Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.8760.83%22.99%669,726
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#4.0657.27%21.16%441,293
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.8761.29%20.50%854,614
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6266.76%20.30%860,108
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.8761.72%19.48%667,232
6
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.5868.33%18.26%942,321
7
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.353.53%17.08%188,968
8
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.2953.44%16.78%1,250,702
9
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.0657.91%16.77%1,075,902
10
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.8462.85%16.70%409,598
11
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.5248.17%16.67%255,170
12
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.1556.61%15.41%1,754,646
13
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.1855.54%15.39%677,506
14
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#3.9959.55%15.20%1,067,803
15
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.2255.16%14.69%1,174,018
16
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.7844.34%14.47%1,095,203
17
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.3153.48%14.35%719,303
18
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.3752.78%14.17%1,294,393
19
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.1157.13%14.08%917,166
20
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.647.83%14.06%861,379
21
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.4550.68%13.87%1,825,594
22
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.1756.24%13.82%820,840
23
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.2654.43%13.73%1,504,122
24
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.2854.29%13.72%827,205
25
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.2254.99%13.69%763,145
26
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.4750.24%13.57%1,161,201
27
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.5449.01%13.51%698,026
28
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.9640.8%13.43%857,555
29
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.4650.47%13.23%1,095,034
30
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#4.0160.14%13.18%403,602
31
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.3353.12%13.08%849,352
32
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#5.1637.38%12.95%487,061
33
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.5349.61%12.60%961,895
34
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5648.99%12.35%608,538
35
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.2555.21%12.10%843,025
36
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.6247.05%11.93%586,764
37
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.3353.56%11.82%941,635
38
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4551.29%11.78%1,277,595
39
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.843.99%11.68%323,316
40
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.549.99%11.57%631,648
41
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6446.89%11.56%728,689
42
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.3752.82%11.53%809,924
43
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.4152.33%11.52%825,673
44
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.3253.69%11.31%954,553
45
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4751.11%11.17%869,980
46
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.6247.68%10.96%536,951
47
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.5250.09%10.94%60,273
48
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.4251.93%10.54%778,342
49
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.6946.42%10.39%547,423
50
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.6647.06%10.27%410,006
51
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.6547.18%10.02%498,103
52
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.550.16%10.02%347,126
53
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.6945.82%9.78%293,983
54
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.5449.48%9.43%550,049
55
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.3653.17%9.34%501,307
56
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.9341.82%9.09%509,669
57
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.8543.06%8.91%383,971
58
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.5249.95%8.82%429,316
59
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.9341.91%8.64%401,372
60
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.5948.82%8.54%491,154
61
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#540.3%8.32%266,335
62
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#5.0339.95%7.86%207,366
63
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.6448.08%7.49%300,279
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.8526.16%2.45%367