Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.8461.41%23.45%267,428
2
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.7463.99%22.30%365,306
3
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.9958.67%22.27%198,781
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6566.2%20.59%239,636
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.9160.51%19.89%249,749
6
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.7265.15%18.15%206,049
7
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.6646.68%17.67%155,248
8
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.2653.89%17.16%481,259
9
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.0558.14%17.03%376,849
10
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5548.46%16.87%189,728
11
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.5448.98%16.34%361,821
12
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.451.58%15.98%104,074
13
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.4151.87%15.96%44,674
14
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.745.63%15.75%315,510
15
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.8662.87%15.48%250,943
16
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.864.16%15.48%200,370
17
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.353.5%15.32%500,194
18
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.2254.73%15.06%257,482
19
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.0159.92%14.89%188,132
20
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.3253.21%14.78%234,676
21
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.1955.86%14.75%121,370
22
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.6246.91%14.60%69,093
23
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.4650.84%14.39%182,768
24
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.3153.44%14.27%241,729
25
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.3652.71%14.26%58,935
26
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.5348.6%13.96%170,361
27
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.5149.65%13.60%494,687
28
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.3952.12%13.53%223,516
29
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.4451.28%13.49%136,512
30
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.4650.62%13.47%473,042
31
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.4750.53%13.46%267,999
32
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.5248.99%13.17%198,918
33
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.2953.72%13.00%376,897
34
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.5947.71%12.96%251,331
35
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.4351.88%12.68%242,773
36
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.5748.69%12.66%191,198
37
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.255.76%12.52%273,056
38
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.5349.24%12.11%214,856
39
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.4151.88%12.09%343,293
40
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.5549.16%12.08%71,955
41
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.5149.89%12.06%192,595
42
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.5648.16%11.94%230,423
43
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.2255.79%11.93%372,677
44
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.2755.09%11.92%275,895
45
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.550.5%11.84%258,691
46
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.4850.49%11.81%182,816
47
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.3952.23%11.76%398,020
48
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.648.49%11.61%110,438
49
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.1856.77%11.60%260,589
50
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.2754.87%11.48%234,145
51
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.451.6%11.47%186,940
52
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.2954.46%11.45%266,608
53
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6347.52%11.40%129,360
54
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.3553.32%11.38%297,935
55
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.3852.49%11.18%124,392
56
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.4750.65%11.11%250,149
57
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.354.53%10.98%287,869
58
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.5449.96%10.83%233,809
59
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.5948.62%10.24%112,385
60
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.3653.72%10.08%140,405
61
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.746.44%9.76%138,370
62
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.4751.42%9.61%161,246
63
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.9941.41%9.43%26,199
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.7628.04%8.41%107