Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
)
)
)
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() Huyết Kiếm ![]() ![]() | #3.84 | 60.57% 60.57% | 23.71% | 17,109 |
2 | ![]() Bàn Tay Công Lý ![]() ![]() | #3.76 | 62.15% 62.15% | 24.46% | 15,685 |
3 | ![]() Găng Bảo Thạch ![]() ![]() | #3.75 | 61.8% 61.8% | 25.06% | 12,906 |
4 | ![]() Áo Choàng Bóng Tối ![]() ![]() | #3.6 | 64.26% 64.26% | 28.21% | 10,190 |
5 | ![]() Găng Đạo Tặc ![]() ![]() | #3.48 | 67.89% 67.89% | 27.12% | 8,517 |
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() | #3.52 | 64.51% 64.51% | 32.54% | 879 |
2 | ![]() ![]() ![]() | #3.64 | 62.25% 62.25% | 29.59% | 845 |
3 | ![]() ![]() ![]() | #3.4 | 65.33% 65.33% | 34.97% | 672 |
4 | ![]() ![]() ![]() | #3.56 | 65.29% 65.29% | 29.83% | 533 |
5 | ![]() ![]() ![]() | #3.53 | 65.63% 65.63% | 31.67% | 480 |