Tên In-game + #NA1
B Tier

Đại Cơ Giáp Ryze

B Tier
81
Vị trí trung bình
4.37
Top 1
9.05%
Tỉ lệ top 4
53.17%
Tỉ lệ chọn
0.77%
Tóm tắt Đội hình
Chi tiết Tộc/Hệ Đội hình
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
Hạng Nặng
Aatrox
1
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
Song Đấu
Gangplank
2
Kobuko
Sensei
Sensei
Hạng Nặng
Hạng Nặng
Kobuko
2
Senna
Đại Cơ Giáp
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
Đao Phủ
Senna
3
Udyr
Sensei
Sensei
Dũng Sĩ
Dũng Sĩ
Song Đấu
Song Đấu
Udyr
3
Yasuo
Sensei
Sensei
Thánh Ra Vẻ
Thánh Ra Vẻ
Yasuo
3
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
Quân Sư
Jarvan IV
4
Thú Tượng Thạch Giáp
Áo Choàng Lửa
Giáp Máu Warmog
Ryze
Sensei
Sensei
Đao Phủ
Đao Phủ
Quân Sư
Quân Sư
Ryze
4
Găng Bảo Thạch
Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Yone
Đại Cơ Giáp
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
Thánh Ra Vẻ
Yone
5
Huyết Kiếm
Móng Vuốt Sterak
Quyền Năng Khổng Lồ
Sensei
4
Đại Cơ Giáp
5
Dũng Sĩ
2
Hạng Nặng
2
Song Đấu
2
Quân Sư
2
Đao Phủ
2
Thánh Ra Vẻ
2
Hiệu ứng Tộc Hệ
Vết Thương Sâu
Phân Tách
Tê Buốt
Miễn Kháng
Thiêu Đốt
Giải Giới
Hút Máu Toàn Phần
Phá Năng Lượng
Khiêu Khích
Tổng quan
Xây dựng đội hình giai đoạn đầu đến giữa trận
Tướng chủ lực & Trang bị
Tăng cường khuyên dùng
Nâng Cấp
Đội hình tương tự