Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
Bắn ra 4 phát đạn về phía mục tiêu. Mỗi phát đạt gây )
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() Găng Bảo Thạch ![]() ![]() | #4.2 | 54.93% 54.93% | 18.73% | 24,863 |
2 | ![]() Bùa Xanh ![]() ![]() | #4.22 | 54.47% 54.47% | 19.27% | 13,861 |
3 | ![]() Mũ Phù Thủy Rabadon ![]() ![]() | #4.35 | 52.56% 52.56% | 18.03% | 9,992 |
4 | ![]() Diệt Khổng Lồ ![]() ![]() | #4.04 | 57.7% 57.7% | 20.35% | 8,421 |
5 | ![]() Nanh Nashor ![]() ![]() | #4.04 | 57.98% 57.98% | 19.33% | 8,242 |
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() | #3.97 | 58.61% 58.61% | 21.34% | 3,426 |
2 | ![]() ![]() ![]() | #3.97 | 59.07% 59.07% | 19.78% | 1,532 |
3 | ![]() ![]() ![]() | #3.97 | 58.7% 58.7% | 22.10% | 1,489 |
4 | ![]() ![]() ![]() | #4.5 | 47.93% 47.93% | 18.44% | 1,112 |
5 | ![]() ![]() ![]() | #3.85 | 61.53% 61.53% | 22.97% | 1,058 |