
1
2
2
2
Aatrox
Lucian
Gangplank
Senna
3rd
Jarvan IV
2nd
Karma
Ryze
Lee Sin
1st
Yone
Vệ Binh Tinh Tú Jinx
90
Lv 8
Normal
Popular
90
Vị trí trung bình
3.35
Top 1
17.99%
Tỉ lệ top 4
73.78%
Tỉ lệ chọn
0.89%
6
1
2
2
2
2
Rell
Kobuko
Xayah
Neeko
1st
Jinx
3rd
K'Sante
2nd
Poppy
Seraphine
Varus
Bóng Ma Kayle
75
Lv 5
Easy
Popular
75
Vị trí trung bình
2.85
Top 1
26.12%
Tỉ lệ top 4
82.46%
Tỉ lệ chọn
0.61%
1
6
1
2
2
2
2
Aatrox
1st
Kayle
2nd
Zac
Jhin
Malzahar
Udyr
K'Sante
3rd
Varus
Zyra
Hạng Nặng Malzahar
66
Lv 7
Normal
Popular
66
Vị trí trung bình
3.75
Top 1
9.44%
Tỉ lệ top 4
66.26%
Tỉ lệ chọn
2.24%
6
1
2
2
2
Aatrox
Zac
3rd
Kobuko
2nd
Darius
Jayce
1st
Malzahar
Poppy
Seraphine
Hội Tối Thượng Rammus
63
Lv 6
Easy
Popular
63
Vị trí trung bình
3.21
Top 1
22.07%
Tỉ lệ top 4
76.53%
Tỉ lệ chọn
0.49%
1
4
1
2
2
2
2
Aatrox
Kennen
2nd
Kai'Sa
3rd
Darius
1st
Rammus
Udyr
Akali
K'Sante
Pha Lê Ashe
96
Lv 8
Normal
Popular
96
Vị trí trung bình
4.50
Top 1
20.77%
Tỉ lệ top 4
47.95%
Tỉ lệ chọn
2.68%
1
1
5
1
2
2
2
2
2
Janna
Vi
2nd
Swain
Udyr
1st
Ashe
Jarvan IV
K'Sante
Braum
3rd
Zyra
Chiến Hạm Malphite
66
Lv 5
Easy
Popular
66
Vị trí trung bình
3.17
Top 1
21.97%
Tỉ lệ top 4
77.90%
Tỉ lệ chọn
1.72%
1
4
1
2
5
1st
Malphite
Sivir
Janna
Shen
2nd
Ziggs
Jarvan IV
Ryze
3rd
Twisted Fate
Tinh Võ Sư Samira
78
Lv 8
Normal
Popular
78
Vị trí trung bình
3.82
Top 1
12.55%
Tỉ lệ top 4
64.04%
Tỉ lệ chọn
3.40%
8
2
2
2
Kalista
Naafiri
Lux
Xin Zhao
Viego
1st
Samira
2nd
Sett
Volibear
3rd
Gwen
Can Trường Seraphine
96
Lv 9
Hard
Popular
96
Vị trí trung bình
4.19
Top 1
15.88%
Tỉ lệ top 4
56.18%
Tỉ lệ chọn
0.78%
1
1
1
6
2
2
Rell
Shen
Xin Zhao
Swain
3rd
Leona
Braum
1st
Seraphine
2nd
Twisted Fate
Zyra
Đại Cơ Giáp Janna
69
Lv 6
Easy
69
Vị trí trung bình
3.90
Top 1
6.94%
Tỉ lệ top 4
64.58%
Tỉ lệ chọn
0.33%
3
3
2
2
2
2
3
Aatrox
1st
Janna
2nd
Kobuko
Senna
Udyr
Jarvan IV
K'Sante
3rd
Ryze
Can Trường Kog'Maw
57
Lv 7
Normal
57
Vị trí trung bình
4.50
Top 1
2.78%
Tỉ lệ top 4
50.00%
Tỉ lệ chọn
0.33%
1
6
1
2
Garen
Rell
Shen
Xin Zhao
1st
Kog'Maw
2nd
Swain
3rd
Yasuo
Leona
Song Đấu Gangplank
60
Lv 6
Easy
60
Vị trí trung bình
5.15
Top 1
2.59%
Tỉ lệ top 4
34.48%
Tỉ lệ chọn
0.27%
6
1
2
3
Aatrox
Kayle
1st
Gangplank
Kai'Sa
3rd
Udyr
Viego
2nd
Ashe
Jarvan IV
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo