Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.8261.91%23.27%963,968
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.9359.86%21.76%644,113
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.7963.03%20.75%1,341,799
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6366.63%20.09%1,253,245
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.862.89%19.71%954,941
6
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.5568.99%18.85%1,460,576
7
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.3552.87%16.67%239,461
8
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.3252.75%16.52%1,780,301
9
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.157.08%16.45%1,574,824
10
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.5947.16%15.80%342,079
11
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#3.9759.88%15.74%1,625,254
12
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.9261.38%15.63%568,366
13
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.1356.91%15.53%2,456,953
14
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.2554.52%14.63%1,688,061
15
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.2554.34%14.63%957,873
16
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.3553.16%14.58%2,033,452
17
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.7944.24%14.51%1,629,070
18
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5249.38%14.45%1,470,265
19
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.0957.59%14.45%1,440,917
20
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.1357%14.30%1,251,491
21
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.2554.65%14.07%2,206,689
22
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.2155.2%13.89%1,251,196
23
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.451.61%13.77%928,694
24
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.4950.02%13.51%2,761,367
25
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#460.48%13.37%671,408
26
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.5249.49%13.37%1,024,523
27
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.3153.56%13.36%1,378,260
28
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.9241.68%13.32%1,349,715
29
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.3752.46%13.10%1,091,080
30
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5648.7%13.05%949,197
31
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.549.77%13.04%1,537,966
32
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.5549.05%12.95%1,403,774
33
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#5.138.44%12.84%829,880
34
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.2155.84%12.73%1,325,645
35
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.5748.35%12.56%1,582,927
36
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.354.18%12.36%1,483,646
37
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.7644.84%12.32%595,563
38
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.3852.77%12.07%1,310,788
39
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4451.59%12.06%1,888,319
40
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.3453.41%11.99%1,184,495
41
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.4949.92%11.83%926,910
42
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4451.61%11.66%1,374,689
43
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.2854.59%11.64%1,633,496
44
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.550.36%11.42%123,520
45
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.5748.58%11.38%926,376
46
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.6446.71%11.35%884,959
47
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6347.28%11.25%1,187,703
48
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.3852.84%11.00%1,298,772
49
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.6447.33%10.70%701,845
50
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.6447.5%10.68%906,635
51
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.6447.32%10.34%804,762
52
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.4750.68%10.10%579,089
53
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.6446.73%10.02%502,603
54
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.8842.69%9.69%907,393
55
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.3553.42%9.48%828,588
56
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.5449.7%9.40%926,429
57
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.5150.26%9.11%722,112
58
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.8543.08%8.96%605,877
59
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.942.1%8.87%447,825
60
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.8742.95%8.63%724,710
61
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.5849.12%8.59%784,713
62
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#5.0340.08%7.98%365,352
63
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.6548%7.46%487,496
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.7330.16%4.67%514