Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.8461.42%23.53%307,132
2
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.7264.34%22.02%440,631
3
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#458.57%21.90%235,097
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6466.37%20.83%258,435
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.9160.65%19.97%273,009
6
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.7265.19%17.85%236,241
7
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.6546.8%17.69%184,091
8
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5747.87%17.26%208,523
9
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.2853.59%16.94%549,119
10
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.0558.19%16.91%424,475
11
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.5648.47%16.43%408,818
12
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.3952.01%16.06%52,046
13
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.2953.53%15.56%562,471
14
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.864.18%15.53%237,923
15
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.8862.63%15.31%289,810
16
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.1456.97%15.31%131,598
17
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.6846.11%15.27%395,109
18
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.4850.01%15.15%134,208
19
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#3.9860.47%15.07%217,804
20
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.3253.46%14.99%90,940
21
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.6246.9%14.70%71,118
22
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.5149.09%14.59%183,221
23
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.2354.65%14.58%297,238
24
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.3253.19%14.36%270,192
25
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.353.76%14.20%261,978
26
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.4950.54%13.98%194,301
27
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.549.79%13.94%527,541
28
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.5448.65%13.73%287,256
29
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.4450.95%13.55%530,345
30
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.4650.83%13.54%317,610
31
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.3752.53%13.52%246,886
32
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.549.36%13.51%212,895
33
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.2554.54%13.41%444,777
34
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5249.66%13.04%160,685
35
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.4751.02%12.76%267,787
36
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.549.95%12.72%239,166
37
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.5248.85%12.67%244,136
38
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.4850.33%12.65%226,251
39
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.3852.42%12.65%376,702
40
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.5748.67%12.45%263,566
41
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.2155.76%12.29%319,108
42
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.4551.1%11.97%237,340
43
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.3752.55%11.96%441,800
44
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.2255.98%11.91%409,204
45
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.2555.41%11.85%311,374
46
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.5250.01%11.82%268,511
47
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6247.99%11.65%132,229
48
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.2655.17%11.62%281,057
49
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.1657.14%11.58%290,713
50
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.5849.02%11.55%126,908
51
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.5948.46%11.54%79,967
52
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.3453.58%11.43%362,998
53
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.2954.52%11.30%300,014
54
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.3852.4%11.18%134,814
55
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.4251.44%11.16%226,125
56
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.4551.14%11.07%329,365
57
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.5349.77%11.06%242,948
58
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.2854.84%10.98%308,233
59
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.4551.71%10.16%177,421
60
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.648.21%10.08%122,179
61
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.3454.06%9.99%155,435
62
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.9841.36%9.64%29,606
63
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.7246.17%9.54%173,844
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.9825.53%5.67%141