Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.8561.21%23.11%730,314
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#4.0457.54%21.33%477,420
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.8661.52%20.58%933,676
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6266.8%20.27%914,027
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.8561.97%19.63%722,738
6
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.5868.35%18.39%1,036,939
7
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.3253.19%16.82%202,684
8
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.353.2%16.75%1,331,723
9
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.0657.78%16.74%1,147,264
10
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.5448%16.39%271,098
11
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.8662.37%16.31%426,607
12
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.1456.76%15.44%1,911,101
13
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#3.9959.56%15.30%1,173,042
14
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.255.31%15.15%716,645
15
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.2355.05%14.69%1,244,362
16
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.7844.34%14.48%1,196,143
17
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.3353.14%14.28%748,906
18
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.3752.83%14.25%1,426,717
19
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.1157.18%14.19%997,236
20
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5848.28%14.14%960,036
21
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.1756.2%13.85%901,227
22
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.4650.53%13.80%1,970,226
23
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.2654.43%13.76%1,647,221
24
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.2254.98%13.71%841,200
25
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.5349.17%13.57%764,628
26
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.353.9%13.55%870,199
27
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.4949.83%13.38%1,213,654
28
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.9640.88%13.38%937,838
29
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#4.0160.26%13.17%441,266
30
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.4750.42%13.15%1,192,784
31
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.3353.06%13.11%936,474
32
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#5.1637.45%12.94%536,809
33
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.5349.61%12.66%1,054,664
34
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5549.07%12.49%671,884
35
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.2455.44%12.29%928,589
36
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.3253.73%11.94%1,037,763
37
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4551.38%11.86%1,403,120
38
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.844.07%11.83%359,530
39
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.6346.92%11.77%631,108
40
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.3653.02%11.74%880,053
41
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.452.47%11.69%913,609
42
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.4950.06%11.63%691,375
43
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6446.99%11.44%805,149
44
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.3153.96%11.41%1,057,604
45
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4651.28%11.29%961,011
46
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.5149.98%11.27%67,317
47
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.648.06%11.06%602,888
48
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.452.31%10.69%863,881
49
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.6646.96%10.56%615,841
50
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.6547.11%10.38%452,789
51
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.6547.18%10.17%538,110
52
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.550.11%9.95%381,807
53
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.6945.79%9.65%323,011
54
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.5449.55%9.39%601,395
55
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.3553.41%9.38%547,844
56
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.9341.87%9.07%565,309
57
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.8542.96%8.95%413,298
58
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.5250.03%8.81%472,147
59
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.9341.89%8.59%443,849
60
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.5848.91%8.52%535,781
61
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.9940.52%8.33%293,327
62
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#5.0539.69%7.83%229,059
63
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.6448.13%7.47%327,286
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.7528.2%6.79%383