Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
Bắn ra 1 đĩa năng lượng gây )
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() Găng Bảo Thạch ![]() ![]() | #4.59 | 47.56% 47.56% | 10.26% | 162,986 |
2 | ![]() Ngọn Giáo Shojin ![]() ![]() | #4.61 | 47.11% 47.11% | 10.22% | 123,445 |
3 | ![]() Chùy Đoản Côn ![]() ![]() | #4.55 | 48.35% 48.35% | 10.95% | 70,256 |
4 | ![]() Bùa Xanh ![]() ![]() | #4.33 | 52.77% 52.77% | 11.72% | 53,098 |
5 | ![]() Quyền Trượng Thiên Thần ![]() ![]() | #4.52 | 49.04% 49.04% | 10.40% | 48,373 |
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() | #4.49 | 49.33% 49.33% | 11.17% | 42,547 |
2 | ![]() ![]() ![]() | #4.59 | 47.43% 47.43% | 9.45% | 6,013 |
3 | ![]() ![]() ![]() | #4.56 | 48.18% 48.18% | 9.49% | 5,899 |
4 | ![]() ![]() ![]() | #4.32 | 53.16% 53.16% | 12.21% | 4,825 |
5 | ![]() ![]() ![]() | #4.57 | 47.44% 47.44% | 10.74% | 4,629 |