Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.8461.52%23.19%573,608
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#4.0258%21.41%374,185
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.8561.87%20.63%740,649
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6366.72%20.23%701,154
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.8462.18%19.89%572,561
6
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.5768.52%18.38%830,713
7
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.3252.74%16.73%1,017,452
8
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.3353.09%16.70%153,939
9
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.0857.4%16.64%883,347
10
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.5647.7%16.24%206,537
11
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.961.61%15.95%307,322
12
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.1456.85%15.47%1,496,134
13
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#3.9959.64%15.34%937,964
14
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.2254.92%15.01%547,572
15
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.2454.83%14.68%952,390
16
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.7944.19%14.49%939,435
17
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5548.85%14.31%784,089
18
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.3452.75%14.25%540,013
19
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.3653.05%14.24%1,149,430
20
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.1157.27%14.19%788,794
21
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.1656.39%13.90%706,910
22
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.2654.51%13.77%1,293,362
23
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.4750.22%13.69%1,536,053
24
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.2255.07%13.67%676,579
25
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.5249.41%13.65%617,414
26
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.9441.21%13.47%751,542
27
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.3353.18%13.35%642,151
28
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#460.42%13.29%352,092
29
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.5249.17%13.13%897,913
30
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.4850.19%13.08%932,621
31
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.3353.19%13.07%753,135
32
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#5.1337.92%12.96%431,559
33
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.5449.4%12.68%831,182
34
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5549.09%12.66%549,171
35
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.2255.7%12.41%749,946
36
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.354.07%12.07%838,683
37
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.7944.21%11.95%297,807
38
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4451.51%11.89%1,103,273
39
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.3553.3%11.83%686,723
40
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.4950.06%11.79%554,775
41
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.3952.73%11.77%742,866
42
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.6446.75%11.71%494,233
43
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.354.22%11.49%857,119
44
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6447.07%11.43%655,467
45
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4551.57%11.40%780,187
46
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.5848.31%11.30%493,837
47
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.5249.93%11.00%56,826
48
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.3952.6%10.89%700,568
49
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.6646.91%10.52%482,289
50
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.6447.33%10.47%364,922
51
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.6547.29%10.21%423,435
52
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.550.06%10.00%308,310
53
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.6746.12%9.81%257,182
54
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.3553.35%9.45%438,128
55
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.5449.65%9.35%479,444
56
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.9242.06%9.29%464,057
57
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.8642.87%9.02%323,225
58
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.5150.17%8.94%379,576
59
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.5849.02%8.61%425,227
60
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.9441.26%8.56%231,660
61
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.9242.01%8.45%358,636
62
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#5.0439.97%7.80%185,145
63
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.6448.08%7.53%259,285
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.826.2%7.01%271