Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.8361.65%23.74%159,156
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.9658.96%22.86%116,325
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.7264.25%22.60%211,606
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6666.15%20.40%148,961
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.960.79%19.99%152,355
6
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.6247.42%18.08%90,874
7
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.7564.63%17.93%121,535
8
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.2753.73%17.23%288,879
9
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5249.13%17.06%114,802
10
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.0757.76%16.94%228,984
11
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.3552.52%16.73%58,055
12
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.5249.45%16.41%222,143
13
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.6845.78%16.28%176,944
14
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.4151.69%16.18%27,210
15
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.8563.1%15.67%149,737
16
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.7964.52%15.44%117,538
17
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.2953.69%15.25%312,492
18
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.2554.19%15.06%151,195
19
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.3452.59%14.77%137,850
20
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.6346.77%14.77%45,334
21
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.0359.61%14.74%111,807
22
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.4151.85%14.67%115,649
23
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.2155.58%14.53%77,869
24
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.3952.03%14.12%31,372
25
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.452.14%13.87%82,814
26
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.3652.55%13.82%150,138
27
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.5648.25%13.59%104,738
28
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.4750.6%13.48%156,750
29
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.5149.76%13.41%313,252
30
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.4351.33%13.30%134,445
31
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.4950.05%13.12%296,582
32
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.5549.21%12.93%102,395
33
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.452.36%12.84%155,651
34
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.5348.91%12.82%125,387
35
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.3153.33%12.78%226,807
36
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.1856.43%12.71%163,590
37
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.6347.04%12.38%157,543
38
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.5649.02%12.18%43,076
39
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.2655.08%12.07%169,186
40
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.2255.85%12.04%232,648
41
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.4850.48%11.92%101,354
42
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.4950.6%11.90%170,377
43
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.5648.63%11.86%138,713
44
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.5349.3%11.83%120,863
45
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.5749.28%11.79%67,452
46
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.4451.27%11.77%219,355
47
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.1956.51%11.73%160,538
48
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.3952.25%11.70%247,994
49
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.2954.32%11.60%163,241
50
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6347.59%11.57%84,021
51
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.451.69%11.52%103,454
52
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.647.6%11.51%148,804
53
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.3453.42%11.45%174,593
54
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.3952.31%11.43%77,482
55
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.2854.84%11.40%140,964
56
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.354.43%11.10%180,672
57
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.4750.86%11.04%134,184
58
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.5449.75%10.87%154,142
59
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.648.4%10.48%69,133
60
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.3553.72%10.22%86,341
61
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.6846.99%10.06%79,072
62
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.9841.83%9.80%16,355
63
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.4851.49%9.34%106,191
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#6.1823.33%3.33%60