Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.6265.44%25.12%209,405
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.6465.47%23.46%142,477
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.5966.89%22.29%374,179
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6466.33%20.16%281,972
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.7564.28%18.81%172,017
6
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.3552.24%17.31%327,203
7
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.2154.78%16.80%233,059
8
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.7764.38%16.77%209,693
9
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.6966.37%16.62%189,819
10
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.353.21%16.06%410,550
11
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.0658.08%15.84%290,270
12
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.1456.62%15.36%335,623
13
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.2454.93%15.12%287,115
14
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.2854.05%14.80%307,049
15
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.5149.5%14.78%152,823
16
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.3452.47%14.77%249,390
17
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.6846.03%14.69%330,227
18
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.9660.84%14.63%148,937
19
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.7445.3%14.54%252,038
20
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.2255.16%14.48%407,673
21
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.3253.03%14.30%234,817
22
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.6946.28%14.25%395,701
23
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.3153.67%14.08%45,403
24
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.6147.79%13.93%138,126
25
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.5349.78%13.91%280,794
26
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.1756.49%13.52%473,296
27
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.4750.23%13.49%498,248
28
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.1556.78%12.93%168,398
29
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4251.59%12.89%439,183
30
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.3951.43%12.81%181,016
31
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.5249.15%12.76%197,829
32
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.2854.35%12.74%224,581
33
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.2654.85%12.61%260,911
34
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.6247.99%12.56%15,371
35
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.3353.25%12.34%209,218
36
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.3952.31%12.27%407,060
37
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.3253.72%12.14%290,987
38
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.6447.35%12.07%272,836
39
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.2255.82%12.05%269,623
40
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.5947.81%12.00%156,961
41
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.4351.11%11.71%213,564
42
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.8841.99%11.70%31,896
43
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.5349.4%11.64%328,522
44
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.3553.13%11.58%160,336
45
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.5249.79%11.56%196,092
46
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.6746.99%11.56%273,463
47
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.353.94%11.54%221,384
48
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.4551.17%10.96%178,240
49
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.3653.19%10.89%175,453
50
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.5150.02%10.75%175,992
51
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.6846.4%10.61%179,279
52
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.8343.67%10.29%107,635
53
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.745.98%10.26%293,790
54
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.5748.99%10.15%319,818
55
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6647.18%10.09%245,227
56
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.8143.62%9.75%147,428
57
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.6846.57%9.71%179,498
58
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.6347.52%9.52%125,310
59
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.6846.66%9.29%210,112
60
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.550.86%9.13%117,530
61
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.7944.77%8.96%306,919
62
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.6547.5%8.74%241,158
63
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.8942.14%8.39%92,488
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#6.1616.88%2.60%77