Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.7363.26%24.96%820,933
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.6565.23%23.75%595,580
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.5767.34%22.66%1,644,894
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6366.43%20.57%1,115,770
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.7464.47%18.79%736,909
6
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5747.99%17.09%1,089,771
7
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.7365.68%16.44%873,718
8
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.2654.12%16.15%1,937,048
9
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.8263.71%16.02%970,282
10
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.6347.33%15.76%1,603,693
11
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.8662.65%15.73%767,630
12
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.157.34%15.67%1,872,671
13
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.4849.89%15.05%698,749
14
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.3652.2%14.79%929,682
15
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.1756.2%14.52%1,265,577
16
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.3153.64%14.48%242,810
17
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.2355.03%14.28%1,473,213
18
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.7345.58%14.10%1,284,794
19
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.647.81%14.07%631,992
20
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.7445.07%13.97%1,527,168
21
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.3552.95%13.79%1,256,775
22
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.2754.42%13.61%1,651,056
23
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.2355.2%13.59%936,300
24
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.5948.75%13.58%1,309,253
25
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.5449.23%13.56%1,032,852
26
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.4350.99%13.52%1,071,180
27
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.3952.08%13.48%1,348,399
28
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.1856.36%13.41%2,019,832
29
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.452.1%13.22%1,726,707
30
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.5948.3%13.05%79,866
31
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.1357.26%13.04%787,054
32
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.4251.29%12.99%1,221,178
33
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.5149.45%12.98%2,310,788
34
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.5848.39%12.89%1,228,168
35
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.1756.79%12.69%1,230,731
36
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.8143.26%12.60%149,993
37
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.2654.91%12.52%905,643
38
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.4650.78%12.38%1,609,317
39
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.2355.23%12.27%1,002,677
40
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.4251.79%12.11%912,163
41
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.3153.87%12.08%1,407,632
42
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.3353.45%11.95%1,038,049
43
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.4450.77%11.94%864,803
44
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.3553.03%11.81%736,055
45
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.4551.14%11.61%1,263,233
46
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.7145.22%11.39%691,987
47
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.4750.47%11.36%975,256
48
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.5748.84%11.30%1,228,051
49
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.4950.08%11.20%1,041,522
50
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.5648.99%11.17%975,760
51
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.3752.88%11.01%918,897
52
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.5648.68%10.99%1,030,571
53
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.6646.67%10.92%758,084
54
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.6347.32%10.77%1,643,782
55
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.5349.64%10.71%829,835
56
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.3852.86%10.68%849,685
57
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.5349.56%10.39%850,636
58
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.7944.47%10.38%542,143
59
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.7944%9.97%735,984
60
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.7145.8%9.79%575,177
61
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.7645%9.73%801,333
62
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.6347.71%9.16%673,575
63
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.4951.16%9.16%582,680
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.8826.77%3.45%493