Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.8760.76%22.98%728,300
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#4.0657.26%21.16%481,388
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.8761.28%20.51%929,556
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6266.8%20.31%938,188
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.8661.75%19.53%729,034
6
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.5868.43%18.32%1,028,830
7
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.3153.43%17.04%205,987
8
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.0657.92%16.79%1,172,283
9
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.2953.42%16.79%1,363,144
10
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.8462.85%16.68%446,895
11
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.5248.2%16.65%280,510
12
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.1556.63%15.43%1,914,820
13
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.1855.54%15.40%739,705
14
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#3.9959.66%15.26%1,169,150
15
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.2255.14%14.70%1,280,874
16
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.7844.31%14.46%1,196,002
17
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.3253.4%14.32%785,993
18
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.3752.8%14.19%1,416,497
19
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.1157.23%14.14%1,003,747
20
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.647.85%14.04%939,720
21
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.1756.32%13.87%899,154
22
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.4550.68%13.86%1,996,657
23
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.2654.49%13.77%1,646,239
24
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.2255.06%13.73%837,588
25
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.2854.28%13.72%900,931
26
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.4750.21%13.55%1,272,844
27
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.5449.01%13.53%766,219
28
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.9640.83%13.40%940,808
29
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.4650.48%13.25%1,199,753
30
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#4.0160.24%13.20%441,716
31
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.3353.17%13.12%932,206
32
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#5.1637.37%12.88%533,400
33
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.5349.6%12.61%1,054,507
34
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5648.99%12.37%669,579
35
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.2555.24%12.13%921,820
36
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.6247.07%11.91%644,549
37
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.3353.61%11.84%1,029,346
38
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4551.27%11.79%1,396,611
39
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.8143.96%11.70%356,355
40
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.4950.02%11.58%694,689
41
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6446.92%11.57%801,662
42
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.4152.31%11.53%904,032
43
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.3752.8%11.53%884,809
44
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.3253.76%11.33%1,045,466
45
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4751.08%11.18%953,190
46
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.5250.1%10.96%66,715
47
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.6247.64%10.93%590,323
48
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.4251.95%10.55%855,613
49
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.6946.39%10.38%601,649
50
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.6647.04%10.29%451,775
51
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.6547.2%10.05%548,227
52
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.4950.17%10.02%380,649
53
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.6845.86%9.78%323,416
54
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.5449.54%9.41%605,828
55
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.3553.26%9.36%550,640
56
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.9341.84%9.11%561,356
57
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.8543.09%8.90%423,600
58
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.5249.98%8.81%472,657
59
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.9341.93%8.62%441,623
60
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.5848.9%8.56%541,110
61
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#540.33%8.31%294,211
62
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#5.0340.09%7.88%231,437
63
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.6348.16%7.50%332,376
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.8526.14%3.05%394