Xu hướng meta mới nhất cho các đội hình, tướng, trang bị, tộc hệ, và lõi tốt nhất.
)
)
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() Cuồng Đao Guinsoo ![]() ![]() | #4.26 | 54.92% 54.92% | 12.08% | 96,548 |
2 | ![]() Vô Cực Kiếm ![]() ![]() | #4.13 | 56.97% 56.97% | 13.82% | 72,067 |
3 | ![]() Cung Xanh ![]() ![]() | #3.93 | 60.92% 60.92% | 16.10% | 59,892 |
4 | ![]() Thịnh Nộ Thủy Quái ![]() ![]() | #4.17 | 56.45% 56.45% | 12.18% | 37,785 |
5 | ![]() Diệt Khổng Lồ ![]() ![]() | #3.94 | 61.06% 61.06% | 14.68% | 28,080 |
# | Trang bị | Vị trí trung bình | Tỉ lệ top 4 | Top 1 | Trận |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() ![]() ![]() | #3.83 | 62.95% 62.95% | 16.33% | 5,598 |
2 | ![]() ![]() ![]() | #4.17 | 56.25% 56.25% | 12.01% | 4,774 |
3 | ![]() ![]() ![]() | #3.53 | 68.76% 68.76% | 20.01% | 2,971 |
4 | ![]() ![]() ![]() | #3.93 | 61.73% 61.73% | 12.71% | 2,481 |
5 | ![]() ![]() ![]() | #3.71 | 64.99% 64.99% | 17.54% | 2,213 |