Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
Bắn ra 1 đĩa năng lượng gây )
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() Găng Bảo Thạch ![]() ![]() | #4.23 | 54.47% 54.47% | 15.34% | 131,938 |
2 | ![]() Bùa Xanh ![]() ![]() | #4.14 | 56.25% 56.25% | 16.43% | 100,670 |
3 | ![]() Trượng Hư Vô ![]() ![]() | #4.07 | 57.26% 57.26% | 17.99% | 87,904 |
4 | ![]() Mũ Phù Thủy Rabadon ![]() ![]() | #4.23 | 54.58% 54.58% | 15.50% | 44,823 |
5 | ![]() Ngọn Giáo Shojin ![]() ![]() | #4.3 | 52.91% 52.91% | 14.43% | 36,145 |
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() | #3.96 | 59.22% 59.22% | 18.41% | 33,561 |
2 | ![]() ![]() ![]() | #3.88 | 60.97% 60.97% | 19.88% | 11,650 |
3 | ![]() ![]() ![]() | #4.25 | 54.02% 54.02% | 14.19% | 10,242 |
4 | ![]() ![]() ![]() | #4.18 | 55.58% 55.58% | 14.96% | 8,129 |
5 | ![]() ![]() ![]() | #4.03 | 57.59% 57.59% | 17.85% | 6,223 |