Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.8661.02%23.31%320,124
2
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.7364.22%21.83%460,586
3
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#458.46%21.73%247,677
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6466.34%20.82%262,086
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.9160.57%19.86%282,188
6
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.7265.19%17.95%238,537
7
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.6646.57%17.43%191,725
8
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5947.64%17.28%214,197
9
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.0458.41%17.02%429,351
10
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.2853.56%16.93%560,894
11
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.5748.41%16.36%420,136
12
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.451.94%15.84%53,640
13
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.2953.59%15.55%586,057
14
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.864.2%15.52%246,732
15
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.1257.35%15.43%132,373
16
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.8862.52%15.32%300,278
17
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.6846.09%15.06%419,170
18
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#3.9760.58%15.03%219,482
19
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.3253.37%14.97%101,950
20
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.4949.95%14.96%139,914
21
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.6246.88%14.86%69,885
22
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.549.16%14.75%188,486
23
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.2354.68%14.58%302,658
24
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.2854.03%14.42%258,867
25
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.3153.29%14.35%275,087
26
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.549.75%14.02%533,980
27
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.5348.78%13.88%299,231
28
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.5150.25%13.72%197,504
29
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.4450.95%13.60%537,411
30
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.3652.69%13.60%246,895
31
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.549.45%13.57%215,104
32
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.2554.54%13.45%466,012
33
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.4650.77%13.44%328,477
34
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5349.51%12.89%163,565
35
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.5149.05%12.83%246,940
36
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.4949.96%12.81%245,478
37
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.3852.37%12.78%384,134
38
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.4750.93%12.72%270,758
39
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.4850.31%12.67%235,193
40
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.5748.74%12.35%280,098
41
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.2155.72%12.20%331,638
42
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.3752.59%11.99%452,472
43
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.2156.1%11.93%415,527
44
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.4551.14%11.91%249,603
45
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.2455.54%11.87%317,271
46
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.5249.95%11.81%269,809
47
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6148.1%11.68%132,177
48
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.1557.37%11.64%292,795
49
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.2655.17%11.57%292,557
50
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.3353.68%11.47%374,863
51
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.5948.89%11.40%131,517
52
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.2854.68%11.35%306,462
53
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.6148.19%11.22%80,547
54
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.3852.46%11.11%135,180
55
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.5449.84%11.07%243,232
56
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.4551.12%11.04%350,433
57
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.2755.02%11.02%310,419
58
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.4451.07%10.95%232,145
59
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.4451.92%10.35%174,172
60
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.3254.35%10.02%156,607
61
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.6148.12%9.90%123,662
62
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#5.0140.98%9.55%29,924
63
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.7345.99%9.40%181,914
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#6.0523.33%4.67%150