Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.8261.8%23.24%517,161
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.9459.61%21.80%344,361
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.7962.96%20.80%711,741
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6366.6%20.07%667,700
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.863.02%19.90%521,867
6
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.5469.01%18.85%792,632
7
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.3552.82%16.70%131,810
8
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.3252.72%16.58%946,706
9
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.157.08%16.51%839,713
10
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.5847.29%15.81%187,214
11
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#3.9759.96%15.76%891,489
12
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.961.63%15.72%302,584
13
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.1357.04%15.61%1,348,903
14
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.2554.26%14.65%514,273
15
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.2654.47%14.60%904,589
16
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.3553.17%14.54%1,104,318
17
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.7944.18%14.50%878,373
18
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.0957.61%14.42%777,933
19
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5349.32%14.40%784,090
20
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.1356.89%14.23%680,506
21
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.2554.65%14.07%1,212,600
22
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.2155.23%13.84%675,540
23
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.451.54%13.74%496,551
24
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.5149.61%13.53%564,788
25
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.4950%13.50%1,482,367
26
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.3153.59%13.32%743,284
27
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.9960.63%13.31%356,445
28
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.9241.62%13.29%725,499
29
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.4949.89%13.13%851,148
30
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.5648.84%13.11%524,169
31
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.3752.46%13.09%584,763
32
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.5549.12%13.00%773,968
33
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#5.1138.3%12.76%441,204
34
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.2155.84%12.70%720,099
35
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.5748.33%12.56%850,518
36
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.2954.28%12.36%803,333
37
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.7744.69%12.27%315,469
38
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.4451.58%12.06%1,029,693
39
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.3852.79%12.06%712,955
40
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.3453.38%11.99%646,802
41
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.4950%11.90%518,198
42
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.4451.66%11.67%747,490
43
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.2854.58%11.65%873,751
44
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.6446.68%11.38%481,156
45
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.4950.45%11.32%64,859
46
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6447.23%11.31%644,866
47
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.5848.46%11.30%499,070
48
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.3852.8%11.01%701,469
49
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.6447.37%10.67%489,802
50
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.6447.33%10.62%377,186
51
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.6447.31%10.29%434,159
52
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.4750.66%10.10%309,088
53
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.6446.79%9.99%268,342
54
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.8942.58%9.63%481,839
55
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.3453.55%9.51%443,860
56
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.5449.68%9.41%495,961
57
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.5150.31%9.08%387,672
58
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.8543.04%8.92%327,582
59
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.9142.02%8.75%240,443
60
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.5749.22%8.61%423,054
61
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.8842.8%8.59%384,358
62
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#5.0240.15%7.97%199,714
63
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.6448.05%7.48%264,390
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.7928.35%3.45%261