Thống kê
Teamfight Tactics
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Feedback
VI
Đăng nhập
Khu vực
NA
Tìm kiếm
Tên In-game +
#NA1
.gg
Trang chủ
Đội hình & Chỉ số
Xu hướng người dùng
Bảng xếp hạng
Chuẩn bị Đội hình
Tăng & Giảm sức mạnh
Hướng dẫn trò chơi
Mùa 15
N
Trang của tôi
Đội hình meta trong mùa 15
Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
Mùa 15
Xu hướng Youtuber
Đội hình
Tướng
Trang bị
Tộc Hệ
Tăng cường
N
Chiến Thuật Gia
N
Global
North America
Europe Nordic & East
Europe West
LAN
LAS
Middle East
Oceania
Southeast Asia
Korea
Japan
Brazil
Russia
Türkiye
Taiwan
Vietnam
Global
Phiên bản:
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo
Hãy xem các đội hình OP cho mùa 15. Bạn có thể tìm hiểu về các đội hình bậc OP bao gồm tướng chủ lực, lõi công nghệ và tộc/hệ.
Dữ liệu này được phân tích từ 323,880 trận trong 24 giờ vừa qua.
Cập nhật gần nhất: 1 giờ trước
Đội hình
Ấn
★★★Đội hình
Đội hình Thắng Gần đây
Đội hình
Bậc
Vị trí trung bình
Tỉ lệ top 1
Tỉ lệ top 4
Tỉ lệ chọn
Bậc
Tìm kiếm
Đội hình
Ấn
★★★Đội hình
Đội hình Thắng Gần đây
Tìm kiếm đội hình hoặc tộc/hệ
Hiển thị tướng chủ lực theo giá vàng
Hãy xem các tướng chủ lực được đề xuất theo giá vàng.
Sắp xếp
Bậc
Vị trí trung bình
Tỉ lệ top 1
Tỉ lệ top 4
Tỉ lệ chọn
Bậc
Đại Cơ Giáp Gangplank
81
Lv 7
Normal
Popular
81
Vị trí trung bình
3.08
Top 1
24.28%
Tỉ lệ top 4
77.44%
Tỉ lệ chọn
4.23%
4
5
2
2
2
2
2
2
Aatrox
1st
Gangplank
3rd
Kobuko
Senna
Udyr
2nd
Yasuo
Jarvan IV
Ryze
Yone
Học Viện Yuumi
75
Lv 8
Normal
Popular
75
Vị trí trung bình
4.07
Top 1
11.98%
Tỉ lệ top 4
59.18%
Tỉ lệ chọn
3.54%
5
5
2
2
2
2
Ezreal
Garen
Syndra
Rakan
3rd
Malzahar
K'Sante
2nd
Leona
1st
Yuumi
Seraphine
Phù Thủy Karma
93
Lv 8
Normal
Popular
93
Vị trí trung bình
3.65
Top 1
18.82%
Tỉ lệ top 4
66.49%
Tỉ lệ chọn
2.64%
1
6
1
2
2
2
3
Lucian
Lux
Ahri
Swain
3rd
Jarvan IV
1st
Karma
Ryze
Braum
2nd
Gwen
Vệ Binh Tinh Tú Jinx
78
Lv 8
Normal
Popular
78
Vị trí trung bình
4.04
Top 1
12.37%
Tỉ lệ top 4
58.83%
Tỉ lệ chọn
3.68%
8
2
2
2
Rell
Syndra
Xayah
3rd
Ahri
Neeko
Swain
1st
Jinx
2nd
Poppy
Seraphine
Học Viện Katarina
63
Lv 6
Easy
Popular
63
Vị trí trung bình
3.79
Top 1
16.46%
Tỉ lệ top 4
63.23%
Tỉ lệ chọn
3.13%
7
1
2
2
2
Ezreal
Garen
1st
Katarina
2nd
Rakan
Jayce
Leona
Ryze
3rd
Yuumi
Dũng Sĩ Kayle
69
Lv 5
Easy
Popular
69
Vị trí trung bình
3.96
Top 1
17.50%
Tỉ lệ top 4
58.33%
Tỉ lệ chọn
1.12%
1
1
5
1
2
2
2
2
2
Aatrox
1st
Kayle
Naafiri
3rd
Zac
Dr. Mundo
Udyr
2nd
Sett
Braum
Lee Sin
Chiến Hạm Sivir
66
Lv 5
Easy
Popular
66
Vị trí trung bình
3.19
Top 1
23.07%
Tỉ lệ top 4
75.52%
Tỉ lệ chọn
1.65%
1
4
1
2
5
3rd
Malphite
1st
Sivir
Janna
Shen
2nd
Ziggs
Jarvan IV
Ryze
Twisted Fate
Pha Lê Ashe
87
Lv 8
Normal
87
Vị trí trung bình
4.68
Top 1
24.52%
Tỉ lệ top 4
43.84%
Tỉ lệ chọn
0.74%
1
1
7
1
2
2
2
2
Syndra
Janna
Vi
2nd
Swain
Udyr
1st
Ashe
Jarvan IV
3rd
Braum
Zyra
Dũng Sĩ Jhin
75
Lv 6
Easy
75
Vị trí trung bình
3.04
Top 1
18.97%
Tỉ lệ top 4
81.03%
Tỉ lệ chọn
0.42%
1
3
5
1
2
2
2
Gnar
Naafiri
2nd
Dr. Mundo
1st
Jhin
Vi
Udyr
Sett
Lee Sin
3rd
Varus
Dũng Sĩ Ashe
93
Lv 8
Hard
93
Vị trí trung bình
3.53
Top 1
23.46%
Tỉ lệ top 4
67.02%
Tỉ lệ chọn
0.39%
1
1
1
5
1
2
2
2
3
Naafiri
Dr. Mundo
Vi
Udyr
1st
Ashe
2nd
Sett
Braum
3rd
Lee Sin
Zyra
Hạng Nặng Darius
63
Lv 7
Normal
63
Vị trí trung bình
3.87
Top 1
12.96%
Tỉ lệ top 4
62.79%
Tỉ lệ chọn
0.65%
4
6
1
Aatrox
Kennen
Zac
3rd
Kai'Sa
Kobuko
1st
Darius
Jayce
2nd
Akali
Poppy
Hội Tối Thượng Darius
66
Lv 7
Normal
Popular
66
Vị trí trung bình
4.04
Top 1
12.16%
Tỉ lệ top 4
59.26%
Tỉ lệ chọn
1.23%
4
4
2
2
2
Kennen
2nd
Kai'Sa
Kobuko
1st
Darius
Udyr
Yasuo
3rd
Akali
Ryze
Đại Cơ Giáp Yone
87
Lv 8
Normal
87
Vị trí trung bình
3.98
Top 1
11.26%
Tỉ lệ top 4
60.12%
Tỉ lệ chọn
0.44%
1
7
1
2
2
2
Aatrox
Lucian
Gangplank
Senna
3rd
Jarvan IV
Karma
2nd
Ryze
Lee Sin
1st
Yone
Pha Lê Varus
102
Lv 9
Hard
102
Vị trí trung bình
3.95
Top 1
20.15%
Tỉ lệ top 4
58.96%
Tỉ lệ chọn
0.35%
1
1
1
2
2
2
2
2
2
3
Gnar
Janna
Swain
Jarvan IV
2nd
K'Sante
Braum
3rd
Twisted Fate
1st
Varus
Zyra
Bóng Ma Zac
75
Honey
Lv 9
Hard
75
Vị trí trung bình
4.05
Top 1
11.07%
Tỉ lệ top 4
59.94%
Tỉ lệ chọn
0.37%
6
4
1
2
Kayle
1st
Zac
Jhin
Kobuko
Darius
3rd
Malzahar
K'Sante
Poppy
2nd
Varus
Hộ Vệ Smolder
60
Lv 7
Normal
Popular
60
Vị trí trung bình
3.67
Top 1
17.57%
Tỉ lệ top 4
67.21%
Tỉ lệ chọn
1.35%
1
6
2
Kennen
Malphite
3rd
Janna
Rakan
2nd
Neeko
1st
Smolder
Jarvan IV
K'Sante
Bắn Tỉa Varus
78
Honey
Lv 8
Normal
78
Vị trí trung bình
3.46
Top 1
16.02%
Tỉ lệ top 4
70.70%
Tỉ lệ chọn
0.10%
1
5
4
2
2
2
3
Garen
Gnar
Rell
Jhin
Caitlyn
3rd
Jinx
2nd
Leona
Braum
1st
Varus
Dũng Sĩ Jhin
48
Lv 6
Easy
Popular
48
Vị trí trung bình
4.13
Top 1
6.66%
Tỉ lệ top 4
58.79%
Tỉ lệ chọn
0.93%
6
1
2
2
2
Aatrox
3rd
Gnar
Naafiri
2nd
Dr. Mundo
1st
Jhin
Vi
Udyr
Sett
Hộ Vệ Kennen
60
Lv 5
Easy
60
Vị trí trung bình
4.24
Top 1
7.09%
Tỉ lệ top 4
54.94%
Tỉ lệ chọn
0.30%
6
3
1st
Kennen
Malphite
Janna
Rakan
Darius
Neeko
2nd
Akali
3rd
K'Sante
Song Đấu Ashe
60
Lv 8
Normal
60
Vị trí trung bình
5.44
Top 1
3.23%
Tỉ lệ top 4
29.03%
Tỉ lệ chọn
0.05%
6
1
2
3
Aatrox
Kayle
Gangplank
Kai'Sa
3rd
Udyr
2nd
Viego
1st
Ashe
Jarvan IV
Quân Sư K'Sante
75
Lv 8
Normal
75
Vị trí trung bình
5.29
Top 1
4.96%
Tỉ lệ top 4
32.75%
Tỉ lệ chọn
0.15%
4
1
2
2
2
2
2
Zac
Janna
Darius
Ziggs
2nd
Akali
3rd
Jarvan IV
1st
K'Sante
Ryze
Hộ Vệ K'Sante
81
Lv 8
Normal
81
Vị trí trung bình
4.77
Top 1
8.50%
Tỉ lệ top 4
44.63%
Tỉ lệ chọn
0.40%
3
4
1
2
2
2
Kennen
Janna
Neeko
2nd
Akali
3rd
Jarvan IV
1st
K'Sante
Ryze
Varus
Đô Vật Volibear
75
Lv 8
Normal
Popular
75
Vị trí trung bình
4.08
Top 1
14.72%
Tỉ lệ top 4
58.13%
Tỉ lệ chọn
2.84%
1
4
4
1
2
2
2
Gnar
Dr. Mundo
Shen
Yasuo
2nd
Samira
3rd
Sett
1st
Volibear
Braum
Tinh Võ Sư Samira
66
Lv 8
Normal
Popular
66
Vị trí trung bình
4.06
Top 1
9.92%
Tỉ lệ top 4
60.30%
Tỉ lệ chọn
3.26%
8
2
2
Kalista
Naafiri
Lux
Xin Zhao
Viego
1st
Samira
2nd
Sett
3rd
Gwen
Phù Thủy Karma
66
Lv 8
Normal
66
Vị trí trung bình
5.85
Top 1
0.96%
Tỉ lệ top 4
20.31%
Tỉ lệ chọn
0.74%
6
1
2
3
Kennen
Lucian
Lux
Ahri
3rd
Swain
2nd
Jarvan IV
1st
Karma
Ryze
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo
Quảng cáo
Loại bỏ Quảng cáo
Tiếng Việt
English
Ngôn ngữ yêu thích
한국어
日本語
język polski
français
Deutsch
español
Nederlands
dansk
Svenska
Norsk
русский язык
magyar
suomi
Türkçe
limba română
português
简体中文
繁體中文
العربية
српски језик
italiano
ไทย
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Services
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Ứng dụng
OP.GG for Mobile
AllT
Valorant
Gigs
TalkG
Esports
Đăng nhập
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
Đăng nhập
Quay trở lại
Tiếng Việt
English
Ngôn ngữ yêu thích
한국어
日本語
język polski
français
Deutsch
español
Nederlands
dansk
Svenska
Norsk
русский язык
magyar
suomi
Türkçe
limba română
português
简体中文
繁體中文
العربية
српски језик
italiano
ไทย