Tên In-game + #NA1

Đội hình meta trong mùa 15

Tìm hiểu về bậc tướng, tỉ lệ chọn, tỉ lệ thắng và hơn thế nữa. Xem xu hướng meta và thông tin mới nhất cho mùa 15.
Tướng Xếp hạng
#TướngGiáVị trí trung bìnhTỉ lệ top 4Top 1Trận
1
Zyra
Zyra
Pha Lê
Hồng Mẫu
$5#3.8461.48%23.43%166,722
2
Twisted Fate
Twisted Fate
Thủ Lĩnh
Chiến Hạm
$5#3.9958.67%22.38%123,154
3
Braum
Braum
Nhà Vô Địch
Đô Vật
Can Trường
$5#3.7463.94%22.30%225,984
4
Lee Sin
Lee Sin
Quyền Vương
$5#3.6666.13%20.50%149,842
5
Varus
Varus
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$5#3.9160.55%19.88%157,046
6
Yone
Yone
Đại Cơ Giáp
Thánh Ra Vẻ
$5#3.7365.02%18.05%127,668
7
Vi
Vi
Pha Lê
Dũng Sĩ
$2#4.6546.83%17.70%96,231
8
Jarvan IV
Jarvan IV
Đại Cơ Giáp
Quân Sư
$4#4.2753.83%17.13%299,272
9
Ryze
Ryze
Sensei
Đao Phủ
Quân Sư
$4#4.0558.1%17.00%234,915
10
Ashe
Ashe
Pha Lê
Song Đấu
$4#4.5648.4%16.79%118,133
11
Janna
Janna
Pha Lê
Hộ Vệ
Quân Sư
$2#4.5449.08%16.33%225,403
12
Ziggs
Ziggs
Chiến Hạm
Quân Sư
$3#4.3851.76%16.28%63,328
13
Kog'Maw
Kog'Maw
Luyện Quái
$3#4.4151.84%15.92%28,247
14
Swain
Swain
Pha Lê
Can Trường
Phù Thủy
$3#4.745.55%15.85%193,334
15
Seraphine
Seraphine
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$5#3.864.2%15.44%124,449
16
Gwen
Gwen
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$5#3.8762.83%15.43%155,718
17
K'Sante
K'Sante
Bóng Ma
Hộ Vệ
$4#4.353.5%15.26%313,035
18
Karma
Karma
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$4#4.2354.57%15.01%160,016
19
Volibear
Volibear
Đô Vật
Thánh Ra Vẻ
$4#4.0159.84%14.84%116,399
20
Lucian
Lucian
Đại Cơ Giáp
Phù Thủy
$1#4.3253.05%14.72%145,775
21
Akali
Akali
Hội Tối Thượng
Đao Phủ
$4#4.255.76%14.62%76,598
22
Rammus
Rammus
Luyện Quái
$3#4.6346.73%14.55%43,667
23
Gnar
Gnar
Đô Vật
Bắn Tỉa
$1#4.4650.95%14.46%115,092
24
Senna
Senna
Đại Cơ Giáp
Đao Phủ
$3#4.3253.32%14.13%150,883
25
Smolder
Smolder
Luyện Quái
$3#4.3652.65%14.09%35,365
26
Kayle
Kayle
Bóng Ma
Song Đấu
$1#4.5448.5%13.93%107,172
27
Sivir
Sivir
Chiến Hạm
Bắn Tỉa
$1#4.4351.45%13.69%84,444
28
Udyr
Udyr
Sensei
Dũng Sĩ
Song Đấu
$3#4.549.71%13.62%311,422
29
Syndra
Syndra
Pha Lê
Vệ Binh Tinh Tú
Phi Thường
$1#4.4750.53%13.48%165,808
30
Gangplank
Gangplank
Đại Cơ Giáp
Song Đấu
$2#4.451.87%13.40%139,276
31
Aatrox
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
$1#4.4650.48%13.38%295,859
32
Jhin
Jhin
Bóng Ma
Bắn Tỉa
$2#4.5248.97%13.15%125,571
33
Poppy
Poppy
Vệ Binh Tinh Tú
Hạng Nặng
$4#4.353.63%12.90%234,906
34
Zac
Zac
Bóng Ma
Hạng Nặng
$1#4.647.52%12.82%157,484
35
Malphite
Malphite
Chiến Hạm
Hộ Vệ
$1#4.4252.02%12.76%152,133
36
Shen
Shen
Chiến Hạm
Can Trường
Thánh Ra Vẻ
$2#4.5748.63%12.75%115,188
37
Jinx
Jinx
Vệ Binh Tinh Tú
Bắn Tỉa
$4#4.255.92%12.58%170,424
38
Caitlyn
Caitlyn
Học Viện
Bắn Tỉa
$3#4.5549.17%12.24%44,823
39
Kobuko
Kobuko
Sensei
Hạng Nặng
$2#4.4251.76%11.99%216,626
40
Darius
Darius
Hội Tối Thượng
Hạng Nặng
$3#4.5449.09%11.98%135,303
41
Jayce
Jayce
Học Viện
Hạng Nặng
$3#4.5249.67%11.97%120,199
42
Naafiri
Naafiri
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$1#4.2755.1%11.91%171,973
43
Sett
Sett
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
$4#4.2355.75%11.89%232,801
44
Leona
Leona
Học Viện
Can Trường
$4#4.4950.36%11.87%111,246
45
Kennen
Kennen
Hội Tối Thượng
Hộ Vệ
Phù Thủy
$1#4.550.57%11.84%163,761
46
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đô Vật
Dũng Sĩ
$2#4.5948.72%11.79%69,078
47
Malzahar
Malzahar
Bóng Ma
Phi Thường
$3#4.5847.9%11.79%145,074
48
Neeko
Neeko
Vệ Binh Tinh Tú
Hộ Vệ
$3#4.3952.28%11.75%249,971
49
Ahri
Ahri
Vệ Binh Tinh Tú
Phù Thủy
$3#4.451.65%11.57%115,039
50
Samira
Samira
Tinh Võ Sư
Thánh Ra Vẻ
$4#4.1856.67%11.52%162,356
51
Xayah
Xayah
Vệ Binh Tinh Tú
Thánh Ra Vẻ
$2#4.2854.88%11.46%145,703
52
Lux
Lux
Tinh Võ Sư
Phù Thủy
$2#4.2954.39%11.41%166,325
53
Kai'Sa
Kai'Sa
Hội Tối Thượng
Song Đấu
$2#4.6447.45%11.41%81,738
54
Yuumi
Yuumi
Học Viện
Phi Thường
$4#4.3852.44%11.32%77,879
55
Xin Zhao
Xin Zhao
Tinh Võ Sư
Can Trường
$2#4.3553.26%11.31%183,279
56
Rell
Rell
Vệ Binh Tinh Tú
Can Trường
$1#4.4750.71%11.16%152,652
57
Viego
Viego
Tinh Võ Sư
Song Đấu
$3#4.354.43%10.91%179,999
58
Rakan
Rakan
Học Viện
Hộ Vệ
$2#4.5450.01%10.83%147,887
59
Ezreal
Ezreal
Học Viện
Phi Thường
$1#4.5948.66%10.43%70,352
60
Kalista
Kalista
Tinh Võ Sư
Đao Phủ
$1#4.3653.66%9.99%87,506
61
Garen
Garen
Học Viện
Can Trường
$1#4.746.57%9.94%84,598
62
Katarina
Katarina
Học Viện
Đao Phủ
$2#4.9841.83%9.70%16,401
63
Yasuo
Yasuo
Sensei
Thánh Ra Vẻ
$3#4.4851.38%9.48%100,149
64
Lulu
Lulu
Luyện Quái
$3#5.5832.69%7.69%52